08:00 - 21:00

Cluster là gì? Các thành phần chính

Cluster là một cấu trúc quan trọng giúp cải thiện tính sẵn sàng và độ tin cậy của hệ thống mạng. Hãy cùng T2QWIFI khám phá chi tiết cluster là gì và cách cấu trúc này hoạt động để đảm bảo hiệu suất ổn định cho hệ thống của bạn ngay sau đây!

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, cluster là một phương pháp quan trọng được thiết kế để nâng cao độ sẵn sàng và độ tin cậy của hệ thống mạng máy tính. Bằng cách liên kết nhiều máy chủ thành một nhóm, cluster giúp xây dựng các hệ thống có khả năng chịu lỗi cao và đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định. 

Vậy để hiểu rõ cluster là gì và cấu trúc này hoạt động như thế nào để cải thiện độ bền bỉ của các hệ thống thì hãy cùng T2QWIFI khám phá trong nội dung sau đây.

Cluster là gì?

Cluster la gi

Cluster là một cụm máy tính gồm nhiều server kết nối và hoạt động đồng bộ với nhau, nhằm nâng cao khả năng sẵn sàng và đảm bảo độ ổn định cho hệ thống mạng. Mỗi server trong cluster sẽ giao tiếp để trao đổi thông tin và xử lý các yêu cầu từ mạng ngoài. Khi xảy ra sự cố, các dịch vụ trong cluster phối hợp để giữ cho hệ thống luôn hoạt động ổn định.

Hiện nay, cluster thường được áp dụng cho các hệ thống đòi hỏi hiệu suất cao và độ tin cậy lớn. Nhờ khả năng xử lý nhanh và tính toàn vẹn dữ liệu cao, cluster có thể giải quyết các tác vụ phức tạp hiệu quả hơn so với một máy chủ đơn lẻ. Vì vậy, cluster được dùng phổ biến trong các ứng dụng quan trọng như quản lý dữ liệu lớn, điện toán đám mây và dịch vụ web quy mô lớn.

Ưu điểm của cluster

Uu diem cua cluster

Cluster ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào nhiều đặc điểm nổi bật dưới đây:

Khả năng mở rộng

Cluster cho phép thêm hoặc giảm số lượng máy tính một cách linh hoạt, giúp hệ thống dễ dàng đáp ứng nhu cầu tăng cường sức mạnh mà không làm gián đoạn hoạt động. Điều này rất hữu ích trong việc nâng cấp hệ thống theo thời gian.

Đồng bộ hóa dữ liệu

Tất cả các nút trong cluster đều được đồng bộ hóa dữ liệu, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy cao. Mọi thay đổi đều được phản ánh trên toàn bộ hệ thống, giúp hạn chế rủi ro mất dữ liệu và tối ưu hóa hoạt động.

Khả năng chia sẻ tài nguyên

Cluster cho phép các máy tính trong hệ thống chia sẻ tài nguyên như bộ nhớ, ổ cứng và thiết bị ngoại vi. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tăng cường khả năng xử lý dữ liệu của cả hệ thống.

Tính sẵn sàng cao

Cluster đảm bảo tính sẵn sàng cao nhờ cơ chế dự phòng. Khi có sự cố xảy ra, các máy chủ khác trong cụm sẽ đảm nhận nhiệm vụ, đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động liên tục và không bị gián đoạn.

Hiệu suất cao

Với khả năng xử lý đồng thời nhiều tác vụ phức tạp, cluster mang lại hiệu suất cao vượt trội, giúp giải quyết các khối lượng công việc lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Bảo mật cao

Cluster cung cấp các biện pháp bảo mật mạnh mẽ như mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các nguy cơ truy cập trái phép và đảm bảo an toàn cho dữ liệu nhạy cảm.

Một số yêu cầu khi thiết kế và lắp đặt các cluster

Mot so yeu cau khi thiet ke va lap dat cac cluster

Khi lắp đặt một hệ thống cluster, có 3 yêu cầu quan trọng cần được đảm bảo để đạt hiệu quả tối ưu trong quá trình hoạt động:

  • Yêu cầu về khả năng hoạt động liên tục (High Availability): Phải đảm bảo rằng tài nguyên mạng luôn ở trạng thái sẵn sàng tối đa, hạn chế tối thiểu thời gian ngừng hoạt động không mong muốn;
  • Yêu cầu về độ tin cậy (Reliability): Độ tin cậy là yếu tố quan trọng, giúp hệ thống cluster giảm thiểu sự cố và tăng cường khả năng chịu lỗi;
  • Yêu cầu về khả năng mở rộng (Scalability): Khả năng mở rộng giúp hệ thống cluster dễ dàng nâng cấp, bổ sung thiết bị và máy tính mới mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. 

Cơ chế hoạt động của Cluster

Co che hoat dong cua Cluster

Trong một hệ thống cluster, mỗi máy chủ được gọi là một node và có thể hoạt động theo hai chế độ: chủ động (active) và thụ động (passive). Các node chủ động sẽ xử lý các yêu cầu từ hệ thống, trong khi node thụ động ở chế độ dự phòng, sẵn sàng tiếp quản khi một node chủ động gặp sự cố.

