08:00 - 21:00

Mạng WAN là gì? Giải thích chi tiết

Khi truy cập một trang web bất kỳ, dữ liệu của bạn có thể đã đi qua hàng ngàn máy chủ trên khắp thế giới? Điều đó có thể xảy ra nhờ vào mạng WAN. Vậy mạng WAN là gì mà có thể kết nối toàn bộ thế giới mạng lại với nhau? Tất cả sẽ được T2QWIFI giải đáp ngay dưới đây. Đừng bỏ lỡ nhé!

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào các văn phòng của một công ty ở những thành phố khác nhau có thể kết nối, chia sẻ dữ liệu với nhau một cách nhanh chóng và an toàn? Đó chính là nhờ vào mạng WAN. Một loại mạng máy tính trải rộng trên một khu vực địa lý lớn, kết nối các mạng LAN lại với nhau. Vậy mạng WAN là gì và cơ chế hoạt động ra sao? Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu chi tiết trong nội dung sau đây bạn nhé!

mang wan la gi

Mạng WAN là gì?

Mạng WAN là gì?

Mạng WAN (Wide Area Network hay mạng diện rộng) là sự kết hợp giữa mạng MAN và LAN, kết nối thông qua các thiết bị như vệ tinh, cáp quang và cáp điện. Trong mạng WAN, giao thức chính được sử dụng là TCP/IP, với băng thông thay đổi tùy vào vị trí lắp đặt. Bên cạnh đó, mạng này cung cấp khả năng kết nối rộng rãi, có thể bao phủ một quốc gia hoặc toàn cầu.

Lịch sử hình thành mạng WAN

lich su hinh thanh mang wan

Lịch sử hình thành mạng WAN

Mạng WAN ra đời từ những ngày đầu của công nghệ mạng điện toán. Trước đây, WAN sử dụng các đường dây điện thoại chuyển mạch và modem với tốc độ truyền tải chỉ 2400 bps. Hiện nay, mạng WAN hoạt động trên các kết nối thuê bao, MPLS, không dây, vệ tinh và Internet băng thông rộng, với tốc độ truyền tải cực kỳ nhanh, có thể đạt đến 40Gbps hoặc 100Gbps. Điều này giúp các doanh nghiệp triển khai và truyền tải các ứng dụng hiện đại một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Các kiểu kết nối mạng WAN

cac kieu ket noi mang wan

Các kiểu kết nối mạng WAN

Mạng WAN có nhiều kiểu kết nối khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu về tính sẵn có, tốc độ truyền tải của hệ thống:

Theo kiểu truyền thống

Trước đây, các nhà cung cấp dịch vụ thiết lập mạng WAN với một số thiết kế phổ biến, bao gồm ba kiểu cấu trúc chính:

  • Cấu trúc hình sao;
  • Cấu trúc hình lưới;
  • Cấu trúc hình lưới bán phần.

Theo kiến trúc dự phòng

Do đặc tính của WAN với kết nối kém và tốc độ thấp, việc thiết lập kiến trúc dự phòng trở nên rất quan trọng để đảm bảo tính khả dụng cho hệ thống mạng. Khi gặp sự cố với kết nối chính, kiến trúc dự phòng giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn bằng cách sử dụng các mô hình kết nối quay số hoặc thuê kênh riêng, từ đó duy trì hoạt động của WAN.

Cách thức hoạt động của mạng WAN

Mạng WAN hoạt động thông qua kết nối riêng biệt và chuyên dụng, được cung cấp bởi các bên thứ ba như nhà cung cấp dịch vụ Internet, nhà cung cấp viễn thông, nhà điều hành mạng IP riêng hoặc công ty cáp, dựa trên các thỏa thuận cấp độ dịch vụ.

Mạng WAN lai kết hợp giữa các dịch vụ mạng riêng và mạng công cộng, giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai, sử dụng và quản lý. Đồng thời, WAN lai còn tích hợp các chức năng như ảo hoá, thiết bị SD-WAN, phần mềm nền tảng và CPE, hỗ trợ các tính năng sau:

  • Tự động chọn đường dẫn tối ưu nhất cho lưu lượng truy cập theo thời gian thực;
  • Kết hợp nhiều liên kết WAN công cộng và riêng tư;
  • Cấu hình mạng theo yêu cầu, điều chỉnh thủ công dựa trên đường dẫn lưu lượng truy cập.

