08:00 - 21:00

Thiết bị mạng Switch Omada SX3832

Đã bán: 471

Liên hệ

✅ 24 cổng RJ45 đa tốc độ 10G
✅ 8 khe SFP+ 1/10G uplink
✅ Băng thông 640 Gbps, 240 Mpps
✅ Quản lý Omada Cloud & CLI
✅ Hỗ trợ VLAN, QoS, ACL, Routing

Mua ngay
Thêm vào giỏ hàng

Bạn đang tìm một switch tốc độ cao để tối ưu hạ tầng mạng doanh nghiệp? Omada SX3832 chính là lựa chọn mạnh mẽ với cổng 10G đa dụng, băng thông khủng và khả năng quản lý linh hoạt. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây bạn nhé!!

Thiết bị mạng Switch Omada SX3832

Đôi nét về sản phẩm Omada SX3832 

Omada SX3832 là mẫu switch quản lý L2+ được thiết kế dành cho doanh nghiệp hiện đại, nơi nhu cầu về tốc độ, độ ổn định và khả năng mở rộng ngày càng cao. Với 24 cổng RJ45 đa tốc độ (100M/1G/2.5G/5G/10G) cùng 8 khe SFP+ 1/10G, thiết bị mang đến sự linh hoạt vượt trội, dễ dàng kết nối với hệ thống Wi-Fi thế hệ mới, máy chủ hay trung tâm dữ liệu vừa và nhỏ. Hiệu suất mạnh mẽ với băng thông chuyển mạch 640 Gbps và khả năng xử lý 240 Mpps giúp SX3832 đáp ứng mượt mà mọi tác vụ truyền tải dữ liệu dung lượng lớn.

Không chỉ dừng lại ở tốc độ, SX3832 còn tích hợp nhiều tính năng quản trị thông minh như quản lý tập trung qua Omada Cloud, hỗ trợ CLI, SNMP, RMON cho quản trị viên, đi kèm loạt công nghệ mạng tiên tiến như VLAN, ACL, QoS, Static Routing, ERPS nhằm tối ưu hiệu năng và bảo mật. Với thiết kế chuẩn rackmount kim loại bền bỉ, Omada SX3832 chính là lựa chọn lý tưởng để xây dựng một hạ tầng mạng chuyên nghiệp, ổn định và sẵn sàng cho tương lai.

Thông số cơ bản của sán phẩm Omada SX3832

Dưới đây là bảng thông số cơ bản của Omada SX3832, giúp bạn nhanh chóng nắm rõ khả năng phần cứng và tính năng chính của sản phẩm:
Hạng mụcThông số
Cổng RJ4524 cổng đa tốc độ 100M/1G/2.5G/5G/10G
Khe SFP+8 khe 1G/10G uplink
Băng thông chuyển mạch640 Gbps
Tốc độ xử lý gói240 Mpps
Bộ nhớ đệm gói24 Mbit
Bảng MAC32K địa chỉ
Hỗ trợ khung JumboTối đa 9 KB
Quản lýOmada Cloud, Web UI, CLI, SNMP, RMON
Tính năng nổi bậtVLAN, QoS, ACL, Static Routing, ERPS
Cổng quản trị1 cổng Console RJ45, 1 USB Type-C
Nguồn điện100–240 V AC, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụKhoảng 105–107 W
Thiết kếVỏ kim loại, chuẩn rackmount 1U

Nếu bạn cần biết thêm về các thông số kĩ thuật của sản phẩm, có thể tham khảo tại đây: Thông số kĩ thuật

Tính năng nổi bật của sản phẩm Omada SX3832

Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ, tính linh hoạt và khả năng quản trị, Omada SX3832 không chỉ mạnh về phần cứng mà còn tích hợp hàng loạt tính năng nổi bật giúp doanh nghiệp xây dựng hạ tầng mạng ổn định, bảo mật và dễ quản lý:

  • Kết nối đa tốc độ toàn diện
    24 cổng RJ45 hỗ trợ 100M/1G/2.5G/5G/10G cùng 8 khe SFP+ 1G/10G cho uplink, phù hợp với nhiều thiết bị khác nhau từ máy chủ, NAS đến hệ thống Wi-Fi 7, giúp triển khai linh hoạt mà không lo nghẽn băng thông.

  • Hiệu suất xử lý vượt trội
    Với băng thông chuyển mạch lên tới 640 Gbps và khả năng xử lý 240 triệu gói tin mỗi giây (Mpps), SX3832 đảm bảo truyền tải dữ liệu khối lượng lớn, đáp ứng các môi trường đòi hỏi hiệu năng cao như trung tâm dữ liệu vừa và nhỏ.

  • Quản lý tập trung linh hoạt
    Hỗ trợ quản trị qua nền tảng Omada Cloud, cho phép giám sát và cấu hình từ xa tiện lợi. Ngoài ra, thiết bị vẫn cung cấp tùy chọn Web UI, CLI, SNMP, RMON, giúp quản trị viên dễ dàng kiểm soát hệ thống theo nhu cầu.

  • Bảo mật và phân luồng tối ưu
    Các tính năng như VLAN, ACL, QoS, Static Routing cho phép phân tách mạng, kiểm soát truy cập và ưu tiên băng thông cho ứng dụng quan trọng, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm thiểu rủi ro tấn công.

