08:00 - 21:00

NAT Là Gì? Vai Trò, Phân Loại NAT

NAT là gì? T2QWIFI sẽ giải đáp thắc mắc của bạn trong nội dung sau đây. Hãy cùng theo dõi ngay bạn nhé!

NAT là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực mạng viễn thông. Được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng LAN với Internet thông qua một địa chỉ IP duy nhất. NAT có vai trò như một người bảo vệ vô hình, đảm bảo sự riêng tư và an ninh cho các mạng máy tính.

Để tìm hiểu chi tiết hơn NAT là gì cũng như vai trò, ưu nhược điểm và phân loại các loại NAT, hãy tham khảo thông tin mà T2QWIFI chia sẻ sau đây. Đừng bỏ lỡ nhé!

NAT là gì?

nat la gi

nat là gì

NAT là một thuật ngữ viết tắt của “Network Address Translation”, là kỹ thuật được sử dụng phổ biến trong mạng máy tính để chuyển đổi địa chỉ IP từ địa chỉ IP riêng sang địa chỉ IP công cộng hoặc ngược lại. Mục đích chính là để tiết kiệm địa chỉ IP công cộng, vốn là nguồn tài nguyên hạn chế, và cho phép nhiều thiết bị trong mạng cục bộ sử dụng chung một địa chỉ IP công cộng để truy cập internet.

Vai trò của NAT trong mạng máy tính

NAT đóng vai trò quan trọng trong mạng máy tính, đặc biệt là mạng cục bộ (LAN) kết nối với Internet giúp giải quyết các vấn đề sau:

Tiết kiệm địa chỉ IP

Nguồn tài nguyên địa chỉ IP IPv4 đang dần cạn kiệt. NAT cho phép nhiều thiết bị trong mạng LAN sử dụng chung một địa chỉ IP công khai, qua đó tiết kiệm địa chỉ IP và giảm chi phí thuê thêm.

Dịch địa chỉ

NAT thay đổi địa chỉ IP riêng của thiết bị trong mạng LAN thành địa chỉ IP công khai khi truy cập Internet hoặc kết nối với mạng khác. Việc này giúp che giấu địa chỉ IP thực của thiết bị, tăng cường bảo mật và ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài.

Bảo mật mạng LAN

NAT đóng vai trò như một lớp bảo mật cơ bản, giúp che giấu mạng LAN khỏi Internet. Việc truy cập từ bên ngoài vào mạng LAN cần phải đi qua bộ định tuyến NAT, qua đó tăng khả năng kiểm soát và lọc truy cập.

Dễ dàng quản lý mạng

NAT giúp đơn giản hóa việc quản lý mạng LAN. Thay vì gán địa chỉ IP công khai cho từng thiết bị, NAT chỉ cần quản lý một địa chỉ IP công khai duy nhất cho toàn mạng.

Những vai trò khác của NAT

Bên cạnh các vai trò chính thì NAT còn có các vai trò phụ như sau:

  • Hỗ trợ nhiều loại kết nối Internet khác nhau như ADSL, cáp quang, 3G/4G,…
  • Dễ dàng cấu hình và triển khai;
  • Tương thích với hầu hết các thiết bị mạng.

Nguyên lý hoạt động của NAT

Nguyen ly hoat dong cua NAT

nat là gì

NAT hoạt động bằng cách thay đổi địa chỉ IP của các gói tin dữ liệu khi chúng đi qua thiết bị NAT, thường là bộ định tuyến. Quá trình này bao gồm các bước sau:

Gói tin từ thiết bị trong mạng LAN

Bước đầu tiên trong nguyên lý đó là gói dữ liệu của thiết bị trong mạng LAN:

  • Khi một thiết bị trong mạng LAN muốn truy cập Internet, thiết bị sẽ gửi một gói tin dữ liệu đến bộ định tuyến NAT;
  • Gói tin này sẽ chứa địa chỉ IP nguồn là địa chỉ IP riêng của thiết bị và địa chỉ IP đích là địa chỉ IP của trang web hoặc dịch vụ mà thiết bị muốn truy cập.

Thay đổi địa chỉ IP

Tiếp đến NAT sẽ thay đổi địa chỉ IP của thiết bị:

  • Bộ định tuyến NAT sẽ kiểm tra bảng NAT để tìm bản ghi tương ứng với địa chỉ IP nguồn của gói tin;
  • Nếu không tìm thấy bản ghi, NAT sẽ tạo một bản ghi mới với thông tin gồm địa chỉ IP nguồn, địa chỉ IP đích, cổng nguồn và cổng đích mà máy chủ đích sử dụng để nhận gói tin;
  • Sau đó, NAT sẽ thay đổi địa chỉ IP nguồn của gói tin thành địa chỉ IP công cộng của bộ định tuyến và giữ nguyên địa chỉ IP đích.

