T2QWIFI » Thiết Bị Mạng » UniFi-Ubiquiti » Thiết bị thu phát Point to Point Ubiquiti Airmax PowerBeam (PBE-5AC-500) | Tiêu thụ điện năng 8,5W | Tốc độ truyền tải 450+ Mbps
✅Kích thước Không có mái che radar: 520 x 520 x 308 mm (20,5 x 20,5 x 12,1″)
✅Có mái che radar: 525 x 525 x 315 mm (20,7 x 20,7 x 12,4″)
✅Nguồn điện: Hỗ trợ PoE (Power over Ethernet)
✅Công suất phát: Lên đến 30 dBm
✅1 Cổng RJ45 GbE
Bạn đang tìm kiếm một thiết bị PowerBeam có thể hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện môi trường? Ubiquiti Airmax PowerBeam (PBE-5AC-500) là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu những tính năng ưu việt của sản phẩm này ngay sau đây nhé!
Ubiquiti Airmax PowerBeam (PBE-5AC-500)
Trong bối cảnh công nghệ không ngừng phát triển, nhu cầu kết nối internet ổn định và mạnh mẽ ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt là đối với các hệ thống mạng doanh nghiệp và những dự án yêu cầu truyền tải dữ liệu nhanh chóng, liên tục.
Nắm bắt điều đó, T2QWIFI cung cấp thiết bị thu phát Point to Point Ubiquiti Airmax PowerBeam (PBE-5AC-500) chính hãng, chất lượng với mức giá phải chăng và đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng. Hãy khám phá chi tiết sản phẩm này trong nội dung dưới đây nhé!
Thông số kỹ thuật Ubiquiti Airmax PowerBeam (PBE-5AC-500)
Thông số kỹ thuật chính của Ubiquiti Airmax PowerBeam (PBE-5AC-500) gồm:
Chức năng của thiết bị thu phát Point to Point Ubiquiti Airmax PowerBeam (PBE-5AC-500)
Ubiquiti Airmax PowerBeam PBE-5AC-500 sở hữu các chức năng vượt trội như sau:
Ưu điểm của thiết bị PowerBeam PBE-5AC-500
Một số ưu điểm về Ubiquiti Airmax PowerBeam (PBE-5AC-500) có thể kể đến là:
Hướng dẫn cài đặt thiết bị Ubiquiti Airmax PowerBeam
Quá trình cài đặt thiết bị PBE-5AC-500 khá đơn giản và có thể thực hiện nhanh chóng theo các bước sau:
Bước 1: Lắp ráp ăng-ten và cố định thiết bị
Bạn hãy lắp ráp ăng-ten theo hướng dẫn trong tài liệu đi kèm và đảm bảo các mối ghép được siết chặt để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động:
Bước 2: Kết nối cáp mạng và cấp nguồn PoE
Hãy dùng cáp mạng (Ethernet) kết nối cổng LAN của thiết bị PowerBeam với cổng PoE trên bộ cấp nguồn. Sau đó, bạn kết nối cổng LAN còn lại trên bộ cấp nguồn PoE với máy tính hoặc router để truyền dữ liệu và cắm bộ nguồn PoE vào ổ điện để cấp điện cho thiết bị.
Bước 3: Cấu hình thiết bị qua giao diện quản lý
Mở trình duyệt web trên máy tính và nhập địa chỉ IP mặc định của thiết bị (thường là 192.168.1.20):
Bước 4: Căn chỉnh hướng ăng-ten để tối ưu tín hiệu
Bạn nên kiểm tra cường độ tín hiệu trên giao diện quản lý hoặc phần mềm UNMS của Ubiquiti, điều chỉnh góc nghiêng và hướng của ăng-ten parabol sao cho nhận được tín hiệu mạnh nhất. Cuối cùng, cố định chắc chắn thiết bị sau khi đã tối ưu hóa vị trí.
Chứng nhận đại lý phân phối thiết bị wifi chính hãng – T2QWIFI
T2QWIFI là công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp giải pháp mạng không dây. Chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng sản phẩm Ubiquiti Airmax PowerBeam PBE-5AC-500 chính hãng, chất lượng cao. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, T2QWIFI cam kết cung cấp các giải pháp mạng không dây tối ưu, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Bên cạnh đó, công ty chúng tôi luôn được khách hàng tin tưởng là vì:
Qua những chia sẻ trên, quý khách có thể hiểu rõ sản phẩm Ubiquiti Airmax PowerBeam (PBE-5AC-500) mà T2QWIFI đang cung cấp. Nếu có nhu cầu mua hàng, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0931 014 579 nhé!
Mechanical | |
Dimensions | Without radome: 520 x 520 x 308 mm (20.5 x 20.5 x 12.1") With radome: 525 x 525 x 315 mm (20.7 x 20.7 x 12.4" |
Weight | Without radome: 2.35 kg (5.2 lb) With radome: 3.2 kg (7 lb) |
Enclosure material | UV-stabilized plastic |
Mounting | Pole mount kit (Included) |
Wind loading | 264.6 N at 96 km/h (60 lbf at 60 mph) |
Wind survivability | 96 km/h (60 mph) |
Hardware | |
Networking interface | (1) GbE RJ45 port |
Power method | Passive PoE 2-pair (4, 5+; 7, 8 return) |
Power supply | 24V, 0.5A gigabit PoE adapter (Included) |
Supported voltage range | 20-27V DC |
Max. power consumption | 8.5W |
ESD/EMP protection | Air/contact: ± 24 kV |
LEDs | (1) Power, (1) LAN, (4) WLAN |
Signal strength LEDs | Software-adjustable to correspond to custom RSSI levels |
Salt fog test | IEC 68-2-11 (ASTM B117) Equivalent: MIL-STD-810 G method 509.5 |
Vibration test | IEC 68-2-6 |
Temperature shock test | IEC 68-2-14 |
UV test | IEC 68-2-5 at 40° C (104° F) Equivalent: ETS 300 019-1-4 |
Wind-driven rain test | ETS 300 019-1-4 Equivalent: MIL-STD-810 G method 506.5 |
Ambient operating temperature | -40 to 70° C (-40 to 158° F) |
Ambient operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | FCC, IC, CE, RoHS |
System | |
Gain | 27 dBi |
Max. VSWR | 1.5:1 |
Channel sizes PtP Mode PtMP Mode | 10/20/30/40/50/60/80 MHz 10/20/30/40 MHz |
Polarization | Dual linear |
Operating Frequency (MHz) | |
Worldwide | 5150 - 5875 MHz |
USA U-NII-1 U-NII-2A U-NII-2C U-NII-3 | 5150 – 5250 MHz 5250 – 5350 MHz 5470 – 5725 MHz 5725 – 5850 MHz |
Error: Contact form not found.