T2QWIFI » Thiết Bị Mạng » Ruijie - Reyee » Thiết bị bắn điểm Wifi Ruijie RG-Air550G-B| One-Touch Pairing| Khoảng cách truyền 10km
✅Khoảng cách truyền không dây lên tới 10 km
✅Tốc độ truyền tải tối đa 867 Mbps
✅1 trạm chính kết nối tối đa với 32 trạm phụ (CPE)
✅Tiêu chuẩn IP55
✅Bảo vệ chống sét 6 kV và ESD ±24 kV trong môi trường khắc nghiệt
✅Hỗ trợ quản lý qua eWeb Ruijie Cloud
✅Xuất xứ: Trung Quốc
✅Bảo hành: 3 năm
T2QWIFI giới thiệu thiết bị bắn điểm Wifi Ruijie RG-AirMetro550G-B, sự lựa chọn hoàn hảo với khả năng truyền tải mạnh mẽ, bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết.
Thiết bị này mang đến khả năng kết nối đáng kinh ngạc lên đến 32 liên kết PTMP trong phạm vi 10km, cùng với tính năng One-Touch Pairing tiện lợi, thiết bị bắn điểm Wifi Ruijie RG-AirMetro550G-B không chỉ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất mạng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư.
Cùng T2QWIFI thiết lập mạng không dây dễ dàng và nhanh chóng với thiết bị bắn điểm Wifi Ruijie RG-AirMetro550G-B!
Dưới đây là những thông số kỹ thuật nổi bật nhất của sản phẩm thiết bị bắn điểm Wifi Ruijie RG-AirMetro550G-B
Khoảng cách truyền không dây lên tới 10 km
Bộ bắn điểm không dây 5GHz
Tốc độ truyền tải tối đa 867 Mbps
2 cổng 10/100/1000Base-T Ethernet
1 trạm chính kết nối tối đa với 32 trạm phụ (CPE)
Tiêu chuẩn IP55
Bảo vệ chống sét 6 kV và ESD ±24 kV trong môi trường khắc nghiệt
Hỗ trợ quản lý qua eWeb Ruijie Cloud
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 3 năm
Thiết bị bắn điểm Wifi Ruijie RG-AirMetro550G-B hỗ trợ truyền tải không dây lên đến 10 km với băng tần 5 GHz.
Tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 867 Mbps ở băng tần 5 GHz (chuẩn Wi-Fi 5 – 802.11ac).
Thiết bị bắn điểm Wifi Ruijie RG-AirMetro550G-B có thể kết nối tối đa 32 liên kết đa điểm PTMP, giúp tăng cường khả năng kết nối cho nhiều thiết bị cùng lúc.
Thiết bị hỗ trợ ghép nối nhanh chỉ trong 30 giây, giúp cài đặt cầu nối không dây Ruijie nhanh chóng mà không cần cấu hình phức tạp.
Quản lý từ xa thông qua Ruijie Cloud, giúp giám sát và tối ưu hóa mạng dễ dàng, đồng thời cung cấp các cảnh báo tự động khi có sự cố.
Quản lí thông minh với Ruijie Cloud
Thiết bị bắn điểm Wifi Ruijie RG-AirMetro550G-B đạt chuẩn IP55 chống thấm nước và bụi, hoạt động tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Khả năng chịu được tốc độ gió lên đến 220.32 km/h (137 mph), bảo đảm tính ổn định trong môi trường gió mạnh.
Bảo vệ chống sét với mức bảo vệ 6 kV, giúp tăng độ bền và an toàn.
Hỗ trợ bảo vệ chống tĩnh điện lên đến 24 kV, bảo vệ thiết bị trong các môi trường có tĩnh điện cao.
Khả năng chống chịu thời tiết tốt
Tính năng quét phổ giúp thiết bị bắn điểm Wifi Ruijie RG-AirMetro550G-B phát hiện và tối ưu hóa băng thông cho kết nối tốt hơn, đảm bảo chất lượng kết nối luôn ổn định.
Hiện sản phẩm thiết bị bắn điểm Wifi Ruijie RG-AirMetro550G-B có sẵn tại T2QWIFI – nhà phân phối chính thức của Ruije tại Việt Nam đảm bảo chất lượng và chế độ bảo hành tuyệt vời. Khi mua tại T2QWIFI, bạn sẽ được hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn miễn phí, cùng với các chính sách giá ưu đãi và dịch vụ hậu mãi chu đáo.
