✅ Layer 3 modular switch, 2 khe line card
✅ Hiệu năng 196 Gbps, 130.944 Mpps
✅ Tích hợp OLT 1G PON, tối đa 320 ONUs
✅ Hỗ trợ VLAN, OSPF, QoS, Ruijie Cloud, VCS
✅ Độ bền cao, MTBF 400,000 giờ
Bạn đang cần một thiết bị hạ tầng mạnh mẽ, linh hoạt và đủ sức làm “xương sống” cho cả hệ thống? Ruijie RG-NBF6002M chính là lựa chọn dành cho những dự án cần hiệu năng cao, khả năng mở rộng vượt trội và tích hợp OLT ngay trong một thiết bị duy nhất. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây bạn nhé!!

Thiết bị mạng Switch L3 Ruijie RG-NBF6002M
Ruijie RG-NBF6002M là thiết bị chuyển mạch Layer 3 modular thế hệ mới trong hệ sinh thái e-Lighten của Ruijie, được tạo ra để giải quyết bài toán hạ tầng mạng ở những mô hình quy mô lớn – nơi hiệu năng, độ ổn định và khả năng mở rộng dài hạn luôn được đặt lên hàng đầu. Với kiến trúc mô-đun 2 khe line card và 2 khe nguồn riêng biệt, thiết bị mang đến khả năng tùy biến linh hoạt, cho phép các đơn vị triển khai tối ưu cấu hình theo từng giai đoạn phát triển mà không cần thay đổi toàn bộ hệ thống. Điểm đặc biệt nhất nằm ở việc RG-NBF6002M tích hợp trực tiếp OLT 1G PON, giúp gộp chung hạ tầng mạng quang và mạng chuyển mạch vào một thiết bị duy nhất. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, đơn giản hóa hệ thống cáp và thiết bị, mà còn giúp việc nâng cấp, mở rộng trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Bên cạnh thiết kế cứng cáp và linh hoạt, RG-NBF6002M được trang bị hiệu năng mạnh mẽ với switching capacity 196 Gbps và forwarding rate 130.944 Mpps, đáp ứng tốt các môi trường có lưu lượng truy cập lớn và yêu cầu xử lý liên tục. Bộ tính năng Layer 2/Layer 3 phong phú như OSPF, RIP, VLAN 4094, QoS, IGMP,… kết hợp cùng Ruijie Cloud cho phép vận hành – giám sát – tối ưu mạng từ xa một cách trực quan và nhanh chóng. Không chỉ mạnh về hiệu năng, thiết bị còn được thiết kế để vận hành bền bỉ: luồng gió làm mát trước-ra-sau, 3 quạt cố định hiệu suất cao, nguồn hỗ trợ hot-swap, chỉ số MTBF lên tới 400.000 giờ và đạt chuẩn an toàn – EMC quốc tế.
Tất cả các yếu tố này giúp RG-NBF6002M trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần một nền tảng hạ tầng “xương sống” mạnh mẽ – từ khách sạn, resort, tòa nhà, khu đô thị, nhà máy, cơ sở giáo dục cho đến các hệ thống mạng tập trung ở quy mô lớn. Thiết bị đảm bảo sự ổn định dài hạn, tính linh hoạt trong triển khai, và một khả năng mở rộng đủ để đáp ứng cả nhu cầu hiện tại lẫn tương lai, đúng nghĩa là một giải pháp hạ tầng mạng “all-in-one” tinh gọn nhưng đầy uy lực.
