08:00 - 21:00

Thiết bị mạng không dây Ruijie RG-APF1250 | Wi-Fi 5 – AC1200 | Tốc độ 300 Mbps ở 2,4 GHz, 867 Mbps ở 5 GHz

Đã bán: 836

Liên hệ

✅Hỗ trợ mạng quang thụ động
✅Tích hợp dịch vụ điện thoại, IPTV và Wi-Fi
✅Wi-Fi 5, AC1200
✅Chuyển vùng AI
✅Quản lý đám mây miễn phí
✅Bảo hành 3 năm

Mua ngay
Thêm vào giỏ hàng

Nếu bạn đang tìm một thiết bị mạng không dây với giải pháp hoàn hảo dành cho khách sạn, khu nghỉ dưỡng, biệt thự, căn hộ, nhà máy, doanh nghiệp, giáo dục… Hãy để T2QWIFI giới thiệu cho bạn thiết bị mạng không dây Ruijie RG-APF1250 bài biết dưới đây nhé!

Thiết bị mạng không dây Ruijie RG-APF1250 với công nghệ tiên tiến như: OFDMA và MU-MIMO. RG-APF1250 không chỉ hỗ trợ nhiều người dùng truy cập đồng thời mà còn tối ưu hóa hiệu suất trong môi trường đông đúc. Thiết kế ăng-ten thông minh cùng khả năng quản lý dễ dàng qua nền tảng đám mây giúp doanh nghiệp linh hoạt trong việc triển khai và vận hành hệ thống mạng mang lại trải nghiệm không dây mượt mà, đáng tin cậy.

Tính năng nổi bật của thiết bị mạng không dây Ruijie RG-APF1250

Dưới đây là một số tính năng nổi bật của RG-APF1250:

  • Tốc độ cao: Hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax), mang lại tốc độ truyền tải dữ liệu cao hơn và khả năng kết nối đồng thời nhiều thiết bị.
  • Công nghệ MU-MIMO: Giúp cải thiện hiệu suất mạng khi nhiều thiết bị kết nối cùng lúc, giảm thiểu độ trễ và tăng cường băng thông.
  • Quản lý thông minh: Có thể quản lý và cấu hình dễ dàng thông qua giao diện web hoặc ứng dụng di động.
  • Bảo mật cao: Hỗ trợ nhiều phương thức bảo mật như WPA3, giúp bảo vệ dữ liệu và thông tin người dùng.
  • Công nghệ Beamforming: Tăng cường tín hiệu Wi-Fi bằng cách hướng sóng đến các thiết bị kết nối, cải thiện chất lượng kết nối.

Thông số kỹ thuật chính của thiết bị mạng không dây Ruijie RG-APF1250

Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của thiết bị mạng không dây Ruijie RG-APF1250:

  • Tốc độ dữ liệu tối đa: 300 Mbps ở 2,4 GHz, 867 Mbps ở 5 GHz
  • Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 165 mm x 86 mm x 29 mm (6,50 in. x 3,39 in. x 1,14 in.) (không bao gồm giá đỡ)
  • Trọng lượng tịnh: 0,236 kg (0,52 lbs.)
  • Cổng dịch vụ: 1 x cổng SC 1G, 3 x cổng Ethernet 10/100/1000BASE-T, 1 x cổng điện thoại
  • PoE: Không hỗ trợ
  • Điện năng địa phương: Hỗ trợ, 1 x đầu nối nguồn DC (12 V/1,5 A)
  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
  • Công suất truyền tải của cụm quang học phụ hai chiều (BOSA): 0 dB đến 3 dB
  • Độ nhạy của bộ thu quang học phụ hai chiều (BOSA): –8 dB đến –28 dB
  • Chứng nhận: CE, CB, SDPPI, MIC, NBTC, SIRIM
  • Bảo hành: 3 năm
Thông số kỹ thuật chính của Ruijie RG-APF1250

Thông số kỹ thuật chính của Ruijie RG-APF1250

Đặc điểm của thiết bị thiết bị mạng không dây Ruijie RG-APF1250

Dưới đây là các đặc điểm chính dựa trên thông số kỹ thuật của Ruijie RG-APF1250:

  • Hỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax): khả năng cung cấp tốc độ mạng nhanh hơn, tăng cường băng thông và hiệu suất, phù hợp với môi trường có nhiều thiết bị kết nối đồng thời.
  • Tốc độ lên đến 1775 Mbps: hỗ trợ tốc độ cao, bao gồm 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz và 1201 Mbps trên băng tần 5GHz, đảm bảo trải nghiệm mạng mượt mà cho các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn.
  • Công nghệ MU-MIMO và OFDMA: tối ưu hóa băng thông và giảm độ trễ, đặc biệt quan trọng trong các môi trường đông người dùng. MU-MIMO cho phép nhiều người dùng kết nối đồng thời mà không làm giảm hiệu suất, trong khi OFDMA tối ưu hóa khả năng chia sẻ kênh cho nhiều thiết bị.
  • Cổng 2.5G Ethernet: truyền tải dữ liệu tốc độ cao qua mạng dây, vượt trội hơn so với các cổng Gigabit thông thường, thích hợp cho môi trường cần hiệu suất mạng mạnh mẽ.
  • Bảo mật tiên tiến với WPA3: bảo mật mạnh mẽ, đáp ứng yêu cầu cao về an ninh mạng, đặc biệt trong môi trường doanh nghiệp hay nơi có dữ liệu nhạy cảm.
  • Ăng-ten tích hợp thông minh: tối ưu hóa vùng phủ sóng, giúp tăng cường độ ổn định và phạm vi phát sóng của tín hiệu Wi-Fi.
  • Quản lý qua đám mây hoặc phần cứng: khả năng quản lý từ xa thông qua đám mây hoặc thông qua các thiết bị quản lý phần cứng của Ruijie, giúp việc giám sát và điều khiển hệ thống mạng trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn.
Đặc trưng về thiết bị mạng không dây Ruijie RG-APF125

Đặc điểm về thiết bị mạng không dây Ruijie RG-APF125

Đặc trưng về thiết bị mạng không dây Ruijie RG-APF1250

Đặc điểm về thiết bị mạng không dây Ruijie RG-APF125

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất

  • Địa chỉ: 40A Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh;
  • Hotline: 0931.014.579;
  • Website: https://t2qwifi.com/.
Giay-chung-nhan-Ruijie

Giấy chứng nhận Ruijie

Hy vọng những thông tin trên mà T2QWIFI chia sẻ về thiết bị mạng không dây Ruijie RG-APF1250 sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn. Mọi sự thắc mắc hoặc cần sự hỗ trợ vui lòng liên hệ với T2QWIFI qua số hotline:  hotline:0931.014.579 để biết thêm chi tiết về sản phẩm RG-APF1250.