Giấy chứng nhận Partner từ Ruijie trao cho T2Q TECHNOLOGY JSC
Thông tin liên hệ:
Để biết thêm chi tiết về sản phẩm, vui lòng liên hệ với T2QWIFI qua các kênh sau:
Hardware Features | |
Radio Design | 5 GHz dual-stream 2.4 GHz single-stream |
2.4 GHz Band | √ |
5 GHz Band | √ |
Protocol and Standard | 5 GHz: 802.11ac/n/a 2.4 GHz: 802.11b/g/nv |
Wi-Fi 4/5/6/7 | Wi-Fi 5 |
Spatial Streams | 5 GHz dual-stream, 2x2 MIMO 2.4 GHz single-stream |
2.4G Channel Width | Auto/20/40 MHz |
5G Channel Width | Auto/20/40/80 MHz |
Receiver Sensitivity | 11a: -89 dBm (6 Mbps), -80 dBm (24Mbps), -76 dBm (36 Mbps),-71 dBm (54 Mbps); 11n: -83 dBm@MCS0, -65 dBm@MCS7, -83 dBm@MCS8, -65 dBm@MCS15; 11ac: -86 dBm (MCS0), -63 dBm (MCS9) |
Nominal Receive Sensitivity @20 MHz Channel | -91dBm (MCS0) TO -57dBm (MCS9) |
Nominal Receive Sensitivity @40 MHz Channe | -83dBm (MCS0) TO -57dBm (MCS9) |
Nominal Receive Sensitivity @80 MHz Channel-76dBm (MCS0) TO -51dBm (MCS9) | -76dBm (MCS0) TO -51dBm (MCS9) |
Modulation Levels (Adaptive) | MCSO(BPSK)to MCS9 (256QAM) |
Wi-Fi Protocols (2.4 GHz) | Wi-Fi 4 (IEEE 802.11b/g/n) |
Wi-Fi Protocols (5 GHz) | Wi-Fi 5 (IEEE 802.11ac) |
Wireless Data Rate | 867 Mbps |
Wireless Data Rate (5GHz) | 867 Mbps |
Frequency Bands | 2.4 GHz: 802.11b/g/n: 2.4000 GHz to 2.483 GHz 5 GHz: 802.11a/n/ac: 5.150 GHz to 5.350 GHz, 5.470 GHz to 5.725 GHz, 5.725 GHz to 5.850 GHzNote: Country-specific restrictions apply. |
2.4 GHz Max. Transmit Power | 20 dBm |
5 GHz Max. Transmit Power | 26 dBm |
Surge Protection | Common mode: ±6 kV Differential mode: ±2 kV |
Dimensions (W x D x H) | 200 mm x 98.5 mm x 29 mm (7.87 in. x 3.88 in. x 1.14 in.)(without bracket) |
Weight | 0.68 kg |
Number of Fixed LAN Ports | 2 |
Max. LAN Port Rate | 1000 Mbps |
Number of 10/100/1000BASE-T Ports | 2 |
Reset | √ |
Status LED | √ |
Power Supply | 24 V passive PoE/12 V DC |
Local Power Supply | √ |
PoE Out | x |
Supported PoE Standards | x Note: Passive PoE input. |
Antenna Shape | – |
Antenna Type | Built-in antenna (horizontal/vertical): 90°/7°, 120°/10°, 360°/7° |
Hardware Button | 1 x reset button |
DC Power Connector Size | Inner Diameter: 2.10 ± 0.05 mm (0.08 ± 0.002 in.)Outer Diameter: 5.50 ± 0.05 mm (0.22 ± 0.002 in.)Depth: 9 mm (0.35 in.) |
DC Voltage/Current | 12 V/1 A |
LEDs | 1 x system LED 2 x port LEDs 3 x signal strength LEDs |
2.4 GHz Antenna Gain | 3 dBi |
5 GHz Antenna Gain | x |
Power Consumption | <12W |
IP Rating | IP55 |
Color | Standard: Elegant white |
Operating Temperature | Operating temperature: –30°C to +65°C (–22ºF to +149ºF) (–40°C to +80°C [–40°F to +176°F] in publicity materials) |
Storage Temperature | Storage temperature: - 40°C to +85°C (-22ºF to +185ºF) |
Operating Humidity | Operating humidity: 5% to 95% RH (non-condensing) |
Storage Humidity | Storage humidity: 5% to 95% RH (non-condensing) |
MTBF | > 400000 hours |
Working Distance | 15km |
Bridging Performance | 200 Mbps/1 km (HT40)180 Mbps/3 km (HT40)100 Mbps/5 km (HT40)(Compared with competing products) |
RSSI (dBm) | -60/1 km-68/3 km-75/5 km(Compared with competing products; antenna gain 13 dBi or higher) |
Throughput & Camera Limits:3 MP | 35/1 km 30/3 km 16/5 km |
Throughput & Camera Limits: 4 to 5 MP | 20/1 km 16/3 km 10/5 km |
Throughput & Camera Limits: 6 to 7 MP | 15/1 km 12/3 km 6/5 km |
Throughput & Camera Limits: 7 to 8 MP | 10/1 km 8/3 km 5/5 km |
Management Radio | 2.412G~2.472GHz |
Number of PtMP Links | 32 |
ESD Protection | Tolerance:±24 k Contact/Air |
Certification | CE |
Software Features | |
Operating Mode | Base Station/CPE |
Channel Spacing | 20 MHz |
TDMA | Fixed Mode/Flexible Mode |
WLAN Security | WPA2-PSK |
Management SSID | @Ruijie-bxxxx |
SSID Hiding | √ |
Spectrum Scan | √ |
Antenna Alignment | √ |
One-Touch Pairing | √ |
WMM | √ |
Storm Control | √ |
VLAN Packet Transmit | √ |
DHCP Server | √ |
DHCP Client | √ |
Network Diagnostics | Ping/TraceRoute/Dns |
Time & Date | √ |
Firmware Upgrade | √ |
Backup/Restore | √ |
Cloud Management | √ |
Power Configuration | √ |
Country/Region Code | √ |
Remote Restart | √ |
SON | Self-organizing Networking with Bridges |
SNMP | √ |
Link Aggregation | x |
Throughput & Camera Limits | Reference performance recommendation table |
Ping | √ |
Traceroute | √ |
AI Heatmap | √ |
Error: Contact form not found.