T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » Engenius » Bộ phát sóng Wifi 6 Engenius EWS276-FIT | Công suất 17W | PoE 802.3at | Gắn trần
✅Gắn trần (Wifi 6)
✅Cloud Free AWS ( Amazon)
✅5dBi internal ant
✅1 x 2.5GE LAN Port
✅23dBm (2.4GHz & 5GHz)
✅802.3at support (DDR4 512MB)
✅Bảo hành 2 năm ( 1 đổi 1).
Bộ phát sóng Wifi 6 Engenius EWS276-FIT được T2QWIFI phân phối chính hãng với giá rẻ và cùng nhiều ưu đãi cho khách hàng. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu về bộ phát sóng này qua bài viết dưới đây nhé:
Bộ phát sóng Wifi 6 Engenius EWS276-FIT mang đến công nghệ 802.11ax tiên tiến, cung cấp cho người dùng hiệu suất vượt trội với tốc độ lý thuyết tối đa lên đến 1.148 Mbps trên băng tần 2.4GHz và 2400Mbps đáng kinh ngạc trên băng tần 5GHz.
Bộ phát sóng Wifi 6 Engenius EWS276-FIT ngoài những thông số đã nêu ở trên thì thiết bị được bảo vệ bởi các giao thức mã hóa WPA3/WPA2PSK AES hàng đầu, mang lại độ bảo mật tuyệt đối. Dưới đây là bản các thông số cơ bản của thiết bị:
Tiêu chuẩn | Hỗ trợ các tiêu chuẩn: 802.11a/b/g/n/ac/ax |
Ăng-ten |
|
Giao diện vật lý |
|
Nguồn cấp |
|
Công suất tiêu thụ tối đa | 17W |
Tần số hoạt động | Đồng thời trên băng tần 2.4 GHz và 5 GHz |
Chế độ hoạt động | Chế độ quản lý: AP, AP Mesh, Mesh |
Dải tần số |
|
Công suất phát |
|
Chuỗi ăng-ten | 4 × 4:4 |
Nếu bạn cần thêm thông tin về các thông số kĩ thuật của Bộ phát sóng Wifi 6 Engenius EWS276-FIT thì có thể tham khảo tại đây
Hãy cùng xem Bộ phát sóng Wifi 6 Engenius EWS276-FIT có thể đem lại những gì cho doanh nghiệp nói chung và người dùng nói riêng:
Với việc được thiết kế gắn trần thì Bộ phát sóng Wifi 6 Engenius EWS276-FIT tạo ra được nhiều ưu điểm hơn so với các thiết kế khác. Sau đây hãy cùng T2QWIFI xem cách lắp đặt cho bộ phát sóng này nhé:
Gắn trần nhà
Standards | 802.11a/b/g/n/ac/ax |
Antenna - 2.4GHz | 5dBi |
Antenna - 5GHz | 5dBi |
Physical Interfaces | 1 x 10/100/1000/2500 BASE-T DC12V Reset/Reboot button |
LED indicators | 1 x Power 1 x LAN 1 x 2.4 GHz 1 x 5 GHz |
Power Source | PoE 802.3at DC12V |
Maximum Power Consumption | 17W |
Operating Frequency | Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz |
Operation Modes | Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh |
Frequency Radio | 2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz 5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz |
Transmit Power | Up to 23 dBm on 2.4 GHz Up to 23 dBm on 5 GHz (Maximum power is limited by regulatory domain) |
Radio Chains | 4 × 4:4 |
SU-MIMO | Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1148 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 4x4 wireless client device under the 2.4GHz radio. Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 2400 Mbps wireless data rate with HE80 to a 4x4 wireless device under the 5GHz radio. |
MU-MIMO | Four (4) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 2,400 Mbps wireless data rate for transmitting to four (4) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously. Four (4) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 1,148 Mbps wireless data rate for transmitting to four (4) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously. |
Supported Data Rates | 802.11ax: 2.4 GHz: 9 to 1,148 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4) 5 GHz: 18 to 2,400 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 4) 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54 802.11n: 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31) 802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4) |
Supported Radio Technology | 802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA) 802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM) 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS) |
Channelization | 802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80 MHz 802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz 802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz 802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256 QAM) 802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU |
Supported Modulation | 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM 802.11b: BPSK, QPSK, CCK |
Max Concurrent User | 128 per radio |
Operating Temperature | 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC) |
Storage Temperature | -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC) |
Storage Humidity | Storage: 90% or less |
Weight | 570 g |
Dimensions | 205 x 205 x 33 mm |
Package Contents | 1 – EWS276-FIT Indoor Access Point 1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail) 1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail) 1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit 1 – Product Card |
Safety Compliance | CB |
WEEE | Yes |
RoHS | Yes |
Regulatory Compliance | FCC CE IC UKCA |
Error: Contact form not found.