✅ Ngoài trời 2.4GHz, tốc độ 300Mbps
✅ Ăng-ten 9dBi, phủ sóng >5km
✅ Nhiều chế độ: AP, Client, Repeater
✅ Quản lý tập trung, công nghệ TDMA
✅ Chống nước IPX5, chống sét, ESD
Bạn đang tìm giải pháp phát Wi-Fi ngoài trời ổn định, khoảng cách xa và bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết? TP-Link CPE210 chính là lựa chọn đáng cân nhắc với hiệu suất mạnh mẽ và khả năng phủ sóng vượt trội. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây nhé!!!
Thiết bị phát sóng WiFi tầm xa TP-Link CPE210
TP-Link CPE210 là thiết bị CPE ngoài trời được thiết kế để mang đến giải pháp kết nối không dây ổn định, tốc độ cao cho những khoảng cách xa. Hoạt động trên băng tần 2.4GHz với tốc độ truyền dữ liệu lên đến 300Mbps, sản phẩm này tích hợp ăng-ten định hướng 9dBi chuẩn 2×2 MIMO, giúp tập trung tín hiệu và đảm bảo khả năng truyền dẫn mạnh mẽ, ổn định trong bán kính hơn 5km. Nhờ đó, CPE210 trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc triển khai liên kết điểm-điểm (PtP) giữa hai địa điểm, hoặc điểm-nhiều điểm (PtMP) để phủ sóng Internet ngoài trời trong các khu vực rộng lớn.
Thiết bị hỗ trợ nhiều chế độ hoạt động khác nhau như Access Point, Client, Repeater, AP Router, hay WISP, mang đến sự linh hoạt tối đa khi ứng dụng trong nhiều kịch bản mạng. Đặc biệt, công nghệ MAXtream TDMA độc quyền của TP-Link giúp tối ưu hiệu suất mạng khi nhiều thiết bị cùng kết nối, giảm thiểu xung đột tín hiệu và cải thiện độ trễ. Người quản trị có thể dễ dàng theo dõi, giám sát và cấu hình toàn bộ hệ thống thiết bị thông qua phần mềm quản lý tập trung Pharos Control, tạo nên một giải pháp đồng bộ và tiện lợi.
Ngoài hiệu năng, CPE210 còn được chú trọng về độ bền với thiết kế đạt chuẩn chống nước IPX5, khả năng chống sét 6kV, chống tĩnh điện 15kV, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Thiết bị sử dụng nguồn PoE passive cấp điện qua cáp mạng, vừa thuận tiện triển khai vừa hỗ trợ reset từ xa. Với sự kết hợp giữa hiệu suất, tính linh hoạt và độ bền, TP-Link CPE210 là giải pháp lý tưởng cho các dự án phủ sóng Wi-Fi ngoài trời, từ hộ gia đình, doanh nghiệp đến các hệ thống hạ tầng mạng quy mô lớn.
Dưới đây là bảng thông số cơ bản của TP-Link CPE210. Những thông tin này sẽ giúp bạn nắm rõ khả năng hoạt động, hiệu năng cũng như độ bền của thiết bị khi triển khai ngoài trời:
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Băng tần | 2.4 GHz |
Tốc độ tối đa | 300 Mbps |
Ăng-ten tích hợp | 9 dBi, 2×2 MIMO định hướng |
Công suất phát | 0 ~ 27 dBm (500 mW) |
Cổng mạng | 1 × RJ-45 10/100 Mbps |
Cấp nguồn | PoE passive (tối đa ~60 mét) |
Tiêu thụ điện | ~10,5 W |
CPU / Bộ nhớ | Qualcomm Atheros 560 MHz; 64 MB RAM; 8 MB Flash |
Chế độ hoạt động | AP / Client / Repeater / Bridge / AP Router / WISP |
Công nghệ hỗ trợ | MAXtream TDMA, Pharos Control |
Kích thước | 224,34 × 79 × 60,3 mm |
Môi trường hoạt động | -40 °C đến +70 °C; IPX5; chống sét 6 kV; chống ESD 15 kV |
Để hiểu rõ hơn vì sao TP-Link CPE210 được nhiều người lựa chọn cho các giải pháp Wi-Fi ngoài trời, hãy cùng khám phá những tính năng nổi bật giúp thiết bị này trở thành một giải pháp mạnh mẽ, linh hoạt và bền bỉ:
Kết nối xa và ổn định
CPE210 được trang bị ăng-ten định hướng 9 dBi chuẩn 2×2 MIMO, cho phép tập trung tín hiệu và truyền tải ổn định trong phạm vi hơn 5 km. Điều này đặc biệt hữu ích khi cần kết nối Internet giữa hai địa điểm cách xa nhau (PtP), hoặc phát Wi-Fi ngoài trời cho khu vực rộng lớn như trang trại, bãi đỗ xe, khu du lịch sinh thái.
