✅ Wi-Fi 6, tốc độ 1.775 Gbps
✅ Tối đa 1024 user, khuyến nghị 120
✅ Anten tích hợp, phủ sóng 180 m
✅ Chuẩn IP68, chịu –40°C ~ +65°C
✅ Hỗ trợ GE RJ45 + SFP, PoE 17.7W
Bạn đang tìm kiếm giải pháp Wi-Fi ngoài trời mạnh mẽ, ổn định và bền bỉ? Huawei AP761 chuẩn Wi-Fi 6 sẽ mang đến tốc độ vượt trội, khả năng kết nối lên đến 1024 người dùng cùng thiết kế chống nước bụi IP68, lý tưởng cho mọi không gian mở. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây bạn nhé!!!
Thiết bị thu phát sóng WiFi 6 Huawei AP761
Huawei AP761 là một trong những điểm truy cập Wi-Fi 6 ngoài trời được Huawei phát triển dành riêng cho các môi trường yêu cầu kết nối tốc độ cao, ổn định và có độ bền vượt trội. Thiết bị hỗ trợ tốc độ truy cập tổng cộng 1.775 Gbps, đồng thời cho phép tối đa 1024 người dùng truy cập cùng lúc, đáp ứng tốt nhu cầu ở những khu vực đông người như công viên, quảng trường, khu du lịch, trường học hay doanh nghiệp quy mô lớn.
Được trang bị 2 băng tần hoạt động 2.4 GHz và 5 GHz cùng anten định hướng tích hợp với độ lợi cao (10 dBi và 11 dBi), AP761 mang lại vùng phủ sóng rộng tới 180m và đảm bảo tín hiệu ổn định ngay cả trong môi trường nhiều nhiễu. Ngoài ra, sản phẩm còn sở hữu thiết kế đạt chuẩn IP68 chống nước, chống bụi, chịu được dải nhiệt độ khắc nghiệt từ –40°C đến +65°C, giúp vận hành bền bỉ ngoài trời trong mọi điều kiện thời tiết.
Bên cạnh đó, Huawei AP761 hỗ trợ kết nối linh hoạt qua cổng GE RJ45 và cổng quang SFP, đồng thời cấp nguồn qua PoE tiện lợi với mức tiêu thụ điện năng tối đa chỉ 17.7W. Nhờ sự kết hợp giữa hiệu năng mạnh mẽ, độ bền cao và khả năng quản lý linh hoạt, AP761 là lựa chọn lý tưởng cho các tổ chức, doanh nghiệp và đơn vị triển khai hạ tầng Wi-Fi ngoài trời hiện đại.
Huawei AP761 được thiết kế với hiệu năng mạnh mẽ và độ bền vượt trội. Thông số kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng nổi bật của sản phẩm:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Wi-Fi Standard | 2.4 GHz: 802.11b/g/n/ax5 GHz: 802.11a/n/ac/ac Wave 2/ax |
Tốc độ thiết bị | 1.775 Gbps |
Số lượng người dùng tối đa | 1024 khách (khuyến nghị 120 để giữ hiệu năng ổn định) |
Phạm vi phủ sóng tối ưu | 180 m |
Băng tần & Spatial Streams | 2.4 GHz (2×2), 5 GHz (2×2) |
Công suất phát tối đa | 2.4 GHz: 28 dBm tổng (25 dBm x 2), 5 GHz: 27 dBm tổng (24 dBm x 2) |
Băng thông kênh tối đa | 2.4 GHz: 40 MHz5 GHz: 80 MHz |
Cổng kết nối | 1× GE (RJ45) + 1× GE quang (SFP) |
Nguồn cấp & Công suất | PoE (802.3at/af), tối đa 17.7 W |
Kích thước (không bao bì) | 69 × 200 × 200 mm (HxWxD) |
Trọng lượng (không bao bì) | 1.91 kg |
Chỉ số bảo vệ (IP) | IP68 (chống nước và bụi tuyệt đối) |
Nhiệt độ hoạt động | –40 °C đến +65 °C (giảm 1 °C mỗi 300 m trên 1 800 m so với mực nước biển) |
Độ ẩm hoạt động | 0% – 100% RH |
Antennas | Tích hợp antenna định hướng: 2.4 GHz – 10 dBi; 5 GHz – 11 dBi; BLE – 5 dBi |
Chống sét & quá volt | 6 kA bảo vệ chế độ tín hiệu chung |
Huawei AP761 được đánh giá là một trong những thiết bị Wi-Fi 6 ngoài trời toàn diện, mang đến khả năng kết nối mạnh mẽ, độ bền cao cùng nhiều ưu điểm vượt trội. Những tính năng nổi bật dưới đây sẽ cho thấy vì sao sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường ngoài trời đông người dùng:
Hiệu năng mạnh mẽ với chuẩn Wi-Fi 6: Hỗ trợ tốc độ truyền tải lên đến 1.775 Gbps, cho phép tối đa 1024 người dùng truy cập đồng thời. Nhờ công nghệ MU-MIMO và OFDMA, thiết bị có thể xử lý nhiều kết nối cùng lúc mà vẫn giữ được độ ổn định và tốc độ cao.