ModelRG-APF1250 
Product Information
Product Typee-Lighten AP
Product DescriptionWall-mount dual-band AC1200 wireless optical AP (ONU) with built-in antenna, PON support, white, maximum wireless data rate 1167 Mbps, support IEEE 802.11b/g/n and IEEE 802.11a/n/ac. Manageable via Ruijie Reyee App and Ruijie Cloud. 12V/1.5A local DC power supply, 3 x 10/100/1000BASE-T Ethernet ports, 1 x 1G SC port, and 1 x RJ11 port
Hardware Specifications
IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6)No
Service Ports1 x uplink optical port
3 x downlink 10/100/1000BASE-T ports
1 x phone port
Max. Data Rate of  Wired Uplink Port1000 Mbps
Wireless Data Rate2.4 GHz: 300 Mbps
5 GHz: 867 Mbps
Max. Wireless Data Rate: 1167 Mbps
Number of Spacial Streams2.4 GHz, two spatial streams, 2x2 MIMO
5 GHz, two spatial streams, 2x2 MIMO
Max.Transmit Power
Frequency bands using and the max EIRP:
Note: Country specific restrictions apply
European Union & United Kingdom
2400-2483.5 MHz, EIRP≤20 dBm
5150-5350 MHz, EIRP≤23 dBm
5470-5725 MHz, EIRP≤30 dBm
United States:
2400-2483.5 MHz, max output power≤30dBm & EIRP ≤36 dBm
5150-5250 MHz, max output power≤30dBm & EIRP ≤36 dBm
5250-5350 MHz, max output power<24dBm & EIRP ≤30 dBm
5470-5725 MHz, max output power<24dBm & EIRP ≤30 dBm
5725-5825 MHz, max output power≤30dBm & EIRP ≤36 dBm
Myanmar :
2400-2483.5 MHz, EIRP ≤23 dBm
5725-5825 MHz, EIRP ≤30 dBm
Thailand:
2400-2483.5 MHz, EIRP ≤20 dBm
5150-5350 MHz, EIRP ≤23 dBm
5470-5725 MHz, EIRP ≤30 dBm
5725-5825 MHz, EIRP ≤30 dBm
Indonesia:
2400-2483.5 MHz, EIRP ≤27 dBm
5150-5350 MHz, EIRP ≤23 dBm
5725-5825 MHz, EIRP ≤23 dBm
Egypt:
2400-2483.5 MHz, EIRP ≤20 dBm
5150-5350 MHz, EIRP ≤23 dBm
2.4 GHz Wi-Fi ProtocolsWi-Fi 4: IEEE 802.11b/g/n
5 GHz Wi-Fi ProtocolsWi-Fi 4: IEEE 802.11a/n
Wi-Fi 5: IEEE 802.11ac Wave 2
Operating Frequency BandsIEEE 802.11b/g/n: 2.400 GHz to 2.4835 GHz
IEEE 802.11a/n/ac: 5.150 GHz to 5.350 GHz
IEEE 802.11a/n/ac: 5.470 to 5.725 GHz, 5.725 to 5.850 GHz
Note: Country-specific restrictions apply.
Antenna Gain2 dBi
Recommended Wi-Fi Coverage Range15 m (49.21 ft.)
Note: The data is obtained under ideal environment without obstruction. Performance may vary depending on client capabilities and environmental interference.
2.4 GHz Recommended Wi-Fi Coverage Range
15 m (49.21 ft.)
Note: The data is obtained under ideal environment without obstruction. Performance may vary depending on client capabilities and environmental interference.
5 GHz Recommended Wi-Fi Coverage Range15 m (49.21 ft.)
Note: The data is obtained under ideal environment without obstruction. Performance may vary depending on client capabilities and environmental interference.
IP RatingIP41
Number of Phone & IPTV Transparent Transmission Ports 0
Power Supply OptionsDC: 12 V/1.5 A
MountingWall-mount
Operating Temperature0°C to 40°C (32°F to 104°F)
Operating Humidity5% to 95% RH, non-condensing
Reset Button Yes
LEDs1 x system LED (hidden); 1 x optical port LED (hidden)
Max. Wireless Data Rate1167Mbps
Number of Uplink Optical Port 1
Uplink Optical Port Rate (Gbps) 1
Number of 1000BASE-T Ports 3
Software Features
Recommended Wireless Client Load8 (2.4 GHz) + 24 (5 GHz) =32
Number of SSIDs 8
AP Mesh No
AP Group Yes
Maximum No. of AP Groups 8
IPTV Yes
TV ProjectionYes
AP Load Balancing No
Wireless Intelligent Optimization (WIO) Yes
Layer 2 Roaming Yes
Layer 3 Roaming No
802.1X Authentication No
AP Portal
Authentication
 No
Max. Number of
Blocklists and
Allowlists per WLAN
 256
Management via Web Interface Yes
Management via Ruijie Reyee App Yes
Management via Ruijie Cloud Yes
Port-based VLAN Yes
Max. Number of VLANs 8
Recommended Wireless Client Load (2.4 GHz)8
Recommended Wireless Client Load (5 GHz) 24
Ưu đãi đặc biệt
  • Giao hàng tận nơi
  • Kiểm hàng trước khi thanh toán
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Bảo hành 24/7
Hỗ trợ mua hàng
youtube
youtube
youtube