T2QWIFI » Router - Cân Bằng Tải » UniFi-Ubiquiti » Thiết Bị Router cân bằng tải UBIQUITI EdgeRouter 6P (ER-6P)
✅(5) 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports and (1) SFP Port
✅CPU 1Ghz 4 nhân, RAM 1GB và Flash 4GB
✅6Gbps với các gói 256 bytes trở lên
✅Hỗ trợ lên đến 600 user truy cập
Bạn đang muốn chọn mua thiết bị router cân bằng tải UBIQUITI EdgeRouter 6P nhưng vẫn còn một số băn khoăn chưa được giải đáp. Vậy bài viết sau đây của T2QWIFI sẽ giúp bạn trả lời nhanh những câu hỏi liên quan đến sản phẩm này, theo dõi ngay!
Thiết bị định tuyến UBIQUITI EdgeRouter 6P với công nghệ EdgeMAX thế hệ mới của Ubiquiti Networks có khả năng hỗ trợ nhiều máy khách băng thông cao trong môi trường doanh nghiệp, hỗ trợ truyền tin lớn và liên tục. Không những vậy nó còn được trang bị thêm các công nghệ nâng cao nhằm tăng trải nghiệm người dùng. Hãy cùng T2QWIFI đi tìm hiểu chi tiết về sản phẩm qua bài viết dưới đây.
Ngay sau đây là thông số kỹ thuật và một số tính năng nổi bật của UBIQUITI EdgeRouter 6P, cùng theo dõi nhé!
Lựa chọn mua thiết bị UBIQUITI EdgeRouter 6P chính hãng với giá rẻ tại T2QWIFI, quý bạn sẽ luôn được đảm bảo các lợi ích nhờ những cam kết sau đây:
Liên hệ ngay với T2QWIFI qua số 0903.797.383 để nhận tư vấn chi tiết hơn về thiết bị router cân bằng tải UBIQUITI EdgeRouter 6P chính hãng, giá rẻ với hiệu suất siêu mạnh, tích hợp tính năng nâng cao trải nghiệm người dùng mỗi khi bạn có nhu cầu chọn mua nhé.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Thông số kỹ thuật của EdgeRouter 6P
Dimensions | 229 x 136.5 x 31.1 mm (9.02 x 5.37 x 1.22") |
Weight | 730 g (1.61 lb) |
Buttons | Reset |
Power Method | 24V, 2.5A Power Adapter (Included) |
Power Supply | External AC Power Adapter, 60W (24V, 2.5A) |
Maximum Power Consumption | 16W (Excludes PoE Output) |
Certifications | CE, FCC, IC |
Operating Temperature | -10 to 50° C (14 to 122° F) |
Operating Humidity | 10 - 90% Noncondensing |
Leds | Data Ports: Speed/Link/Activity,PoE ; SFP Data Port : PoE Link/Activity |
Processor | 4-Core 1 GHz MIPS64 |
Management Interface | (1) RJ45 Serial Port (6) Ethernet Ports (Default eth0 |
Data Port | Speed/Link/Activity, PoE |
Storage | 4 GB eMMC, 8 MB SPI NOR |
ESD/EMP Protection | Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
Supported Voltage Range | 100-240V 50/60Hz Universal AC Adapter 27-21V |
Networking Interfaces | Management : (1) RJ45 Serial Port (6) Ethernet Ports (Default eth0) ; Networking : (1) 1 Gbps SFP Port, (5) 10/100/1000 RJ45 Ports with PoE |
Max. Passive PoE Wattage per Port | 12W |
Passive PoE Voltage Range | 24V |
Memory | 1 GB DDR3 RAM |
Error: Contact form not found.