T2QWIFI » Thiết Bị Mạng » Engenius » Bộ định tuyến EnGenius ESG620 SD-WAN | quad-core 2.2 GHz | 8x 2.5-Gigabit
✅4 cổng Ethernet 2.5Gbps, 4 cổng PoE 2.5Gbps, 2 cổng SFP+
✅IEEE 802.3at/af
✅Công suất PoE 120W
✅Nguồn điện nội bộ
✅Bảo hành 2 năm
Doanh nghiệp của bạn đang tìm 1 bộ định tuyến cung cấp một giải pháp toàn diện từ đầu đến cuối cho các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu suất và bảo mật mạng của mình? hãy đến ngày với T2QWIFI vì chúng tôi có điều mà bạn đang tìm kiếm.
Bộ định tuyến EnGenius ESG620 SD-WAN cung cấp giải pháp mạng hiệu suất cao với các tính năng tiên tiến, bao gồm cân bằng tải, dual-WAN và VPN site-to-site. Hệ thống quản lý thống nhất thông qua EnGenius Cloud và còn nhiều chức năng khác.
Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về Bộ định tuyến EnGenius ESG620 SD-WAN qua bài viết dưới đây nhé:
Bộ định tuyến EnGenius ESG620 SD-WAN
Dưới đây là các thông số chính của Bộ định tuyến EnGenius ESG620 SD-WAN mà nhà sản xuất đã cải tiếng so với các phiên bản trước:
Click tại đây nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về thông số của Bộ định tuyến EnGenius ESG620 SD-WAN
Bộ định tuyến EnGenius ESG620 SD-WAN đem đến cho người dùng nhiều tiện ích cũng như tính năng nổi bật hãy cùng xem đó là những tính năng nào nhé:
Dưới đây T2QWIFI sẽ giúp bạn có cái nhìn chân thật nhất về Bộ định tuyến Engenius ESG620 SD-WAN:
phần cứng của Bộ định tuyến Engenius ESG620 SD-WAN
Bộ định tuyến Engenius ESG620 SD-WAN lý tưởng cho bất kỳ tổ chức nào cần một giải pháp mạng mạnh mẽ, bảo mật và dễ quản lý:
Technical Specifications | CPU Processor | Quad Core |
Operating Frequency | 2.2GHz | |
Memory | 8GB | |
Flash Storage | 16GB | |
RJ-45 Interface | 8x2.5G | |
SFP interface | 2 x SFP+ | |
PoE ports | 4 | |
PoE Standard | 802.3 af/at | |
I/O Interfaces | 1 x RJ-45 console/1 x USB 3.0 | |
Mounting Method | Rack mount | |
Security | TPM | |
Perfomance & Capacity | Firewall (SPI throughput) | 7.7G |
VPN throughput | 1.5G | |
Max. Concurrent VPN Tunnels | 300 | |
Max. Concurrent VPN Users | 380 | |
Max. TCP Concurrent Sessions | 1,250,000 | |
Max VLAN | 160 | |
Firewall | Firewall Features | Stateful Packet Inspection Policy Rules Port Forwarding 1:1 NAT Allow Inbound Services |
VPN | Site-to-Site VPN | Mesh VPN/ Hub-and-Spoke |
Encryption | 3DES, AES (256/192/128-bit) | |
Authentication | MD5, SHA1, SHA2 (256-bit) | |
Key Managment | IKEv1 (x-auth, mode-config) IKEv2 (EAP, configuration payload) | |
VPN Features | Site-to-Site VPN Client VPN(IPsec/SecuPoint SSL) Policy-based VPN IPSec NAT traversal (NAT-T) Dead Peer Detection (DPD) Auto-VPN Connection Auto NAT traversa | |
Networking | Operation mode | Routed / Passthrough |
Multiple WANs | Dual | |
Bandwidth Limit | Per client/ Per Interface | |
Traffic Load Balancing | WAN load balancing with WRR | |
Networking Features | Static Route Multiple WANs USB Cellular User Authentication PPPoE VLAN Tagging Captive Portal Custom Splash Page Bandwidth Limit Traffic Load Balancing DHCP client/server/relay Dynamic DNS support Policy Based Routing | |
Environmental & Physical | Power | intermal 300w power |
Operation Temperature | 0°C to 40°C | |
Humidity (non-condensing) | 5 to 95% non-condensing | |
Dimensions & Weight | Dimensions | Width: 330mm Length: 230mm Height: 44mm |
Package Contents | Power cord RJ-45 Console Cable Rack Mount Kit Product Card | |
Compliance | Regulatory Compliance | FCC Part 15 (Class B) IC CE EMC CB UL |
Error: Contact form not found.