Hoạt động của Cluster

Cluster có thể được cấu hình với cả node chủ động và node thụ động, cùng với việc xác định vai trò của từng node là rất quan trọng:

  • Node chủ động gặp sự cố: Khi một node chủ động hỏng, node thụ động sẽ tiếp quản các dịch vụ và ứng dụng mà không làm gián đoạn người dùng, với điều kiện cả hai node có cấu hình phần cứng tương tự;
  • Tất cả node đều ở chế độ chủ động: Nếu mọi node trong cluster đều ở chế độ chủ động và một node gặp sự cố, các dịch vụ sẽ được chuyển sang một node khác đang hoạt động. Node này cần có đủ tài nguyên CPU và bộ nhớ để xử lý thêm khối lượng công việc mới, vì nó đã xử lý các ứng dụng khác trước đó.

Cấu trúc tài nguyên trong Cluster

Tài nguyên trong cluster bao gồm:

  • Cluster với cấu trúc node chủ động và thụ động: Trong hệ thống này, các node cần được cấu hình sao cho khi hoạt động ở mức trung bình, chúng chỉ sử dụng khoảng 50% tài nguyên CPU và bộ nhớ;
  • Cluster với nhiều node chủ động: Các node cần được trang bị tài nguyên CPU và bộ nhớ mạnh mẽ hơn, nhằm đảm bảo khả năng tiếp nhận thêm công việc từ các node gặp sự cố mà không làm giảm hiệu suất.

Mạng lưới của Cluster

Các node trong một cluster thường thuộc cùng một vùng mạng (domain) và có thể được thiết lập làm máy điều khiển vùng hoặc máy chủ thành viên. Lý tưởng nhất, một hệ thống cluster nhiều node nên có ít nhất hai node đảm nhận vai trò điều khiển vùng vừa để quản lý tài nguyên vừa hỗ trợ failover cho các dịch vụ quan trọng.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng cluster

Để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Phụ thuộc rất nhiều vào sự tương thích giữa các ứng dụng, dịch vụ, phần cứng và phần mềm;
  • Không thể hoạt động hiệu quả nếu các server sử dụng những hệ điều hành khác nhau, dù chúng có hỗ trợ nhau hay không;
  • Không thể khắc phục các lỗi liên quan đến virus, phần mềm hoặc sai sót của người dùng;
  • Để tránh mất dữ liệu do sự cố, cần xây dựng hệ thống bảo vệ chắc chắn và có kế hoạch sao lưu, phục hồi dữ liệu thường xuyên. 

Các thuật ngữ được sử dụng trong hệ thống Cluster Server

Cac thuat ngu duoc su dung trong he thong Cluster Server

Trong quá trình triển khai và sử dụng hệ thống Cluster Server, việc hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật là điều cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo tính sẵn sàng cao cho hệ thống. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng trong hệ thống Cluster Server mà bạn cần nắm rõ:

Cluster

Cluster là một hệ thống song song và phân phối bao gồm một nhóm các server được kết nối với nhau để cung cấp khả năng chịu lỗi (fault tolerance) và cân bằng tải (load balancing).

Node

Đây là một server thuộc một Cluster, trên đó các ứng dụng và dịch vụ của Cluster được cài đặt và vận hành. Các node đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối công việc và duy trì hoạt động của hệ thống.

Failover

Failover là quá trình tự động chuyển giao tài nguyên khi một node gặp sự cố. Khi một node bị lỗi, các nhóm tài nguyên của node đó sẽ được chuyển đến các node khác vẫn đang hoạt động trong Cluster.

Failback

Là quá trình khôi phục khi node gặp sự cố quay trở lại hoạt động bình thường. Lúc này, cluster sẽ trả lại quyền sở hữu tài nguyên cho node, cho phép node này tiếp tục xử lý các yêu cầu từ hệ thống.

Quorum Resource

Tài nguyên đặc biệt này có trong mỗi cluster giúp chứa đựng và duy trì các thông tin cấu hình cần thiết cho việc phục hồi Cluster. Đây là một ổ đĩa vật lý trong các ổ đĩa chung của cluster và đóng vai trò quan trọng trong quá trình thêm node hoặc tạo mới cluster.

Resource Group

Resource Group là tập hợp các tài nguyên liên quan trong Cluster, bao gồm ứng dụng, thiết bị ngoại vi, địa chỉ IP và cơ sở dữ liệu. Resource Group giúp quản lý tài nguyên theo cách logic, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao tài nguyên trong quá trình failover và failback.

Các thành phần trong Cluster

Cac thanh phan trong Cluster

Có nhiều thành phần phần mềm phối hợp để duy trì sự ổn định và thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến vận hành tài nguyên giữa các node. Dưới đây là những thành phần chính trong hệ thống Cluster.

Checkpoint Manager

Đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo Cluster Service có thể phục hồi từ một resource bị lỗi. Checkpoint Manager kiểm tra các khóa registry khi resource được mang online và ghi dữ liệu checkpoint lên Quorum Resource khi resource này offline. 