Gửi gói tin ra Internet

Sau khi thay đổi địa chỉ IP, NAT sẽ gửi gói tin ra mạng Internet:

  • Bộ định tuyến NAT sau đó sẽ gửi gói tin đã được thay đổi địa chỉ IP ra Internet;
  • Khi máy chủ đích nhận được gói tin, địa chỉ IP công cộng của bộ định tuyến NAT là địa chỉ IP nguồn và sẽ gửi phản hồi đến địa chỉ IP đó.

Gói tin phản hồi từ Internet

Bước cuối cùng là NAT nhận gói tin phản hồi từ internet đến thiết bị trong mạng LAN:

  • Khi bộ định tuyến NAT nhận được gói tin phản hồi, sử dụng bảng NAT để tìm bản ghi tương ứng với địa chỉ IP đích (địa chỉ IP công cộng của NAT) và cổng đích;
  • Sau đó, NAT sẽ thay đổi địa chỉ IP đích của gói tin thành địa chỉ IP riêng của thiết bị trong mạng LAN và giữ nguyên địa chỉ IP nguồn;
  • Cuối cùng, NAT sẽ gửi gói tin phản hồi đã được thay đổi địa chỉ IP đến thiết bị đích trong mạng LAN.

Ưu điểm và nhược điểm của NAT

Uu diem va nhuoc diem cua NAT

nat là gì

Những ưu và nhược điểm của NAT gồm có:

Ưu điểm của NAT

Những ưu điểm vượt trội như sau:

  • Tiết kiệm địa chỉ IP: giúp giảm thiểu sự thiếu hụt địa chỉ IP IPv4 bằng cách sử dụng một địa chỉ IP công cộng duy nhất cho nhiều thiết bị trong mạng LAN. Điều này quan trọng đối với các mạng lớn hoặc các mạng có nhiều thiết bị truy cập Internet;
  • Tăng cường bảo mật: đóng vai trò như một lớp bảo mật bổ sung cho mạng LAN bằng cách ẩn địa chỉ IP riêng của các thiết bị khỏi Internet. Việc che giấu địa chỉ IP giúp giảm nguy cơ bị tấn công trực tiếp từ bên ngoài;
  • Dễ dàng quản lý: NAT giúp đơn giản hóa việc quản lý địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng LAN, sử dụng bảng ánh xạ động để theo dõi địa chỉ IP riêng của mỗi thiết bị và địa chỉ IP công cộng được sử dụng khi kết nối Internet;
  • Hỗ trợ các dịch vụ mạng: giúp các dịch vụ mạng như chia sẻ tệp, chơi game và truy cập máy chủ từ xa hoạt động hiệu quả hơn trong mạng LAN;
  • Dễ dàng triển khai và cấu hình: được tích hợp sẵn vào bộ định tuyến và dễ dàng cấu hình thông qua giao diện web hoặc phần mềm quản lý.

Nhược điểm của NAT

Bên cạnh ưu điểm thì NAT cũng có những nhược điểm sau:

  • Gây khó khăn cho việc truy cập từ xa: Việc NAT ẩn địa chỉ IP riêng của các thiết bị có thể khiến việc truy cập từ xa các thiết bị trong mạng LAN từ Internet trở nên khó khăn hơn;
  • Ảnh hưởng đến hiệu suất: Trong một số trường hợp, NAT có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của một số ứng dụng mạng, đặc biệt là các ứng dụng đòi hỏi kết nối thời gian thực như VoIP hoặc game online;
  • Khó khăn trong việc gỡ rối: Do NAT thay đổi địa chỉ IP của các gói tin, việc gỡ rối các vấn đề về kết nối mạng có thể trở nên khó khăn hơn;
  • Không tương thích với tất cả các thiết bị và dịch vụ: Một số thiết bị và dịch vụ cũ hơn có thể không tương thích với NAT và yêu cầu cấu hình đặc biệt để hoạt động;
  • Các vấn đề tiềm ẩn: Nếu NAT được cấu hình không chính xác có thể tạo ra các lỗ hổng bảo mật có thể bị khai thác bởi kẻ tấn công.

NAT có những phân loại nào?