Đa chế độ hoạt động, linh hoạt triển khai
Thiết bị hỗ trợ nhiều chế độ hoạt động như Access Point, Client, Repeater, AP Router, hay WISP. Nhờ đó, CPE210 có thể đáp ứng nhiều nhu cầu: làm điểm phát Wi-Fi ngoài trời, làm thiết bị thu sóng để chia sẻ cho mạng nội bộ, hay hoạt động như một bộ lặp tín hiệu để mở rộng vùng phủ sóng.
Quản lý tập trung với Pharos Control
TP-Link cung cấp phần mềm Pharos Control miễn phí, cho phép giám sát, cấu hình và bảo trì nhiều thiết bị CPE210 từ một giao diện trực quan. Tính năng này rất tiện lợi cho các đơn vị thi công hoặc doanh nghiệp cần triển khai số lượng lớn thiết bị trong cùng hệ thống, giúp tiết kiệm thời gian quản trị.
Công nghệ TDMA MAXtream tối ưu hiệu suất
Khi triển khai mạng điểm-nhiều điểm (PtMP), nhiều thiết bị kết nối cùng lúc dễ gây ra xung đột dữ liệu và tăng độ trễ. Công nghệ MAXtream TDMA độc quyền của TP-Link giải quyết vấn đề này bằng cách phân chia kênh truyền hợp lý, giúp tín hiệu ổn định, giảm trễ, đảm bảo hiệu suất cao ngay cả khi nhiều client cùng sử dụng.
Thiết kế ngoài trời bền bỉ, chịu được khắc nghiệt
CPE210 được thiết kế chuyên biệt cho môi trường ngoài trời với lớp vỏ chống nước chuẩn IPX5, chống sét 6 kV và chống tĩnh điện 15 kV. Thiết bị có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -40 °C đến +70 °C, phù hợp với khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều như ở Việt Nam. Điều này giúp hệ thống vận hành liên tục, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc do môi trường.
Tính năng nổi bật của sản phẩm TP-Link CPE210
Chứng nhận từ nhà sản xuất Tp-Link
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị mạng chính hãng, bao gồm TP-Link CPE210 với mức giá cạnh tranh. Sản phẩm luôn có sẵn trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định.
Khi mua hàng tại T2QWIFI, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Giá tốt nhất trên thị trường, cam kết sản phẩm chính hãng 100%.
Chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi khách hàng.
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, giúp giải quyết nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh.
Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, giúp quý khách nhận hàng kịp thời.
Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, ưu đãi đặc biệt cho doanh nghiệp.