Ưu & nhược điểm của mạng WAN

uu nhuoc diem cua mang wan

Ưu & nhược điểm của mạng WAN

Như mọi công nghệ khác, mạng WAN có những ưu điểm và nhược điểm cần được cân nhắc kỹ lưỡng:

Ưu điểmNhược điểm
– Kiểm soát quyền truy cập của người dùng hiệu quả;

– Cung cấp cơ sở hạ tầng tập trung;

– Đảm bảo mức độ bảo mật cao, bảo vệ an toàn thông tin mạng;

– Cho phép chia sẻ và lưu trữ thông tin dễ dàng;

– Hỗ trợ kết nối mạng chung giữa các khách hàng và hệ thống nội bộ;

– Khả năng mở rộng kết nối trên diện rộng, phù hợp với các khu vực lớn;

– Tăng cường băng thông cho các đường truyền thuê riêng.

– Chi phí thiết lập ban đầu khá cao;

– Quản lý và điều hành mạng phức tạp;

– Có thể phát sinh các lỗ hổng bảo mật nếu không kiểm soát chặt chẽ;

– Cần sự hỗ trợ từ phần mềm bảo vệ như chống virus và tường lửa;

– Băng thông mạng WAN thấp, ảnh hưởng đến chất lượng kết nối.

Cách tối ưu hóa mạng WAN

Để cải thiện hiệu suất sử dụng mạng WAN và giảm thiểu tình trạng giảm tốc độ, bạn có thể áp dụng các thiết bị tối ưu hóa WAN, sử dụng các kỹ thuật như chống trùng lặp, quản lý lưu lượng truy cập và bộ nhớ đệm cục bộ. SD-WAN CPE và các nền tảng tương tự mang lại khả năng kiểm soát hiệu suất ứng dụng thông qua việc sử dụng các kết nối băng thông có chi phí thấp hơn, chẳng hạn như dịch vụ Internet thương mại. Điều này giúp nâng cao độ tin cậy và chất lượng dịch vụ, nhờ vào các công cụ và dịch vụ hỗ trợ hiệu quả hơn.

Cách bảo mật mạng WAN

cach bao mat mang wan

Cách bảo mật mạng WAN

Để tăng cường bảo mật cho mạng WAN, các biện pháp bảo vệ như phần mềm chống virus và tường lửa có thể giúp ngăn chặn các truy cập trái phép vào hệ thống của bạn. Việc triển khai VPN cũng hỗ trợ việc tạo kết nối an toàn và mã hóa dữ liệu trong mạng WAN, mang lại sự linh hoạt cao.

Tuy nhiên, VPN không thể đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống WAN. Đã có nhiều sự cố xảy ra trong thực tế, các hacker chiếm quyền truy cập vào các hệ thống như Microsoft thông qua các thiết bị của người dùng.

Thiết bị sử dụng cho mạng WAN

Các thiết bị thường được sử dụng trong mạng WAN bao gồm:

  • Modem (CSU/DSU);
  • Router;
  • Switch WAN;
  • Access server (máy chủ giao tiếp),…

Các loại mạng diện rộng

Dưới đây là một số loại mạng diện rộng mà bạn có thể tham khảo:

  • X.25;
  • Dial-up;
  • Leased line;
  • Cable modem;
  • DSL (Digital Subscriber Line);
  • Frame relay;
  • ATM (Asynchronous Transfer Mode);
  • ISDN (Integrated Services Digital Network),…

Các giao thức truyền thông phổ biến

Các giao thức đường truyền phổ biến hiện nay bao gồm:

  • PPP (Point-to-Point Protocol): Áp dụng cho các kết nối quay số (dial-up);
  • HDLC (High-level Data Link Control): Sử dụng cho các mạng point-to-point chuyên dụng;
  • LAPF (Link Access Procedure Frame): Sử dụng cho mạng chuyển mạch gói Frame Relay;
  • LAPD (Link Access Procedure D Channel): Dùng trong các mạng ISDN với kênh D (D Channel);
  • LAPB (Link Access Procedure Balanced): Áp dụng cho mạng chuyển mạch gói X.25.

>>XEM THÊM:

Hy vọng rằng những thông tin phía trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi mạng WAN là gì. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với T2QWIFI. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn một cách tận tình nhất!

Tin liên quan
So sánh Aruba và UniFi về thiết kế, hiệu suất, tính năng quản lý và độ ổn định, giúp lựa chọn thiết bị mạng phù hợp nhu cầu. Đừng bỏ lỡ nhé!
So sánh UniFi U6 Lite vs UniFi AC Lite chi tiết về thiết kế, hiệu năng, phạm vi phủ sóng, số lượng người dùng hỗ trợ và tính năng quản lý
So sánh USW-Ultra-210W vs US-8-150W giúp bạn chọn đúng switch PoE với công suất, số cổng và khả năng mở rộng phù hợp nhu cầu. Tìm hiểu nhé!
youtube
youtube
youtube