NAT co nhung phan loai nao

nat là gì

NAT được phân loại thành 3 loại chính dựa trên cách thức ánh xạ địa chỉ IP:

NAT tĩnh (Static NAT)

NAT tĩnh có các đặc điểm sau:

  • Ánh xạ một địa chỉ IP công cộng cố định cho một địa chỉ IP riêng cụ thể trong mạng LAN;
  • Thường được sử dụng cho các máy chủ, thiết bị cần truy cập Internet thường xuyên và cần được xác định dễ dàng từ bên ngoài;
  • Ưu điểm: Dễ dàng cấu hình, quản lý và truy cập từ xa;
  • Nhược điểm: Tốn nhiều địa chỉ IP công cộng hơn, có thể gây ra vấn đề tương thích với một số dịch vụ.

NAT động (Dynamic NAT)

Các đặc điểm chính của NAT động bao gồm:

  • Sử dụng một nhóm địa chỉ IP công cộng hạn chế để ánh xạ cho nhiều địa chỉ IP riêng trong mạng LAN;
  • Địa chỉ IP công cộng được gán tạm thời cho các thiết bị khi cần thiết và được thu hồi khi thiết bị không còn sử dụng;
  • Phổ biến nhất trong các mạng gia đình và văn phòng nhỏ do tiết kiệm địa chỉ IP công cộng;
  • Ưu điểm: Tiết kiệm địa chỉ IP công cộng, dễ dàng triển khai;
  • Nhược điểm: Khó khăn hơn trong việc truy cập từ xa, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của một số ứng dụng mạng.

NAT quá tải (NAT Overload)

Các đặc điểm chính của NAT quá tải như sau:

  • Một biến thể của NAT động, sử dụng một địa chỉ IP công cộng duy nhất để ánh xạ cho nhiều địa chỉ IP riêng trong mạng LAN;
  • Sử dụng cổng mạng để phân biệt các kết nối khác nhau. Thường được sử dụng trong các mạng có nguồn lực hạn chế về địa chỉ IP công cộng;
  • Ưu điểm: Tiết kiệm tối đa địa chỉ IP công cộng;
  • Nhược điểm: Phức tạp hơn để cấu hình và quản lý, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của một số ứng dụng mạng, gây khó khăn cho việc truy cập từ xa.

Ứng dụng của NAT trong đời sống hiện nay

Ung dung cua NAT trong doi song hien nay

nat là gì

Hiện nay NAT đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực đời sống bao gồm:

  • Mạng gia đình và văn phòng: được sử dụng phổ biến trong các bộ định tuyến gia đình và văn phòng, cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một địa chỉ IP công cộng để truy cập Internet;
  • Mạng ISP: được sử dụng rộng rãi bởi các nhà cung cấp dịch vụ Internet để chia sẻ một nhóm địa chỉ IP công cộng. Giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa việc sử dụng địa chỉ IP;
  • Chơi game trực tuyến: đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các game thủ trong các trò chơi trực tuyến. Ánh xạ địa chỉ IP riêng thành địa chỉ IP công cộng, cho phép kết nối và tương tác với nhau trong thế giới ảo;
  • Giao tiếp thoại qua Internet: NAT được sử dụng trong các dịch vụ VoIP như Skype và Facetime để cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi thoại qua Internet.;
  • Dịch vụ Cloud: được sử dụng trong các dịch vụ Cloud như Amazon Web Services và Microsoft Azure để cung cấp khả năng truy cập an toàn từ xa cho người dùng. Bảo vệ các tài nguyên Cloud khỏi truy cập trái phép;
  • Internet of Things: được sử dụng trong các thiết bị IoT để kết nối các thiết bị thông minh với Internet, bảo vệ các thiết bị IoT khỏi truy cập trái phép bằng cách ẩn địa chỉ IP riêng của thiết bị.

>>XEM THÊM:

T2QWIFI vừa chia sẻ toàn bộ thông tin liên quan đến NAT là gì, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức liên quan đến lĩnh vực điện tử viễn thông, hiểu rõ được các thông tin về đặc điểm và nguyên lý hoạt động của NAT. Hãy theo dõi trang web của chúng tôi hàng ngày để cập nhật thêm các thông tin hữu ích khác nhé!

Tin liên quan
Tổng hợp số tổng đài wifi của các nhà mạng Vina, VNPT, Viettel, FPT, giúp bạn dễ dàng liên lạc và nhận sự hỗ trợ nhanh chóng
Nguyên nhân cục wifi nháy đỏ, hướng dẫn cách xử lý khi đèn PON, LOS và các vị trí khác nhấp nháy màu đỏ một cách hiệu quả
IP tĩnh là gì? Tìm hiểu chi tiết các ưu điểm, nhược điểm của IP tĩnh, điểm khác biệt với IP động, cách cài đặt IP tĩnh ngay TẠI ĐÂY
youtube
youtube
youtube