✅ 1 GE WAN + 4 GE LAN, hiệu suất 1 Mpps
✅ Hỗ trợ tối đa 200 thiết bị đầu cuối
✅ Bảo mật tích hợp: VPN, tường lửa, IDS/IPS
✅ Quản lý dễ dàng qua Web, CLI, SNMP
✅ Thiết kế không quạt, yên tĩnh
Bạn đã sẵn sàng để mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ luôn ổn định, bảo mật và dễ quản lý chưa? Huawei AR303 – Giải pháp mạng ổn định, bảo mật và mạnh mẽ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tối ưu hiệu suất, dễ quản lý, luôn sẵn sàng kết nối mọi lúc. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây nhé!!
Router Huawei AR303
Huawei AR303 là bộ định tuyến thế hệ mới, được thiết kế chuyên biệt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, chi nhánh văn phòng và các tổ chức cần mạng ổn định. Thiết bị tích hợp đồng thời chức năng định tuyến, chuyển mạch và bảo mật, mang đến hiệu suất vượt trội, đảm bảo kết nối liên tục và an toàn cho mọi ứng dụng doanh nghiệp.
Với 1 cổng GE combo WAN và 4 cổng GE LAN, AR303 hỗ trợ tối đa 200 thiết bị đầu cuối, đáp ứng nhu cầu kết nối đồng thời của các văn phòng hiện đại. Thiết kế không quạt, yên tĩnh giúp bảo đảm môi trường làm việc thoải mái, trong khi hệ điều hành Huawei VRP cung cấp khả năng quản lý linh hoạt qua Web, CLI hoặc SNMP.
Không chỉ mạnh mẽ về hiệu suất, AR303 còn tích hợp tính năng bảo mật toàn diện như VPN, tường lửa, IDS/IPS và cân bằng tải WAN, giúp tối ưu băng thông, đảm bảo dữ liệu an toàn và duy trì kết nối ổn định ngay cả trong những giờ cao điểm. Đây là giải pháp mạng ổn định, bảo mật và dễ quản lý, lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn nâng cấp hạ tầng mạng mà vẫn tiết kiệm chi phí và công sức quản lý.
Huawei AR303 được thiết kế để cung cấp hiệu suất ổn định cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đồng thời dễ triển khai và quản lý. Dưới đây là các thông số cơ bản nổi bật:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Cổng kết nối | 1 GE combo WAN, 4 GE LAN (có thể chuyển thành WAN) |
Hiệu suất chuyển tiếp | 1 triệu gói mỗi giây (1 Mpps) |
Hỗ trợ thiết bị tối đa | 200 thiết bị đầu cuối |
Bộ nhớ | 1 GB RAM, 1 GB Flash |
Nguồn điện | AC 100–240V, công suất tối đa 12W |
Hệ điều hành | Huawei VRP (Versatile Routing Platform) |
Quản lý | Web, CLI, SNMP |
Kích thước | 38 mm x 240 mm x 161.5 mm |
Thiết kế | Không quạt, phù hợp môi trường văn phòng yên tĩnh |
Huawei AR303 không chỉ là một bộ định tuyến thông thường mà còn tích hợp nhiều tính năng mạnh mẽ và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu kết nối và bảo mật cho doanh nghiệp vừa và nhỏ:
Cân bằng tải WAN thông minh: Hỗ trợ tối đa 4 liên kết WAN, cho phép phân phối băng thông linh hoạt, giảm nguy cơ nghẽn mạng, đảm bảo kết nối internet luôn ổn định ngay cả khi một liên kết gặp sự cố.
Bảo mật toàn diện: Tích hợp tường lửa, kiểm soát truy cập (ACL), VPN (IPsec, GRE, L2TP), IDS/IPS, giúp bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp, hạn chế truy cập trái phép và đảm bảo an toàn hệ thống mạng.
Hiệu suất vượt trội: Chuyển tiếp tới 1 triệu gói mỗi giây, hỗ trợ đồng thời lên đến 200 thiết bị đầu cuối, lý tưởng cho văn phòng nhiều thiết bị mà vẫn giữ tốc độ ổn định.
