✅ 5 GHz, tốc độ 300 Mbps cho kết nối xa
✅ Ăng-ten 13 dBi MIMO 2×2, tín hiệu ổn định
✅ Công suất phát tối đa 26 dBm
✅ Nhiều chế độ: AP, Client, Router, WISP
✅ Vỏ chống thời tiết, hỗ trợ PoE 24 V
TP-Link CPE510 là giải pháp lý tưởng để mở rộng mạng không dây ngoài trời với tín hiệu mạnh mẽ, tốc độ ổn định và độ bền vượt trội. Thiết kế tối ưu cho khoảng cách xa, dễ triển khai, phù hợp cho cả doanh nghiệp lẫn hộ gia đình cần kết nối liên tục. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây nhé!!!
Thiết bị phát sóng WiFi tầm xa TP-Link CPE510
TP-Link CPE510 là thiết bị CPE ngoài trời được phát triển dành riêng cho các giải pháp kết nối không dây tầm xa, mang đến tốc độ ổn định và tín hiệu mạnh mẽ ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Thiết bị hoạt động trên băng tần 5 GHz với tốc độ truyền dữ liệu lên đến 300 Mbps, phù hợp cho việc thiết lập các kết nối Point-to-Point (PtP) hoặc Point-to-MultiPoint (PtMP). CPE510 được trang bị ăng-ten phân cực kép 13 dBi chuẩn MIMO 2×2, giúp tăng cường khả năng thu phát tín hiệu, mở rộng vùng phủ sóng và giảm thiểu hiện tượng nhiễu.
Ngoài ra, thiết bị còn sở hữu công suất phát tối đa 26 dBm, có thể điều chỉnh linh hoạt theo từng nhu cầu sử dụng, tối ưu hóa hiệu quả kết nối và tiết kiệm năng lượng. Với thiết kế vỏ chống chịu thời tiết, khả năng chống sét 6 kV và ESD 15 kV, CPE510 đảm bảo độ bền vượt trội, hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện ngoài trời khác nhau. Thiết bị cũng hỗ trợ cấp nguồn PoE 24 V, giúp đơn giản hóa việc triển khai và lắp đặt ở những vị trí xa nguồn điện.
Kết hợp cùng phần mềm quản lý tập trung Pharos Control, TP-Link CPE510 không chỉ mang đến hiệu suất cao mà còn dễ dàng quản trị, phù hợp cho doanh nghiệp, hộ gia đình, nhà mạng nhỏ hoặc các hệ thống camera giám sát cần kết nối đường truyền không dây ổn định, bảo mật và lâu dài.
Để hiểu rõ hơn về khả năng hoạt động của TP-Link CPE510, hãy cùng điểm qua những thông số cơ bản của thiết bị trong bảng dưới đây:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Băng tần | 5.15 – 5.85 GHz |
Tốc độ tối đa | 300 Mbps |
Ăng-ten | Tích hợp 13 dBi, MIMO 2×2 phân cực kép |
Công suất truyền | 0 đến 27 dBm (500 mW) |
Cổng mạng | 1 × 10/100 Mbps (Shielded Ethernet, hỗ trợ PoE) |
Bộ nhớ | 64 MB RAM, 8 MB Flash |
Khả năng chống chịu môi trường | Vỏ ngoài chống thời tiết, hoạt động ổn định ngoài trời |
Không chỉ sở hữu thiết kế bền bỉ ngoài trời, TP-Link CPE510 còn được trang bị nhiều công nghệ giúp tối ưu hiệu suất và độ ổn định trong các kết nối tầm xa. Những tính năng nổi bật có thể kể đến như sau:
Ăng-ten định hướng 13 dBi, chuẩn MIMO 2×2 phân cực kép
Thiết bị được trang bị ăng-ten độ lợi cao, giúp tín hiệu tập trung vào một hướng, từ đó gia tăng khoảng cách truyền và giảm thiểu suy hao. Chuẩn MIMO 2×2 kết hợp phân cực kép hỗ trợ truyền và nhận dữ liệu đồng thời, nâng cao tốc độ cũng như độ ổn định của kết nối trong môi trường có nhiều nhiễu sóng.
