Khi mua hàng tại T2QWIFI, Quý khách hàng được hỗ trợ kỹ thuật 24/7 trong thời gian sử dụng thiết bị.
Chính sách bảo hành 02 năm cho thiết bị.
Chúng tôi hỗ trợ giao hàng miễn phí trong nội thành thành phố Hồ Chí Minh.
Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi T2QWIFI để được mua sản phẩm với giá tốt nhất.
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ứng Dụng T2Q là đại lý phân phối camera DAHUA DH-HAC-HFW1800TP-A chính hãng với giá rẻ nhất thi trường. Đang được rất nhiều khách hàng ưa chuộng với nhiều tính năng vượt trội. Hãy cũng T2QWIFI trải nghiệm camera quan sát này nhé!
– 4K Real-time HDCVI IR Bullet Camera
– Độ phân giải 8MP, cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 4K@25/30fps; 5M@20fps; 4M@25fps/30fps.
– Hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG
– Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F2.0, 0Lux IR on
– Chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (2D-DNR).
– Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
– Tích hợp MIC ghi âm
– Ống kính cố định 3.6mm
– Chuẩn chống nước IP67
– Điện áp DC12V và công suất 6W.
– Chất liệu: kim loại
– Môi trường làm việc từ -40°C~+60°C
Khi mua sản phẩm Camera HDCVI Thân Hồng ngoại Lite 8MP DH-HAC-HFW1800TP-A hay cũng như các dòng sản phẩm DAHUA tại T2QWIFI bạn sẽ được hưởng chính sách ưu đãi như sau:
Bạn có thể liên hệ với T2QWIFI để mua thiết bị DH-HAC-HFW1800TP-A với giá rẻ theo địa chỉ sau. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
Sản phẩm trong cùng phân khúc:
Camera HDCVI Thân Lite Plus 2MP DAHUA DH-HAC-HFW1239TP-LED
Camera HDCVI Thân Hồng ngoại Lite 8MP DAHUA DH-HAC-HFW1801DP
Camera HDCVI Thân Lite Plus 2MP DAHUA DH-HAC-HFW1239TP-A-LED
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CAMERA DAHUA DH-HAC-HFW1800TP-A
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Effective Pixels | 3840 (H)× 2160 (V), 4K |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25s–1/100000s |
NTSC: 1/30s–1/100000s | |
S/N Ratio | >65dB |
Minimum Illumination | 0.03Lux/F2.0, 30IRE, 0Lux IR on |
Fill Light Working Distance | 30 m (98.4 ft) |
IR On/Off Control | Auto; manual |
IR LED Number | 1 |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° |
Tilt: 0°–90° | |
Rotation: 0°–360° | |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8mm; 3.6mm;6mm |
Max. Aperture | F2.0 |
Angle of View | 2.8mm: 125° x 105° x 56° (diagonal x horizontal x vertical) |
3.6mm: 104° x 87° x 47° (diagonal x horizontal x vertical) | |
6mm:62.4° x54.7° x31.3°(diagonal x horizontal x vertical) | |
Iris Type | Fixed iris |
Close Focus Distance | 2.8mm: 1.0 m (3.3 ft) |
3.6mm: 1.9 m (6.2 ft) | |
6mm:3.6m(11.8ft) | |
DORI Distance | Lens |
2.8mm | |
Video | |
Frame Rate | CVI: 4K@25/30fps; 4K@15fps; 5M@20fps; 4M@25fps/30fps; |
AHD: 4K@15fps; | |
TVI: 4K@15fps; | |
CVBS: 960H | |
Resolution | 4K (3840 × 2160); 5M (2592 × 1944); 4M (2560 × 1440); 960H (960 × 576/960 × 480) |
Day/Night | Auto switch by ICR |
BLC | BLC/HLC/WDR |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; manual |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR |
Smart IR | Yes |
Mirror | Off/On |
Privacy Masking | Off/On (8 area, rectangle) |
Audio Input | Built-in-mic |
Certifications | |
Certifications | CE (EN55032, EN55024, EN50130-4,EN60950-1) |
FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014) | |
UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1) | |
Port | |
Video Output | Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
Power | |
Power Supply | 12V ±30% DC |
Power Consumption | Max 4.3W (12V DC, IR on) |
Environment | |
Operating Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F);<95% (non-condensation) |
Storage Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F);<95% (non-condensation) |
Protection Grade | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal throughout the whole casing |
Camera Dimensions | 174.5mm×70.6mm×72.3mm (6.87”×2.78”×2.85”) |
Net Weight | 0.35Kg (0.77lb) |
Gross Weight | 0.45Kg (0.99lb) |
Error: Contact form not found.