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị TP-Link CPE210 từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của Thiết bị phát sóng WiFi tầm xa TP-Link CPE210
Bộ xử lý | Qualcomm Atheros 560MHz CPU, MIPS 74Kc |
---|---|
Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM, 8MB Flash |
Giao diện | 1 x cổng Ethernet 10/100Mbps (LAN0,Passive PoE in) 1 trạm nối đất 1 nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Công suất qua Ethernet qua LAN0 (+4,5pins; -7,8pins) Phạm vi điện áp: 16-27VDC |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa 5 Watt Lưu ý: Khi được triển khai bằng Passive PoE , công suất được rút ra từ nguồn điện sẽ cao hơn một số tùy thuộc vào độ dài của cáp kết nối. |
Kích thước ( R x D x C ) | 224 x 79 x 60 mm |
Ăng ten | Tích hợp ăng-ten định hướng phân cực kép 9dBi 2x2 Độ rộng chùm tia: 65 ° (Mặt phẳng H) / 40 ° (Mặt phẳng E) Lưu ý: Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo bảng dữ liệu |
Bảo vệ | Bảo vệ ESD 15KV Chống sét 6KV |
Enclosure | Vật liệu nhựa ổn định ngoài trời ASA Chứng nhận chống nước IPX5 |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b/g/n (khi vô hiệu hóa Pharos MAXtream) |
Proprietary Protocol | Chế Độ TDMA (với Pharos MAXtream) |
Tốc độ Wi-Fi | Lên đến 300Mbps (40 MHz, Động) Lên đến 144.4Mb / giây (20 MHz, Động) Lên đến 72.2Mb / giây (10 MHz, Động) Lên đến 36.1Mb / giây (5 MHz, Động) |
Băng tần | 2.4~2.483GHz Lưu ý: Tần suất hoạt động khả dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào giới hạn của quốc gia hoặc khu vực sử dụng thiết bị. |
Công suất truyền tải | 25dBm/316mw (Công suất tùy chỉnh từng 1dBm) Lưu ý: Công suất truyền tối đa có thể khác nhau giữa các kênh khác nhau tùy thuộc vào giới hạn của quốc gia hoặc khu vực sử dụng thiết bị. |
Cấu hình Wi-Fi | Pharos MAXtream TDMA Technology 802.11b/g/n Modes Selectable Channel Width: 5/10/20/40MHz Automatic Channel Selection Transmission Power Control Dynamic Frequency Selection (DFS) WDS Enable/Disable Security: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP) Encryption, 64/128/152-bit WEP Encryption SSID Broadcast Enable/Disable Multi-SSID with VLAN Tagging (AP mode only) Distance/ACK Timeout Setting Wireless MAC Address Filter Wireless Advanced: > Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation >Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia |
Quản lý | Discovery and Remote Management via Pharos Control application HTTP/HTTPS Web-based management System Log SNMP Agent(v2c) Ping Watch Dog Dynamic DDNS SSH Server |
Công cụ hệ thống | Các chỉ số chất lượng tín hiệu không dây: Cường độ tín hiệu / Nhiễu / Truyền CCQ / CPU / Bộ nhớ Màn hình: Thông lượng / Trạm / Giao diện / ARP / Tuyến / WAN / DHCP Phân tích quang phổ Kiểm tra tốc độ Ping Theo dõi |
System-level Optimizations | Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications Hardware watch dog |
Kích thước (R x D x C) | 85.8×43.9×29.7 mm |
Interfaces | 1 Jack AC với mặt đất 1 Cổng Ethernet được bảo vệ 10 / 100Mbps (Nguồn + Dữ liệu) 1 Cổng Ethernet được bảo vệ 10 / 100Mbps (Dữ liệu) |
Button | Nút Reset từ xa |
Power Status LEDs | Xanh lá |
Input | 100-240VAC, 50/60Hz |
Output | • V2.0: 24VDC, 0.6A Max • V3.0: 24VDC, 0.5A Max • V3.20: 24VDC, 0.25A Max +4, 5pins; -7, 8pins. (Hỗ trợ PoE lên tới 60m) |
Efficiency | >80% |
Chứng chỉ | CE/FCC/UL/IC/GS/PSB/C-tick/SAA/S-Mark/KC-mark |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IPX5 |
Sản phẩm bao gồm | CPE không dây ngoài trời Bộ chuyển đổi Passive PoE 24V 0.6A Dây treo Dây nguồn AC Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux. Lưu ý: Chúng tôi khuyến nghị bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt Web sau để cải thiện trải nghiệm người dùng: Google Chrome, Safari và Firefox. Các trình duyệt IE không được khuyến khích. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 95% không ngưng tụ |
Error: Contact form not found.