Công nghệ Pharos MAXtream (TDMA) độc quyền
Ứng dụng cơ chế chia thời gian truyền dữ liệu, giảm xung đột tín hiệu khi có nhiều thiết bị truy cập cùng lúc. Nhờ vậy, hệ thống đạt được thông lượng cao hơn, độ trễ thấp hơn và ổn định hơn trong các mô hình Point-to-MultiPoint. Đây là tính năng đặc biệt hữu ích cho doanh nghiệp, khu công nghiệp hoặc các dự án triển khai mạng diện rộng.
Khả năng truyền xa vượt trội và công suất điều chỉnh linh hoạt
CPE510 có thể đảm bảo kết nối ổn định ở khoảng cách trên 15 km trong điều kiện lý tưởng. Công suất phát từ 0–26 dBm có thể điều chỉnh theo bước 1 dBm, cho phép tối ưu hóa vùng phủ sóng, tránh nhiễu và tiết kiệm năng lượng, đồng thời đảm bảo phù hợp với từng kịch bản sử dụng thực tế.
Đa chế độ hoạt động & quản lý tập trung thông minh
Thiết bị hỗ trợ nhiều chế độ: AP, Client, AP Router, WISP Client Router, phù hợp cho nhiều tình huống triển khai. Người dùng có thể quản lý toàn bộ hệ thống qua phần mềm Pharos Control với giao diện tập trung, theo dõi trạng thái, cập nhật firmware và bảo trì dễ dàng. Ngoài ra, giao diện PharOS trực quan cho phép tinh chỉnh chi tiết như phân tích phổ, giám sát chất lượng tín hiệu hay kiểm tra tốc độ.
Thiết kế bền bỉ, chịu được môi trường khắc nghiệt
Vỏ ngoài bằng nhựa ASA cao cấp đạt chuẩn chống nước IPX5, bảo vệ thiết bị khỏi mưa nắng và tia UV. CPE510 còn được tích hợp khả năng chống sét 6 kV, chống ESD 15 kV, hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ –30 °C đến +70 °C, phù hợp lắp đặt ở nhiều môi trường khác nhau, từ nông thôn, ven biển đến khu công nghiệp.
Cấp nguồn linh hoạt qua PoE và hỗ trợ triển khai dễ dàng
CPE510 sử dụng công nghệ Passive PoE 24 V, cho phép vừa truyền dữ liệu vừa cấp nguồn qua cáp mạng Ethernet với khoảng cách lên tới 60 mét. Điều này giúp việc lắp đặt trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt ở những vị trí xa nguồn điện.
Tính năng bảo mật và quản trị nâng cao
Thiết bị hỗ trợ nhiều cơ chế bảo mật như WEP, WPA/WPA2, lọc MAC, VLAN tagging và SSID ẩn, đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng. Ngoài ra, các công cụ quản trị bổ sung như SNMP, DDNS, watchdog hay giám sát CCQ giúp người dùng dễ dàng vận hành và duy trì hệ thống một cách hiệu quả, hạn chế rủi ro gián đoạn dịch vụ.
Tính năng nổi bật của sản phẩm TP-Link CPE510
Chứng nhận từ nhà sản xuất Tp-Link
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị mạng chính hãng, bao gồm TP-Link CPE510 với mức giá cạnh tranh. Sản phẩm luôn có sẵn trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định.
Khi mua hàng tại T2QWIFI, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Giá tốt nhất trên thị trường, cam kết sản phẩm chính hãng 100%.
Chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi khách hàng.
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, giúp giải quyết nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh.
Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, giúp quý khách nhận hàng kịp thời.
Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, ưu đãi đặc biệt cho doanh nghiệp.
