Khám phá Ruijie XG-SFP-SR-MM850 – mô-đun quang 10G SFP+ siêu nhỏ, truyền dữ liệu tốc độ cao qua cáp quang đa mode, kết nối nhanh chóng và ổn định cho mạng trung tâm dữ liệu của bạn. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây bạn nhé!!

Module quang Ruijie XG-SFP-SR-MM850
Đôi nét về sản phẩm Ruijie XG-SFP-SR-MM850
Ruijie XG-SFP-SR-MM850 là mô-đun quang SFP+ chuẩn 10GBASE-SR, được thiết kế chuyên dụng cho các kết nối cáp quang đa mode (MMF) trong môi trường trung tâm dữ liệu và mạng doanh nghiệp. Sản phẩm hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao lên đến 10.3125 Gbps, với tầm xa 300 m trên cáp OM3 và 400 m trên cáp OM4, giúp kết nối các switch, router và server một cách nhanh chóng và ổn định.
Mô-đun tích hợp DDM/DOM, cho phép giám sát tình trạng tín hiệu và hiệu suất hoạt động thời gian thực, đảm bảo mạng luôn vận hành ổn định. Với công suất tiêu thụ ≤1.5 W và kích thước nhỏ gọn 56.5 × 13.5 × 8.5 mm, XG-SFP-SR-MM850 tối ưu hóa không gian lắp đặt, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn IEEE 802.3ae, SFF-8431 và RoHS, mang lại sự tin cậy cao cho các hệ thống mạng hiện đại.
Thông số cơ bản của sản phẩm Ruijie XG-SFP-SR-MM850
Bảng dưới đây tổng hợp các thông số cơ bản của mô-đun quang Ruijie XG-SFP-SR-MM850, giúp bạn nắm rõ hiệu suất, khả năng kết nối và các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng trước khi triển khai trong mạng 10G:
Thông số | Giá trị |
---|
Data rate | 10.3125 Gbps |
Form factor | SFP+ |
Connector type | Duplex LC |
Cable type | MMF |
Reach | 300 m (OM3) / 400 m (OM4) |
Wavelength | 850 nm |
Transmitter type | VCSEL |
Receiver type | PIN |
DDM/DOM | Có |
Power consumption | ≤ 1.5 W |
Operating temperature | 0°C – 70°C |
Dimensions (W × D × H) | 56.5 × 13.5 × 8.5 mm |
Weight | 35 g |
Standards compliance | IEEE 802.3ae, SFF-8431, SFP+ MSA, RoHS |
Tính năng nổi bật của sản phẩm Ruijie XG-SFP-SR-MM850
Ruijie XG-SFP-SR-MM850 được thiết kế tối ưu cho mạng 10G, mang lại khả năng kết nối ổn định, hiệu suất cao và giám sát thông minh. Dưới đây là các tính năng nổi bật giúp sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho trung tâm dữ liệu và mạng doanh nghiệp:
Ruijie XG-SFP-SR-MM850 là mô-đun quang SFP+ chuẩn 10GBASE-SR, được thiết kế cho mạng doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu, mang lại khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao, ổn định và tin cậy. Sản phẩm hoạt động trên cáp quang đa mode (MMF) với tầm xa 300 m trên OM3 và 400 m trên OM4, đáp ứng nhu cầu kết nối giữa các switch, server và thiết bị mạng khác mà không làm giảm hiệu suất.
Mô-đun hỗ trợ DDM/DOM, cho phép giám sát tín hiệu, nhiệt độ và hiệu suất hoạt động thời gian thực, giúp quản trị mạng dễ dàng phát hiện sự cố và duy trì vận hành ổn định. Thiết kế nhỏ gọn, chỉ 56.5 × 13.5 × 8.5 mm, dễ dàng lắp vào các khe SFP+ trên switch hoặc server, tiết kiệm không gian triển khai.
Công suất tiêu thụ thấp, ≤1.5 W, giúp tiết kiệm năng lượng và hạn chế sinh nhiệt, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế IEEE 802.3ae, SFF-8431, SFP+ MSA và RoHS, đảm bảo tương thích và đáng tin cậy trên nhiều thiết bị mạng. Với XG-SFP-SR-MM850, doanh nghiệp có thể nâng cấp mạng lên 10G hiệu quả, an toàn và dễ quản lý, đảm bảo hoạt động mượt mà cho các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn.
Ứng dụng thực tế của sản phẩm Ruijie XG-SFP-SR-MM850
Ruijie XG-SFP-SR-MM850 là mô-đun quang SFP+ chuẩn 10GBASE-SR, được thiết kế cho mạng doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu, mang lại kết nối tốc độ cao, ổn định và đáng tin cậy. Dưới đây là các ứng dụng thực tế nổi bật của sản phẩm:
Thông số kĩ thuật của Module quang Ruijie XG-SFP-SR-MM850
Parameter | Specification |
---|
Model | XG-SFP-SR-MM850 |
Data rate | 10.3125 Gbps |
Form factor | SFP+ |
Connector type | Duplex LC |
Cable type | MMF |
Reach | 300 m (OM3) / 400 m (OM4) |
Wavelength | 850 nm |
Fiber end face finish type | Ultra Physical Contact (UPC) |
Transmitter type | VCSEL |
Receiver type | PIN |
Bit error ratio (BER) | 1.00E-12 |
Data diagnosis-capable (DDM/DOM) | Yes |
Power consumption | ≤ 1.5 W |
Max. transmit power (AVG) | –1 dBm |
Min. transmit power (AVG) | –7.3 dBm |
Min. extinction ratio | ≥ 3.0 dB |
Receive sensitivity (OMA) | < –11.1 dBm |
Overload optical power (AVG) | –1 dBm |
Operating temperature | 0°C to 70°C |
Storage temperature | –40°C to +85°C |
Operating humidity | 10% RH to 90% RH |
Storage humidity | 10% RH to 90% RH |
Dimensions (W × D × H) | 56.5 × 13.5 × 8.5 mm |
Weight | 35 g |
Standards compliance | IEEE 802.3ae, SFF-8431, SFP+ MSA, RoHS |