T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » Engenius » Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW220s | Chip security tích hợp WIPS | Xuất xứ: Taiwan
Nếu bạn đã hài lòng với hiệu suất và tính năng của Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW220, bạn sẽ còn ngạc nhiên hơn với Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW220S. Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW220S không chỉ kế thừa các ưu điểm của phiên bản trước mà còn tích hợp thêm các tính năng bảo mật nâng cao và khả năng phân tích mạng chuyên sâu. Với Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW220S, bạn sẽ có một mạng WiFi an toàn hơn, hiệu quả hơn và quản lý dễ dàng hơn, đáp ứng mọi nhu cầu của môi trường mạng hiện đại. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về bộ phát sóng này nhé!
Bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW220s có những thông số kĩ thuật như sau:
Để có thể biết nhiều hơn về cách thông số các bạn có thể tìm hiểu thêm tại đây
Các tính năng của bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW220s được năng cấp và thay đổi kha khá so với phiên bản cũ hơn của nó là bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW220:
Bạn có thể xem thêm thông tin về tính năng của bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW220s tại video dưới:
Nếu bạn tự hỏi có gì khác biệt giữa 2 giồng ECW220 và ECW220s ngoài chữ “s”. Thì điểm thay đổi lớn nhất là ở bộ phát sóng WiFi 6 Engenius ECW220s được thêm con chip Security tích hợp tính năng bảo vệ chống xâm nhập (WIPS), cung cấp một lớp bảo mật toàn diện hơn cho mạng, giúp cho người sử dụng an toàn hơn khi truy cập mạng.
Thông số kĩ thuật chi tiết của WiFi 6 Engenius ECW220s
Standards | IEEE 802.11ax on 2.4 GHz IEEE 802.11ax on 5 GHz IEEE 802.3 u/ab Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac |
Antenna | 2 x 2.4 GHz: 4 dBi(Integrated Omni-Directional) 2 x 5 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional) |
Physical Interfaces | 1 x GE Port (PoE+) 1 x DC Jack 1 x Reset Button |
LED indicators | 1 x Power 1 x LAN 1 x 2.4 GHz 1 x 5 GHz |
Power Source | Power-over-Ethernet: 802.3af/at Input 12VDC /1.5A Power Adapter |
Maximum Power Consumption | 12.8W |
Operating Frequency | Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz |
Operation Modes | Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh |
Frequency Radio | 2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz 5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz |
Transmit Power | Up to 25 dBm on 2.4 GHz Up to 24 dBm on 5 GHz (Maximum power is limited by regulatory domain) |
Radio Chains | 2 × 2:2 |
SU-MIMO | Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 574 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 2x2 wireless client device under the 2.4GHz radio. Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1,200 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 2x2 wireless device under the 5GHz radio. |
MU-MIMO | Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 1,200 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously. Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 574 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devic es under 2.4GHz simultaneously |
Supported Data Rates | 802.11ax: 2.4 GHz: 9 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2) 5 GHz: 18 to 1200 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 2) 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54 802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) 802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2) |
Supported Radio Technologies | 802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA) 802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM) 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS) |
Channelization | 802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80 MHz 802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz 802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz 802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256-QAM) 802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU |
Supported Modulation | 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM 802.11b: BPSK, QPSK, CCK |
DFS Certification | FCC/CE/IC |
AirGuard (WIPS/WIDS) | Yes |
Zero-wait DFS | Yes |
Dedicated Scanning Radio | Yes |
Max Concurrent User | 512 Per radio |
Client Balancing | Yes |
Auto Channel Selection | Yes |
Multiple BSSID | 8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands |
VLAN Tagging | Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging Cross-Band VLAN Pass-Through Management VLAN |
Spanning Tree | Supports 802.1d Spanning Tree Protocol |
QoS (Quality of Service) | Compliance With IEEE 802.11e Standard WMM |
SNMP | v1, v2c, v3 |
MIB | I/II, Private MIB |
Fast Roaming | 802.11r/k |
Wireless Security | WPA2-PSK WPA2-Enterprise WPA3-PSK WPA3-Enterprise Hide SSID in Beacons Wireless STA (Client) Connected List Client Isolation Client Access Control |
Interface | IPv4, IPv6 |
Local Web Access | Supports HTTP or HTTPS |
Temperature Range | Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC) Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC) |
Humidity (non-condensing) | Operating: 90% or less Storage: 90% or less |
Weight | 390 g |
Dimensions | 160 x 160 x 33.2 mm |
Package Contents | 1 – ECW220S Cloud Managed Indoor Access Point 1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail) 1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail) 1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit 1 – Quick Installation Guide |
Regulatory Compliance | FCC CE IC |
Error: Contact form not found.