Để giúp bạn hình dung nhanh khả năng của RG-NBF6002M, dưới đây là những thông số kỹ thuật cơ bản thể hiện rõ sức mạnh và sự linh hoạt của thiết bị trong các hệ thống mạng quy mô lớn:
| Hạng mục | Chi tiết |
|---|---|
| Loại thiết bị | Layer 3 Modular Switch |
| Switching Capacity | 196 Gbps |
| Forwarding Rate | 130.944 Mpps |
| Module Slots | 2 line card slots, 2 power module slots |
| PON hỗ trợ | 1G PON, tối đa 16 PON ports – 320 ONUs |
| Quản lý & Tính năng mạng | VLAN 4094, OSPF, RIP, QoS, IGMP, DHCP, Ruijie Cloud, VCS |
| Cổng quản lý | 1 × RJ45 MGMT port |
| Kích thước | 442 × 460 × 44 mm |
| Trọng lượng | 5.4 kg |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 126 W |
| MTBF | 400,000 giờ |
Để thấy được lý do Ruijie RG-NBF6002M được lựa chọn trong các dự án mạng lớn, dưới đây là những tính năng nổi bật giúp thiết bị trở thành “xương sống” đáng tin cậy cho mọi hạ tầng triển khai:
• Thiết kế mô-đun linh hoạt, mở rộng theo nhu cầu
RG-NBF6002M sở hữu cấu trúc 2 khe line card và 2 khe nguồn, cho phép các đơn vị triển khai tùy chỉnh cấu hình theo từng giai đoạn phát triển. Nhờ khả năng thay đổi mô-đun dễ dàng, thiết bị phù hợp với các mô hình có nhu cầu nâng cấp định kỳ mà không cần thay thế toàn bộ hệ thống.
• Tích hợp OLT 1G PON ngay trong switch
Điểm nổi bật nhất của dòng e-Lighten là khả năng tích hợp OLT trực tiếp vào switch, cho phép hợp nhất hạ tầng quang và hạ tầng Ethernet. Điều này giúp giảm đáng kể số lượng thiết bị, đơn giản hóa triển khai và tiết kiệm chi phí vận hành. Với khả năng hỗ trợ tối đa 16 PON ports và 320 ONUs, thiết bị đáp ứng tốt các mô hình khách sạn, khu đô thị, tòa nhà hoặc hệ thống camera quy mô lớn.
• Hiệu năng vượt trội trong phân khúc
Switching capacity 196 Gbps và forwarding rate 130.944 Mpps giúp thiết bị xử lý lượng truy cập lớn một cách mượt mà, đảm bảo độ ổn định cho toàn bộ hệ thống. Đây là nền tảng quan trọng cho các hạ tầng yêu cầu băng thông cao và hoạt động liên tục.
• Bộ tính năng Layer 2/Layer 3 toàn diện
RG-NBF6002M hỗ trợ đầy đủ VLAN 4094, OSPF, RIP, QoS, IGMP, DHCP, ACL,… giúp thiết bị thích ứng với nhiều mô hình triển khai khác nhau, từ doanh nghiệp, khách sạn, resort cho đến nhà xưởng hoặc khu đô thị thông minh. Khả năng xử lý tốt từ tầng 2 đến tầng 3 giúp tối ưu đường truyền và kiểm soát lưu lượng hiệu quả.
• Quản lý tập trung qua Ruijie Cloud
Ruijie Cloud mang lại khả năng giám sát – cấu hình – cập nhật thiết bị từ xa rất thuận tiện. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí kỹ thuật mà còn giúp đội ngũ vận hành chủ động hơn trong việc theo dõi trạng thái hệ thống và xử lý sự cố nhanh chóng.
• Độ bền cao, thiết kế tối ưu cho hoạt động liên tục
Với MTBF lên đến 400.000 giờ, hệ thống làm mát trước-ra-sau, 3 quạt cố định và nguồn hỗ trợ hot-swap, RG-NBF6002M được thiết kế để vận hành ổn định trong thời gian dài mà không bị gián đoạn. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng với các hệ thống yêu cầu uptime liên tục như khách sạn, tòa nhà hoặc khu công nghiệp.

Tính năng nổi bật của sản phẩm Ruijie RG-NBF6002M

T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị Ruijie chính hãng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn có sẵn dòng sản phẩm Ruijie RG-NBF6002M trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định, hồ sơ nhập khẩu.