Database Manager

Database Manager chạy trên mỗi node và duy trì một bản sao lưu cục bộ của cơ sở dữ liệu cấu hình Cluster. Cơ sở dữ liệu này chứa thông tin về các thực thể vật lý và logic trong Cluster như các node thành viên, các resource group và các loại resource. 

Failover Manager

Failover Manager chịu trách nhiệm quản lý các resource và resource group. thành phần này tắt hoặc khởi động các resource, quản lý quá trình failover của các resource group giữa các node. Failover Manager cũng xác định node nào sẽ sở hữu resource group và làm việc với các thành phần Cluster khác để tái chỉ định quyền sở hữu khi cần.

Node Manager

Node Manager theo dõi sự hoạt động của các node trong Cluster, quản lý việc thêm hoặc loại bỏ node. thành phần này sử dụng cơ sở dữ liệu cấu hình Cluster để phát hiện lỗi của node thông qua các thông điệp heartbeat gửi và nhận giữa các node. Khi phát hiện sự cố, Node Manager sẽ báo cáo và đảm bảo các node khác trong Cluster được cập nhật trạng thái chính xác.

Resource Monitor

Resource Monitor cung cấp giao diện giao tiếp giữa các resource DLLs và Cluster Service. Đồng thời, Resource Monitor tiếp nhận các yêu cầu từ Cluster để lấy dữ liệu từ resource. Ngược lại, khi resource DLL cần báo cáo trạng thái hoặc thông báo sự kiện, thông tin này sẽ được chuyển đến Cluster Service thông qua Resource Monitor.

Ứng dụng của hệ thống phân cụm trong công nghệ máy tính

Ung dung cua he thong phan cum trong cong nghe may tinh

Hệ thống phân cụm là công nghệ quan trọng, giúp tăng cường hiệu năng và khả năng xử lý dữ liệu của các máy tính bằng cách kết nối chúng lại với nhau. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Lĩnh vực khoa học và nghiên cứu: giúp các nhà nghiên cứu xử lý khối lượng lớn dữ liệu và tiến hành mô phỏng khoa học nhanh chóng;
  • Viễn thông: hỗ trợ xử lý thông tin từ các thiết bị mạng như điện thoại di động và trạm cơ sở;
  • Internet: Các công ty trực tuyến như Amazon và Google sử dụng Cluster để xử lý hàng tỷ yêu cầu người dùng mỗi ngày, từ tìm kiếm đến mua hàng, giúp cải thiện tốc độ và hiệu quả;
  • Giải trí: đảm bảo các trò chơi trực tuyến có thể phục vụ hàng ngàn người chơi mà không bị gián đoạn;
  • Quản lý cơ sở dữ liệu: sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định cao như MySQL Server, Microsoft Exchange Server với khả năng chia sẻ không gian lưu trữ và duy trì hoạt động liên tục.

Các loại Cluster trong công nghệ máy tính

Cac loai Cluster trong cong nghe may tinh

Hệ thống phân cụm (Cluster) được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại phù hợp với các nhu cầu và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là ba loại cluster phổ biến:

Single Quorum Device Cluster

Còn được gọi là Standard Quorum Cluster, loại cluster này bao gồm nhiều node hoạt động cùng nhau với một hoặc nhiều thiết bị lưu trữ (cluster disk array) thông qua cơ chế kết nối gọi là “bus”. Đây là loại cluster phổ biến nhất, thường được sử dụng để cải thiện khả năng chịu lỗi và tính sẵn sàng của hệ thống.

Majority Node Set Cluster

Majority Node Set Cluster cũng bao gồm nhiều node, trong đó mỗi node quản lý bản sao dữ liệu riêng của nó. Tính liên tục của dữ liệu giữa các node được đảm bảo, khiến loại cluster này phù hợp cho việc phân tán các Server Cluster về mặt địa lý, giúp tối ưu hóa khả năng phục hồi và quản lý dữ liệu.

Local Quorum Cluster

Còn gọi là Single Node Cluster, loại cluster này chỉ có duy nhất một node. Local Quorum Cluster thường được sử dụng cho các thử nghiệm hoặc trong các môi trường phát triển, nơi không cần đến nhiều node để hoạt động.

>>XEM THÊM:

Qua những thông tin vừa chia sẻ, hy vọng bạn đã hiểu rõ về hệ thống cluster là gì cũng như cách hoạt động và ứng dụng của cấu trúc này trong công nghệ máy tính. Đừng quên theo dõi T2QWIFI để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích và kiến thức mới nhé!

Tin liên quan
So sánh USW-Ultra-210W vs US-8-150W giúp bạn chọn đúng switch PoE với công suất, số cổng và khả năng mở rộng phù hợp nhu cầu. Tìm hiểu nhé!
So sánh wifi UniFi U7-Pro và UniFi U6-Pro để tìm hiểu sự khác biệt: số lượng anten, tốc độ truyền dữ liệu và tính năng nổi bật của từng mẫu!
Cùng T2QWIFI so sánh UniFi USW-Pro-24-PoE, USW-24-PoE và US-24-250W từ cấu hình đến hiệu năng, quản lý và giá trị sử dụng. Đừng bỏ lỡ nhé!
youtube
youtube
youtube