Quản lý linh hoạt và đơn giản: Hỗ trợ cấu hình plug-and-play, triển khai dễ dàng. Quản lý qua Web GUI, CLI hoặc SNMP, giúp đội ngũ IT theo dõi và vận hành mạng thuận tiện, tiết kiệm thời gian.
Thiết kế thân thiện văn phòng: Không quạt, hoạt động êm ái, phù hợp môi trường làm việc hiện đại. Kích thước nhỏ gọn giúp bố trí dễ dàng mà không ảnh hưởng không gian.
Tính năng nổi bật của sản phẩm Huawei AR303
1. Đăng nhập thiết bị
Kết nối AR303 với máy tính qua cổng LAN.
Mở trình duyệt web, truy cập địa chỉ IP mặc định (thường là 192.168.1.1
).
Đăng nhập bằng tài khoản quản trị (mặc định: admin / admin).
2. Cấu hình cân bằng tải WAN
Vào Network > WAN > Interface.
Chọn cổng WAN muốn cấu hình, bật Enable.
Vào Load Balancing, thêm các liên kết WAN.
Chọn Load Balancing Algorithm (ví dụ: Round-Robin, Weighted).
Lưu cấu hình và khởi động lại dịch vụ mạng nếu cần.
3. Cấu hình VPN
Vào Security > VPN > IPSec.
Thêm IPSec Policy, cấu hình các thông số như: Local/Remote IP, Encryption, Authentication.
Tạo IPSec Peer và liên kết với policy đã tạo.
Bật VPN, kiểm tra trạng thái kết nối.
4. Cấu hình LAN & DHCP
Vào Network > LAN > VLAN để tạo VLAN nếu cần.
Vào Network > LAN > DHCP Server, bật DHCP, cấu hình dải IP và gateway.
5. Lưu và kiểm tra cấu hình
Sử dụng ping hoặc traceroute để kiểm tra kết nối WAN và VPN.
Lưu toàn bộ cấu hình bằng Save Configuration để tránh mất sau khi khởi động lại.
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị Huawei chính hãng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn có sẵn dòng sản phẩm Huawei AR303 trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định, hồ sơ nhập khẩu.
Khi đến với công ty chúng tôi, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Huawei AR303 từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của bộ định tuyến Huawei AR303
Packet forwarding rate | 1Mpps |
Number of connected terminals | 200 |
Installation type | •Work bench •Against the wall |
Dimensions without packaging (H x W x D) [mm(in.)] | •Basic dimensions: 38.0 mm x 240.0 mm x 161.5 mm (1.5 in. x 9.45 in. x 6.36 in.) •Maximum dimensions: 41.4 mm x 240.0 mm x 161.5 mm (1.63 in. x 9.45 in. x 6.36 in.) |
Dimensions with packaging (H x W x D) [mm(in.)] | 90 mm x 370 mm x 297 mm (3.54 in. x 14.57 in. x 11.69 in.) |
Weight with packaging [kg(lb)] | 1.18 kg (2.60 lb) |
Weight without packaging [kg(lb)] | 0.58 kg (1.28 lb) |
Console port | RJ45 |
RTC | Supported |
Typical power consumption [W] | 9 W |
Maximum power consumption [W] | 12 W |
Power supply mode | AC external |
Number of power modules | 1 |
Rated input voltage [V] | 110 V to 220 V, 50 Hz/60 Hz |
Input voltage range [V] | 90 V to 270 V, 45 Hz to 65 Hz |
Maximum input current [A] | 0.8 A |
Maximum output power [W] | 24 W |
LAN ports | 4 x GE electrical interfaces |
WAN ports | 1 x GE Combo WAN |
Long-term operating temperature [°C(°F)] | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) NOTE: When the altitude is 1800 m-5000 m (5906 ft.-16404.2 ft.), the highest operating temperature reduces by 1°C (1.8°F) every time the altitude increases by 220 m (722 ft.). |
Storage temperature [°C(°F)] | -40°C to +70°C (-40°F to +158°F) |
Long-term operating relative humidity [RH] | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Long-term operating altitude [m(ft.)] | < 5000 m (16404.2 ft.) |
IP rating | IP20 |
Environmental standards compliance | RoHS REACH WEEE |
Cloud Management | Not Supported |
Error: Contact form not found.