✅ SFP đồng 1000BASE-T (1.25 Gbps)
✅ Cổng RJ-45, cáp Cat 5e/6/6a
✅ Truyền tối đa 100 m
✅ Hỗ trợ DDM/DOM, ≤ 1.5 W
✅ Kích thước nhỏ gọn, bền bỉ
Bạn đang tìm giải pháp linh hoạt để biến cổng SFP quang thành cổng mạng RJ-45 tiện dụng? Ruijie Mini-GBIC-GT chính là lựa chọn tối ưu, mang đến tốc độ Gigabit ổn định cùng khả năng cắm nóng linh hoạt cho hạ tầng mạng doanh nghiệp. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viêt dưới đây nhé!
Module SFP Ruijie Mini-GBIC-GT
Ruijie Mini-GBIC-GT là một module SFP đồng (Copper SFP) nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng mở rộng và linh hoạt cho hạ tầng mạng. Với tốc độ truyền tải Gigabit 1.25 Gbps, sản phẩm cho phép chuyển đổi dễ dàng từ 1000BASE-X sang 1000BASE-T thông qua cổng RJ-45, sử dụng cáp Cat 5e/6/6a với khoảng cách hỗ trợ lên đến 100m. Điểm nổi bật của Mini-GBIC-GT nằm ở khả năng cắm nóng (hot-pluggable), giúp triển khai nhanh chóng mà không gây gián đoạn hệ thống, đồng thời tiêu thụ điện năng thấp (≤ 1.5 W) đảm bảo vận hành bền bỉ và tiết kiệm. Bên cạnh đó, việc tích hợp chức năng DDM/DOM cho phép giám sát tình trạng hoạt động của module, mang lại sự an tâm và chủ động trong quản lý mạng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một giải pháp kết nối linh hoạt, ổn định và dễ dàng triển khai trong hệ thống mạng hiện đại.
Dưới đây là các thông số cơ bản của Ruijie Mini-GBIC-GT, giúp bạn dễ dàng nắm bắt khả năng kết nối và hiệu năng của sản phẩm:
Thuộc tính | Thông số |
---|---|
Model | MINI-GBIC-GT |
Chuẩn hỗ trợ | 1000BASE-X to 1000BASE-T |
Tốc độ truyền tải | 1.25 Gbps |
Kết nối | RJ-45 |
Loại cáp | Cat 5e/6/6a |
Khoảng cách tối đa | 100 m |
Form factor | SFP (hot-pluggable) |
Hỗ trợ DDM/DOM | Có |
Điện năng tiêu thụ | ≤ 1.5 W |
Kích thước (W×D×H) | 56.5 × 13.5 × 8.5 mm |
Trọng lượng | 35 g |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% RH |
Với thiết kế nhỏ gọn nhưng hiệu năng mạnh mẽ, Ruijie Mini-GBIC-GT mang lại nhiều lợi ích rõ rệt trong thực tế triển khai hệ thống mạng. Đây không chỉ là một module chuyển đổi đơn thuần mà còn là giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp khai thác tối đa hạ tầng sẵn có, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt và ổn định trong hoạt động lâu dài.
Mở rộng cổng kết nối linh hoạt: Chỉ cần lắp Mini-GBIC-GT vào khe SFP quang của switch, router hoặc thiết bị mạng, bạn có thể chuyển đổi ngay sang cổng RJ-45, giúp tận dụng tối đa thiết bị hiện tại mà không cần thay đổi toàn bộ hệ thống.
Tối ưu chi phí đầu tư: Thay vì phải lắp đặt mới hạ tầng cáp quang, doanh nghiệp có thể tận dụng dây mạng Cat 5e/6/6a sẵn có, tiết kiệm đáng kể chi phí triển khai mà vẫn đảm bảo tốc độ Gigabit ổn định.
Dễ dàng triển khai và bảo trì: Tính năng cắm nóng (hot-pluggable) cho phép thay thế hoặc lắp đặt module mà không làm gián đoạn hệ thống, rất thuận tiện cho các doanh nghiệp cần mở rộng mạng nhanh chóng.
Hỗ trợ giám sát thông minh: Nhờ tích hợp DDM/DOM, người quản trị có thể theo dõi trạng thái hoạt động của module theo thời gian thực, phát hiện sớm sự cố và chủ động xử lý, đảm bảo hệ thống luôn vận hành mượt mà.
Đa dạng môi trường ứng dụng: Mini-GBIC-GT có thể được triển khai ở nhiều bối cảnh khác nhau – từ văn phòng doanh nghiệp, tòa nhà thương mại, khách sạn, trường học cho đến trung tâm dữ liệu, mang lại sự linh hoạt và phù hợp cho nhiều mô hình hạ tầng mạng.
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị Ruijie chính hãng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn có sẵn dòng sản phẩm Ruijie Mini-GBIC-GT trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định, hồ sơ nhập khẩu.
Khi đến với công ty chúng tôi, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Ruijie Mini-GBIC-GT từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của Module SFP Ruijie Mini-GBIC-GT
Category | Specification |
---|---|
Model | MINI-GBIC-GT |
Data rate | 1000BASE-X to 1000BASE-T (1.25 Gbps) |
Form factor | SFP (hot-pluggable) |
Connector type | RJ-45 |
Cable type | Cat 5e/6/6a |
Reach | 100 m (328 ft.) |
Bit error ratio (BER) | N/A |
Data diagnosis (DDM/DOM) | Yes |
Power consumption | ≤ 1.5 W |
Transmitter type | N/A |
Receiver type | N/A |
Wavelength | N/A |
Transmit power (AVG) | N/A |
Receive sensitivity (OMA) | N/A |
Overload optical power (AVG) | N/A |
Operating temperature | 0°C to 70°C (32°F to 158°F) |
Operating humidity | 10% RH to 90% RH |
Storage temperature | –40°C to +85°C (–40°F to +185°F) |
Storage humidity | 10% RH to 90% RH |
Dimensions (W×D×H) | 56.5 × 13.5 × 8.5 mm (2.22 × 0.53 × 0.33 in.) |
Weight | 35 g (0.08 lbs.) |
Error: Contact form not found.