Phủ sóng rộng và ổn định: Trang bị anten định hướng tích hợp với độ lợi cao (10 dBi ở băng tần 2.4 GHz và 11 dBi ở băng tần 5 GHz), Huawei AP761 có thể phủ sóng hiệu quả trong phạm vi lên tới 180 mét, đảm bảo tín hiệu mạnh và ổn định ngay cả trong môi trường nhiều thiết bị kết nối.
Độ bền vượt trội trong mọi điều kiện: Với thiết kế đạt chuẩn IP68 chống bụi và chống nước, thiết bị có thể hoạt động ổn định ở dải nhiệt từ –40°C đến +65°C, phù hợp lắp đặt ở các khu vực khắc nghiệt như công viên, bãi biển, khu công nghiệp hoặc khu vực đô thị đông đúc.
Kết nối linh hoạt và tiện lợi: Hỗ trợ cả cổng GE RJ45 và cổng quang SFP, đồng thời cấp nguồn qua PoE 802.3at/af với mức tiêu thụ điện năng tối đa 17.7 W, AP761 mang đến sự thuận tiện trong triển khai và tối ưu chi phí hạ tầng.
An toàn và ổn định lâu dài: Tích hợp khả năng chống sét 6 kA ở chế độ tín hiệu chung, giúp bảo vệ thiết bị và hệ thống mạng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Triển khai và quản lý dễ dàng: Có thể lắp đặt linh hoạt trên tường hoặc cột, hỗ trợ nhiều chế độ quản lý (cloud, fit, fat) giúp việc vận hành trở nên đơn giản và phù hợp với nhiều mô hình sử dụng khác nhau.
Dưới đây là các linh kiện đi kèm trong bộ sản phẩm Huawei AP761:
Huawei AP761 (thiết bị chính)
Bộ nguồn PoE (nếu mua kèm)
Giá treo tường / cột: gồm khung, vít và phụ kiện cố định
Bộ ốc vít và bulông: dùng để lắp đặt thiết bị lên cột hoặc tường
Cáp kết nối cơ bản: thường bao gồm cáp mạng RJ45 (tùy thị trường)
Hướng dẫn sử dụng / tài liệu kỹ thuật: sách hướng dẫn lắp đặt, bảo trì, cấu hình cơ bản
Tem bảo hành / phiếu bảo hành: tùy theo chính sách nhà phân phối
Linh kiện trong bộ sản phẩm Huawei AP761
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị Huawei chính hãng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn có sẵn dòng sản phẩm Huawei AP761 trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định, hồ sơ nhập khẩu.
Khi đến với công ty chúng tôi, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Huawei AP761 từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của Thiết bị thu phát sóng WiFi 6 Huawei AP761
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Wi-Fi standard | 2.4 GHz: 802.11b/g/n/ax5 GHz: 802.11a/n/ac/ac Wave 2/ax |
Installation Type | Wall, Pole (gắn tường, cột) |
Optimal Signal Distance | 180 m |
Max Number of Access Users | 1024 |
Recommended Number of Access Users | 120 |
Device Rate | 1.775 Gbps |
Physical Ports | GE (RJ45) × 1 (10M/100M/1000M auto-sensing)GE optical port (SFP) × 1 |
Radio number | 2 |
Max Channel Bandwidth | 2.4 GHz: 40 MHz5 GHz: 80 MHz |
Max Transmit Power | 2.4G: 28 dBm (Max) = 25 dBm/chain5G: 27 dBm (Max) = 24 dBm/chainBLE: < 10 dBm |
MIMO Spatial Streams | 2.4 GHz: 2×25 GHz: 2×2 |
Max Power Consumption | 17.7 W |
Input Voltage | PoE: 802.3at/af |
Dimensions (without package) | 69 × 200 × 200 mm (2.72 × 7.87 × 7.87 in.) |
Dimensions (with package) | 160 × 470 × 390 mm (6.30 × 18.50 × 15.35 in.) |
Weight (without package) | 1.91 kg (4.21 lb) |
Weight (with package) | 3.73 kg (8.22 lb) |
Operating Temperature | –40°C to +65°C (–40°F to +149°F)(Trên 1800 m: giảm 1°C mỗi +300 m độ cao) |
Operating Humidity | 0% RH – 100% RH |
Radio Interface | Built-in directional antennas |
Antenna Gain | 2.4G: 10 dBi5G: 11 dBiBLE: 5 dBi |
Operating Frequency Band | 2.4 GHz, 5 GHz |
Surge Protection | 6 kA (common mode) |
Ingress Protection | IP68 (chống bụi/nước) |
Error: Contact form not found.