Huawei USG6000F-S125 AC Host mang đến sức mạnh bảo mật vượt trội với hiệu năng cao, khả năng xử lý kết nối lớn và giải pháp VPN linh hoạt, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu an toàn mạng cho doanh nghiệp hiện đại. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây bạn nhé!!!

Thiết bị tường lửa Huawei USG6000F-S125 AC Host
Đôi nét về sản phẩm Huawei USG6000F-S125 AC Host
Huawei USG6000F-S125 AC Host là một giải pháp tường lửa thế hệ mới, được thiết kế đặc biệt nhằm đáp ứng nhu cầu bảo mật và vận hành mạng phức tạp của các doanh nghiệp vừa và lớn. Sản phẩm nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ, đạt Firewall throughput lên tới 8 Gbps, khả năng xử lý 1 triệu kết nối đồng thời và 50.000 kết nối mới mỗi giây, giúp đảm bảo hệ thống mạng luôn vận hành ổn định ngay cả trong môi trường tải cao và lượng truy cập lớn.
Không chỉ là một thiết bị tường lửa thông thường, USG6000F-S125 AC Host tích hợp đầy đủ các tính năng bảo mật tiên tiến như IPS, Antivirus, URL Filtering, với hiệu năng thực tế đạt 1 Gbps, mang lại khả năng phòng chống toàn diện trước các mối đe dọa tinh vi. Thiết bị còn cung cấp giải pháp VPN mạnh mẽ, với 3.7 Gbps IPsec VPN và 300 Mbps SSL VPN, hỗ trợ tối đa 2.000 đường hầm IPsec và 1.000 người dùng SSL đồng thời, đảm bảo dữ liệu được truyền tải một cách an toàn, nhanh chóng trong mọi tình huống.
Đặc biệt, Huawei USG6000F-S125 AC Host hỗ trợ 20 Virtual Firewall và lên tới 3.000 chính sách bảo mật, giúp doanh nghiệp dễ dàng phân vùng và quản lý hệ thống mạng một cách linh hoạt. Thiết kế 1U nhỏ gọn, tích hợp giao diện 2×10GE SFP+ + 10×GE, cùng bộ nhớ lưu trữ 64GB Micro-SD và nguồn điện AC đơn, giúp việc triển khai trở nên nhanh chóng, đơn giản mà vẫn đảm bảo độ ổn định cao.
Với sự kết hợp giữa hiệu năng vượt trội, khả năng bảo mật toàn diện và thiết kế tối ưu, Huawei USG6000F-S125 AC Host là lựa chọn lý tưởng để nâng cao an toàn mạng, bảo vệ dữ liệu và tối ưu hóa vận hành cho hệ thống hạ tầng của doanh nghiệp.
Thông số cơ bản của sản phẩm Huawei USG6000F-S125 AC Host
Huawei USG6000F-S125 AC Host là thiết bị tường lửa thế hệ mới, mang lại hiệu suất vượt trội và khả năng bảo mật toàn diện cho doanh nghiệp. Dưới đây là bảng thông số cơ bản giúp bạn nắm rõ khả năng của sản phẩm:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số lượng người dùng tham chiếu | 550 |
Firewall Throughput IPv4 (1518/512/64-byte, UDP) | 8 / 8 / 8 Gbit/s |
Kết nối đồng thời tối đa (HTTP 1.1) | 1,000,000 |
Kết nối mới mỗi giây (HTTP 1.1) | 50,000 |
Hiệu năng FW + SA (HTTP 100KB pages) | 2 Gbit/s |
Hiệu năng FW + SA + IPS + Antivirus | 1 Gbit/s |
Hiệu năng IPsec (AES-256 + SHA256, 1420-byte) | 3.7 Gbit/s |
Số lượng đường hầm IPsec VPN | 2,000 |
Hiệu năng SSL VPN | 300 Mbit/s |
Người dùng SSL VPN đồng thời (Mặc định/Tối đa) | 100 / 1,000 |
Chính sách bảo mật tối đa | 3,000 |
Virtual Firewall | 20 |
Giao diện cố định | 2 × 10GE (SFP+) + 10 × GE |
Dạng sản phẩm | 1U (half-width) |
Kích thước (W×D×H) | 442 × 220 × 43.6 mm |
Bộ nhớ lưu trữ | 64GB Micro-SD card |
Nguồn điện | Nguồn đơn AC |