Bạn đang có nhu cầu mua Switch 8 cổng RUIJIE RG-S1808G chính hãng, chất lượng, giá tốt tại TPHCM. Nhưng bạn vẫn chưa tìm được địa chỉ uy tín và đảm bảo quyền lợi khách hàng nhất. Vậy tìm đáp án qua bài viết sau nhé!
Hiện nay, Switch được sử dụng phổ biến trong các hạ tầng mạng của doanh nghiệp hay bất kỳ tổ chức nào. Thiết bị chuyển mạch đóng vai trò cực kỳ quan trọng giúp kết nối các đoạn mạng lại với nhau theo mô hình Star. Vậy để lựa chọn một thiết bị chuyển mạch ổn định, hiệu suất cao, truy cập dữ liệu được chia sẻ trơn tru nhất không phải điều dễ dàng.
Một lựa chọn mà bạn không thể bỏ qua chính là Switch 8 cổng RUIJIE RG-S1808G của hãng Ruijie Network do T2QWIFI phân phối chính hãng đó nhé. Để tìm hiểu chi tiết về bộ chuyển mạch này, theo dõi nội dung sau đây.
Mỗi khi lựa chọn một thiết bị mạng, bạn đều phải nắm các thông số và tính năng của sản phẩm để đưa ra quyết định mua sắm đúng đắn nhất. Vậy cùng đi tìm hiểu ngay các thông tin của Switch 8 cổng RUIJIE RG-S1808G với T2QWIFI ngay sau đây.
Thông số kỹ thuật của thiết bị chuyển mạch 8 cổng RUIJIE RG-S1808G
Trên thị trường hiện nay, bạn có thể chọn mua Switch 8 cổng RUIJIE RG-S1808G tại nhiều đơn vị khác nhau. Nhưng vì sao nên chọn nhà phân phối sản phẩm chính hãng T2QWIFI? Bởi vì, lựa chọn công ty chúng tôi bạn sẽ nhận được những quyền lợi cao nhất, không chỉ từ nhà sản xuất và còn những ưu đãi của công ty đó nhé.
Mời bạn tham khảo những quyền lợi mà “ghi điểm” tuyệt đối trong mắt khách hàng của công ty, cụ thể như sau:
Xem thêm: Thiết bị chuyển mạch RUIJIE XS-S1920-24T2GT2SFP-P-E Chính Hãng
Bởi vậy, bạn đang có nhu cầu nhận báo giá hay cần tư vấn thêm về sản phẩm Switch 8 cổng RUIJIE RG-S1808G chính hãng, chất lượng đi đầu. Hãy liên hệ ngay đến hotline của T2QWIFI để được hỗ trợ nhanh trong ngày nhé.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DÒNG SWITCH RG-S1800 SERI
Model | RG-S1808 | RG-S1826 | RG-S1808G | RG-S1818G | RG-S1826G |
Model | RG-S1808 | RG-S1826 | RG-S1808G | RG-S1818G | RG-S1826G |
Ports | 8 10/100BASE-T | 24 10/100BASE-T, 2 10/100/1000BASE-T and 2 GE SFP (combo) | 8 10/100/1000BASE-T | 16 10/100/1000BASE-T, 2 GE SFP (Non-combo) | 24 10/100/1000BASE-T, 2 GE SFP (Non-combo) |
All models support half-duplex, full-duplex, auto-negotiation mode, automatic medium dependent interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X) | |||||
Port Buffer | 768Kbits | 4Mbits | 1.5Mbits | 4Mbits | 4Mbits |
Switching Capacity | 1.6Gbps | 48Gbps | 16Gbps | 48Gbps | 48Gbps |
Forwarding Capacity | 1.19Mpps | 6.60Mpps | 11.90Mpps | 26.80Mpps | 38.70Mpps |
MAC Address | 4K | 8K | 4K | 8K | 8K |
Power Supply | DC 5V/550mA | AC 100~240V 50Hz~60Hz | AC 100~240V 50Hz~60Hz | AC 100~240V 50Hz~60Hz | AC 100~240V 50Hz~60Hz |
Power Consumption | 3W | 5.5W | 5.3W | 8.6W | 22.8W |
Surge Protection | 4KV | 4KV | 4KV | 4KV | 4KV |
Fan/Fanless Models | Fanless | Fanless | Fanless | Fanless | Fanless |
Physical Dimensions (W x D x H) | 140*76*27mm | 440*205*44mm | 220*160*44mm | 440*205*44mm | 440*205*44mm |
Operating Temperature | 0℃~50℃ | ||||
Storage Temperature | -40℃~70℃ | ||||
Operating Humidity | 10%~90% RH | ||||
Storage Humidity | 5%~95% RH | ||||
Operating Altitude | -500m to 2,000m | ||||
Safety Standards | EN60950-1 | ||||
Emission Standards | EN 55032, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55024, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11,EN300 386 |
Error: Contact form not found.