✅ Cổng: 24× Gigabit RJ45, 4× 10G SFP+
✅ Bảo mật: IP-MAC-Port Binding, ACL, 802.1X
✅ Tính năng: QoS L2/L3/L4, VLAN, Static Routing
✅ Quản lý: Web GUI, CLI, SNMP
✅ Phần cứng: Không quạt, nguồn AC & 12V ắc quy
✅ Hiệu suất: 128 Gbps, 95.23 Mpps, MAC 16K
Bạn cần một hệ thống mạng ổn định, bảo mật cao, tốc độ vượt trội? Switch Omada TL-SG3428X-UPS với 24 cổng Gigabit, 4 cổng 10G SFP+ và loạt tính năng quản lý thông minh sẽ giúp doanh nghiệp bạn luôn kết nối mạnh mẽ! Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về các tính năng nổi bật của thiết bị này qua bài viết dưới đây nhé!
Switch Omada TL-SG3428X-UPS
TL-SG3428X-UPS là switch L2+ Managed với 24 cổng Gigabit RJ45 và 4 cổng 10G SFP+, mang đến băng thông mạnh mẽ cho hệ thống mạng doanh nghiệp. Sản phẩm hỗ trợ QoS, VLAN, Static Routing, đảm bảo tối ưu luồng dữ liệu. Tích hợp các tính năng bảo mật nâng cao như IP-MAC-Port Binding, ACL, 802.1X, giúp mạng luôn an toàn.
Thiết bị có thiết kế không quạt, vận hành êm ái, hỗ trợ nguồn AC và 12V ắc quy, đảm bảo kết nối liên tục ngay cả khi mất điện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp cần kết nối nhanh, bảo mật cao và quản lý linh hoạt.
Để giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về hiệu suất và khả năng của TL-SG3428X-UPS, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản. Với thiết kế hiện đại, tính năng mạnh mẽ và khả năng quản lý linh hoạt, thiết bị này là lựa chọn tối ưu cho hệ thống mạng doanh nghiệp:
Danh mục | Chi tiết |
---|---|
Cổng kết nối | 24× Gigabit RJ45, 4× 10G SFP+ |
Bảo mật | IP-MAC-Port Binding, ACL, 802.1X |
Tính năng | QoS L2/L3/L4, VLAN, Static Routing |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
Nguồn | AC 100-240V, hỗ trợ 12V ắc quy |
Công suất | 31.9W (sạc pin), 24W (không sạc), 20W (pin) |
Hiệu suất | Băng thông 128 Gbps, tốc độ chuyển tiếp 95.23 Mpps |
Bộ nhớ MAC | 16K địa chỉ |
Jumbo Frame | 9KB |
Thiết kế | Không quạt, lắp rack |
Kích thước | 440 × 180 × 44 mm |
Nếu bạn cần thêm thông số kĩ thuật của sản phẩm có thể tham khảo tại đây:Thông số kĩ thuật
1. Kết nối tốc độ cao, mở rộng băng thông
2. Quản lý linh hoạt, dễ dàng triển khai
3. Bảo mật mạnh mẽ, bảo vệ mạng doanh nghiệp
4. Chất lượng dịch vụ (QoS) tối ưu, đảm bảo hiệu suất
5. Hỗ trợ nhiều tính năng mạng doanh nghiệp
6. Hoạt động ổn định, dự phòng nguồn linh hoạt
1. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB)
2. Hệ thống camera giám sát
3. Trung tâm dữ liệu, server nội bộ
4. Hệ thống WiFi doanh nghiệp, khách sạn, trường học
5. Nhà xưởng, khu công nghiệp
chứng nhận từ nhà sản xuất TP-Link
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị mạng chính hãng, bao gồm Switch Omada TL-SG3428X-UPS với mức giá cạnh tranh. Sản phẩm luôn có sẵn trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định.
Khi mua hàng tại T2QWIFI, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Giá tốt nhất trên thị trường, cam kết sản phẩm chính hãng 100%.
Chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi khách hàng.
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, giúp giải quyết nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh.
Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, giúp quý khách nhận hàng kịp thời.
Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, ưu đãi đặc biệt cho doanh nghiệp.
