Bảng dưới đây tổng hợp đầy đủ các thông số kỹ thuật cơ bản của VIGI Insight S425, giúp bạn nhanh chóng nắm được khả năng quan sát, chất lượng hình ảnh, tầm nhìn DORI, các tính năng âm thanh, nén video, kết nối mạng, nguồn điện, độ bền và điều kiện vận hành của camera:
Danh mục | Thông số / Tính năng |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/3” Progressive Scan CMOS |
Ống kính | Fixed Focal Lens, 2.8 mm / 4 mm, F2.0, ngàm M12 |
FOV (Field of View) | 2.8 mm: H 98.8°, V 53.5°, D 117° 4 mm: H 75.2°, V 40.8°, D 88.3° |
Khoảng cách DORI | 2.8 mm: Detect 47 m, Observe 19 m, Recognize 9 m, Identify 5 m 4 mm: Detect 59 m, Observe 25 m, Recognize 12 m, Identify 6 m |
Đèn chiếu sáng | 2 LED IR & 2 LED White, IR/White Range 30 m, IR Wavelength 850 nm |
Độ phân giải | Main Stream: 1920×1080 Sub Stream: 848×480 – 320×240 |
Nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Âm thanh | Micro tích hợp, Bit Rate 64 Kbps, Sampling 8 KHz |
Mạng & giao thức | 1 RJ45 10/100M (PoE), TCP/IP, HTTP/HTTPS, ONVIF |
Nguồn & tiêu thụ điện | 12V DC ±5%, Max 7.4 W / PoE 802.3af/at, Max 8 W |
Bảo vệ & độ bền | IP67 chống nước, IK08 chống va đập |
Kích thước & trọng lượng | Ø112.2 × 87.2 mm, 0.43 kg |
Nhiệt độ & độ ẩm | Hoạt động: -30 °C – 60 °C, ≤95% non-condensing Lưu trữ: -40 °C – 60 °C, ≤95% non-condensing |