  • Độ tin cậy cao với ERPS
    Hỗ trợ Ethernet Ring Protection Switching (ERPS), giúp mạng nhanh chóng tự phục hồi khi có sự cố đường truyền, đảm bảo hệ thống luôn duy trì hoạt động liên tục.

  • Thiết kế chuyên nghiệp, bền bỉ
    Vỏ kim loại chắc chắn, chuẩn rackmount 1U dễ lắp đặt trong tủ mạng. Đồng thời, SX3832 được trang bị cổng Console RJ45 và USB Type-C, mang lại sự tiện lợi trong quá trình cấu hình và bảo trì.

Tính năng nổi bật của sản phẩm Omada SX3832

Thông số kĩ thuật của Thiết bị mạng Switch Omada SX3832

HARDWARE FEATURES
Interface• 24× 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps/5Gbps/10Gbps RJ45 Ports (Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX)
• 8× 1/10G SFP+ Slots**
• 1× RJ45 Console Port
• 1× USB Type C Console Port
Fan Quantity2
Physical Security Lock
Power Supply100-240 V AC~50/60 Hz
Dimensions ( W x D x H )17.3×8.7×1.7 in (440×220×44 mm)
MountingRack Mountable
Max. Power Consumption104.9 W (@110V/60Hz)
106.5 W (@220V/50Hz)
Max. Heat Dissipation357.81 BTU/hr (@110 V/60 Hz)
363.23 BTU/hr (@220 V/50 Hz)
PERFORMANCE
Switching Capacity640 Gbps
Packet Forwarding Rate240 Mpps
MAC Address Table32 K
Packet Buffer Memory24 Mbit
Jumbo Frame9 KB
SOFTWARE FEATURES
Quality of Service• 8 priority queues
• 802.1p CoS/DSCP priority
• Queue scheduling: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin), SP+WRR
• Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limiting
• Smoother Performance
• Action for Flows: QoS remark (802.1P Remark, DSCP Remark)
L2 and L2+ Features• 128 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface
• Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes
• Static ARP: 128 static entries
• 510 ARP Entries
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• DHCP Server
• DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay
• DHCP L2 Relay
• Link Aggregation
• Spanning Tree Protocol
• Loopback Detection
• 802.3x Flow Control
• Mirroring
L2 Multicast• Supports 4,000 (IPv4, IPv6) IGMP groups
• IGMP Snooping
• IGMP Authentication
• Multicast VLAN Registration (MVR)
• MLD Snooping
• Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile
Advanced Features• Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule

ISP Features:
• L2PT (Layer 2 Protocol Tunneling)
• Device Link Detect Protocol (DLDP)
• PPPoE ID Insertion
• ERPS
• 802.3ah Ethernet Link OAM
• DDM

VLAN• VLAN Group: Max 4K VLAN Groups
• 802.1q Tagged VLAN
• MAC VLAN: 256 Entries
• Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 12
• Private VLAN
• GVRP
• VLAN VPN: VLAN Mapping, VLAN Replace
• Voice VLAN
Access Control List• Time-based ACL
• MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type
• IP ACL: Source IP, Destination IP, Fragment, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Port, DSCP/IP TOS
• Combined ACL
• Packet Content ACL
• IPv6 ACL
• Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark
• ACL applies to Port/VLAN
Security• IP-MAC-Port Binding
- 512 Entries
- DHCP Snooping
- ARP Inspection
- IPv4 Source Guard: 96 Entries
• IPv6-MAC-Port Binding
- 512 Entries
- DHCPv6 Snooping
- ND Detection
- ND Snooping
- IPv6 Source Guard: 95 Entries
• DoS Defend
• DHCP Filter
• Static/Dynamic Port Security: Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio control mode
• 802.1X
- Port-based authentication
- Mac-base authentication
- VLAN Assignment
- MAB
- Guest VLAN
- Radius authentication and accountability support
• AAA (including TACACS+)
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2
• IP/Port/MAC-based access control
IPv6• IPv6 Dual IPv4/IPv6
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 ACL
• IPv6 Interface
• Static IPv6 Routing
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet (v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP
MIBs• MIB II (RFC1213)
• Interface MIB (RFC2233)
• Ethernet Interface MIB (RFC1643)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• RMON MIB (RFC2819)
• RMON2 MIB (RFC2021)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIB
Management Features
Omada AppYes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Centralized Management• Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller
• Omada Software Controller
Cloud AccessYes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Zero-Touch ProvisioningYes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.
Management Features• Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through the console port, telnet
• SNMP v1/v2c/v3: Trap/Inform, RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• 802.1ab LLDP/LLDP-MED
• DHCP AutoInstall
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
• Password Recovery
• SNTP
• System Log
OTHERS
CertificationCE, FCC, RoHS
Package Content• SX3832 Switch
• Power Cord
• Console Cable
• Quick Installation Guide
• Rackmount Kit
• Rubber Feet
System RequirementsMicrosoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Environment• Operating Temperature: -5–50 ℃ (23–122 ℉);
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing
Ưu đãi đặc biệt
  • Giao hàng tận nơi
  • Kiểm hàng trước khi thanh toán
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Bảo hành 24/7
Hỗ trợ mua hàng
youtube
youtube
youtube
Sản phẩm đã xem