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Switch Omada TL-SG3428X-UPS từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Interface | • 24× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports • 4× 10G SFP+ Slots • 1× RJ45 Console Port • 1× Micro-USB Console Port |
---|---|
Fan Quantity | Fanless |
Power Supply | 100-240 V AC~50/60 Hz and 12 V lead-acid battery (Battery is not included in the package contents) |
Dimensions ( W x D x H ) | 17.3 × 7.1 × 1.7 in (440 × 180 × 44 mm) |
Mounting | Rack Mountable |
Max Power Consumption | 31.9 W (110 V/60 Hz) (AC powered with 12 V battery charging) 24.0 W (110 V/60 Hz) (AC powered without 12 V battery charging) 20.0 W (12 V battery powered) |
Max Heat Dissipation | 108.84 BTU/hr (110 V/60 Hz) (AC powered with 12 V battery charging) 81.88 BTU/hr (110 V/60 Hz) (AC powered without 12 V battery charging) 68.24 BTU/hr (12 V battery powered) |
Switching Capacity | 128 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 95.23 Mpps |
MAC Address Table | 16 K |
Packet Buffer Memory | 12 Mbit |
Jumbo Frame | 9 KB |
Quality of Service | • 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling - SP (Strict Priority) - WRR (Weighted Round Robin) - SP+WRR • Bandwidth Control - Port/Flow based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows - Mirror (to supported interface) - Redirect (to supported interface) - Rate Limit - QoS Remark |
L3 Features | • 16 IPv4/IPv6 Interfaces • Static Routing - 48 static routes • Static ARP - 128 Static Entries • Proxy ARP • Gratuitous ARP • DHCP Server • DHCP Relay - DHCP Interface Relay - DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay |
L2 and L2+ Features | • Link Aggregation - static link aggregation - 802.3ad LACP - Up to 8 aggregation groups, containing 8 ports per group • Spanning Tree Protocol - 802.1d STP - 802.1w RSTP - 802.1s MSTP - STP Security: TC Protect, BPDU Filter, Root Protect • Loopback Detection - Port based - VLAN based • Flow Control - 802.3x Flow Control - HOL Blocking Prevention • Mirroring - Port Mirroring - CPU Mirroring - One-to-One - Many-to-One - Tx/Rx/Both |
L2 Multicast | • IGMP Snooping - IGMP v1/v2/v3 Snooping - Fast Leave - IGMP Snooping Querier - IGMP Authentication • IGMP Authentication • MLD Snooping - MLD v1/v2 Snooping - Fast Leave - MLD Snooping Querier - Static Group Config - Limited IP Multicast • MVR • Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile |
Advanced Features | • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule |
VLAN | • VLAN Group - Max 4K VLAN Groups • 802.1Q Tagged VLAN • MAC VLAN: 30 Entries • Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16 • Private VLAN • GVRP • VLAN VPN (QinQ) - Port-Based QinQ - Selective QinQ • Voice VLAN |
Access Control List | • Time-based ACL • MAC ACL - Source MAC - Destination MAC - VLAN ID - User Priority - Ether Type • IP ACL -Source IP - Destination IP - Fragment - IP Protocol - TCP Flag - TCP/UDP Port - DSCP/IP TOS - User Priority • Combined ACL • Packet Content ACL • IPv6 ACL • Policy - Mirroring - Redirect - Rate Limit - QoS Remark • ACL apply to Port/VLAN |
Security | • IP-MAC-Port Binding - 512 Entries - DHCP Snooping - ARP Inspection - IPv4 Source Guard: 100 Entries • IPv6-MAC-Port Binding - 512 Entries - DHCPv6 Snooping - ND Detection - IPv6 Source Guard: 100 Entries • DoS Defend • Static/Dynamic Port Security - Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control - kbps/ratio control mode • 802.1X - Port base authentication - Mac base authentication - VLAN Assignment - MAB - Guest VLAN - Support Radius authentication andaccountability • AAA (including TACACS+) • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control |
IPv6 | • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 ACL • IPv6 Interface • Static IPv6 Routing • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications - DHCPv6 Client - Ping6 - Tracert6 - Telnet (v6) - IPv6 SNMP - IPv6 SSH - IPv6 SSL - Http/Https - IPv6 TFTP |
MIBs | • MIB II (RFC1213) • Interface MIB (RFC2233) • Ethernet Interface MIB (RFC1643) • Bridge MIB (RFC1493) • P/Q-Bridge MIB (RFC2674) • RMON MIB (RFC2819) • RMON2 MIB (RFC2021) • Radius Accounting Client MIB (RFC2620) • Radius Authentication Client MIB (RFC2618) • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) • Support TP-Link private MIB |
Management Features | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through the console port, telnet • SNMP v1/v2c/v3 - Trap/Inform - RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • 802.1ab LLDP/LLDP-MED • DHCP AutoInstall • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • Password Recovery • SNTP • System Log |
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | • TL-SG3428X-UPS Switch • Power Cord • Quick Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment | • Operating Temperature: 0–45 ℃ (32–113 ℉); • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
Error: Contact form not found.