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị TP-Link CPE510 từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của Thiết bị phát sóng WiFi tầm xa TP-Link CPE510
Bộ xử lý | CPU Qualcomm Atheros Enterprise 560MHz, MIPS 74Kc |
---|---|
Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM, 8MB Flash |
Giao diện | 1 x Cổng Ethernet được che chắn 10 / 100Mbps (LAN0, cổng PoE thụ động) 1 x đầu nối đất 1 x nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Cấp nguồn thụ động qua Ethernet qua LAN0 (+ 4,5pins; -7,8pins) Dải điện áp: 16-27VDC |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa 9.8 Watts Lưu ý: Khi triển khai bằng Passive PoE, công suất lấy từ nguồn điện sẽ cao hơn một số lượng tùy thuộc vào độ dài của cáp kết nối. |
Kích thước ( R x D x C ) | 224 x 79 x 60 mm |
Ăng ten | Tích hợp ăng ten định hướng phân cực kép 13dBi 2x2 Chiều rộng chùm tia: 45 ° (H-Plane) / 45 ° (E-Plane) Lưu ý: Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo datasheet |
Bảo vệ | Bảo vệ ESD 15KV Bảo vệ chống sét 6KV |
Enclosure | Vật liệu nhựa ổn định ASA ngoài trời Chứng nhận chống nước IPX5 |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a / n (với Pharos MAXtream bị vô hiệu hóa) |
Proprietary Protocol | Chế độ TDMA (có bật Pharos MAXtream) |
Tốc độ Wi-Fi | Lên đến 300Mbps (40MHz, Động) Lên đến 144.4Mbps (20MHz, Động) Lên đến 72.2Mbps (10MHz, Động) Lên đến 36.1Mbps (5MHz, Động) |
Băng tần | 5.15 ~ 5.85 GHz Lưu ý: Tần suất hoạt động khả dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào giới hạn của các quốc gia hoặc khu vực mà thiết bị được sử dụng. |
Công suất truyền tải | 26dBm / 398mw (Công suất điều chỉnh 1dBm) Lưu ý: Công suất truyền tối đa có thể thay đổi trên các kênh khác nhau tùy thuộc vào giới hạn của quốc gia hoặc khu vực mà thiết bị được sử dụng. |
Cấu hình Wi-Fi | Công nghệ TDMA MAXtream Pharos Chế độ 802.11a/n Chiều rộng kênh có thể lựa chọn: 5/10/20/40MHz Lựa chọn kênh tự động Kiểm soát công suất truyền Lựa chọn tần số động (DFS) Bật / Tắt WDS Bảo mật: Mã hóa WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK (AES / TKIP), Mã hóa WEP 64/128/152-bit Bật/Tắt SSID Broadcast Multi-SSID với tính năng gắn thẻ VLAN (chỉ ở chế độ AP) Cài đặt thời gian chờ khoảng cách / ACK Bộ lọc địa chỉ MAC không dây Nâng cao không dây: > Khoảng thời gian báo hiệu / Ngưỡng RTS / Phân mảnh > Ngưỡng / Khoảng DTIM / Cách ly AP / GI ngắn / Đa phương tiện Wi-Fi |
Quản lý | Khám phá và quản lý từ xa thông qua ứng dụng Pharos Control Quản lý dựa trên web HTTP / HTTPS Nhật ký hệ thống SNMP Agent (v2c) Ping Watch Dog DDNS động Máy chủ SSH |
Công cụ hệ thống | Chỉ báo chất lượng tín hiệu không dây: Cường độ tín hiệu / Tiếng ồn / Truyền CCQ / CPU / Bộ nhớ Giám sát: Thông lượng / Trạm / Giao diện / ARP / Đường / WAN / DHCP Phân tích quang phổ Kiểm tra tốc độ Ping Traceroute |
System-level Optimizations | IGMP Snooping / Proxy được tối ưu hóa cho các ứng dụng phát đa hướng Hardware watch dog |
Kích thước (R x D x C) | 85.8×43.9×29.7 mm |
Interfaces | 1 AC Jack with Earth Ground 1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Power + Data) 1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Data) |
Button | Nút Reset Từ Xa |
Power Status LEDs | Xanh lá |
Input | 100-240VAC, 50/60Hz |
Output | 24VDC, 0.5A Max +4, 5pins; -7, 8pins. (Hỗ trợ lên tới 60m Cấp nguồn qua Ethernet) |
Efficiency | >80% |
Chứng chỉ | CE/FCC/UL/IC/GS/PSB/C-tick/SAA/S-Mark/KC-mark |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IPX5 |
Sản phẩm bao gồm | CPE không dây ngoài trời Bộ chuyển đổi PoE thụ động 24V 0.5A Cực gắn dây đai Dây nguồn AC Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista ™ hoặc Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux. Lưu ý: Chúng tôi khuyến nghị bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt Web sau để cải thiện trải nghiệm người dùng: Google Chrome, Safari và Firefox. Trình duyệt IE không được khuyến nghị. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 95% không ngưng tụ |
Error: Contact form not found.