Khi đến với công ty chúng tôi, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Ruijie RG-NBF6002M từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của Thiết bị mạng Switch L3 Ruijie RG-NBF6002M
| Category | Item | Details |
|---|---|---|
| Product Information | Model | RG-NBF6002M |
| Product Category | Layer 3 | |
| Hardware Specifications | Product category | Modular device |
| Applicable products | No | |
| Switching capacity | 196 Gbps (twice the switching capacity of the line card) | |
| Forwarding rate | 130.944 Mpps (twice the packet forwarding rate of the line card) | |
| Module slots | 2 line card slots; 2 system power module slots | |
| Port Specifications | 10/100BASE-T ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards |
| 10/100/1000BASE-T ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards | |
| 10/100/1000/2500BASE-T ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards | |
| 100/1000/2.5G/5G/10GBASE-T ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards | |
| 100M SC ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards | |
| 1GE SC ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards | |
| 10GE SFP+ ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards | |
| 1GE combo ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards | |
| 2.5GE SFP ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards | |
| 10GE combo ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards | |
| 25GE SFP ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards | |
| 40GE ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards | |
| 100GE ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards | |
| Total optical ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards | |
| Total RJ45 ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards | |
| MGMT port | 1 × RJ45 MGMT port | |
| Reset button | 1 | |
| LEDs | System LED, MGMT LED | |
| PON Specifications | Max PON ports | Determine the quantity based on the type and number of line cards |
| Max PON ports per OLT | 32 | |
| Power & Consumption | Max power consumption | 126 W |
| Power supply | Power module | |
| Dimensions & Weight | Product dimensions | 442 × 460 × 44 mm |
| Weight | 5.4 kg (empty chassis) | |
| Shipping weight | 6.62 kg | |
| Casing | Iron | |
| Environment & Reliability | Surge protection | Service port ±6 kV, Power connector ±6 kV |
| Operating temperature | 0°C to 50°C | |
| Storage temperature | –40°C to +70°C | |
| Operating humidity | 10%–90% RH | |
| Storage humidity | 5%–95% RH | |
| Cooling | Air cooling, front-to-rear | |
| Fan | 3 × fixed fans | |
| Hot swapping (line cards) | No | |
| Hot swapping (power modules) | Yes | |
| MTBF | 400,000 hours | |
| IP rating | IP20 | |
| Compliance | EMC | EN 55032 Class A, EN 300386 Class A, EN 55035, etc. |
| RoHS | Yes | |
| Safety | IEC 62368-1 | |
| Software Specifications | 802.1X | Yes |
| RADIUS | Yes | |
| VLAN | Yes (Max 4094) | |
| Link aggregation | Yes | |
| Static MAC addresses | 256 | |
| Max MAC entries | 32000 | |
| QoS | Yes | |
| Number of L3 interfaces | 64 | |
| Max SVIs | 64 | |
| L3 aggregate interfaces | 16 | |
| RIP / RIPng | Yes | |
| OSPFv2 / OSPFv3 | Yes | |
| IPv4 / IPv6 static route | Yes | |
| IP Services | DHCP server/client/relay | Yes |
| Layer 2 multicast | Yes | |
| Layer 3 multicast | Yes | |
| Max ARP entries | 4000 | |
| Multicast | IGMP / Snooping / Filtering | Yes |
| PIM-SM | Yes | |
| PIM-DM | No | |
| Management | NTP | Yes |
| SNMP | Yes | |
| Ruijie Cloud | Yes | |
| eWeb | Yes | |
| HTTPS | Yes | |
| OLT Features | 1G PON | Yes |
| 2.5G / 10G PON | No | |
| Max ONUs per PON port | 32 | |
| Max ONUs per OLT | 320 | |
| PON port | 16 | |
| Type B / Type D protection | Yes | |
| Security | ACL / IPv6 ACL | Yes |
| DHCP snooping | Yes | |
| CPU Protection Policy | Yes | |
| Performance Capacity | Recommended concurrent clients | 12000 |
| Recommended camera limit | 200 / 400 / 800 (H.265) | |
| WLAN | AP management | Yes |
| SON devices | Max 400 | |
| Package Contents | Manual | 1 |
| Warranty Card | 1 | |
| Rack-mount bracket | 2 | |
| Screws | 8 × M4×8 mm, 1 × M4×10 mm | |
| Device | 1 |



Error: Contact form not found.