Giữa vô vàn các access point trên thị trường, nanoHD và AC-Lite của Ubiquiti luôn là những lựa chọn hàng đầu. Nhưng liệu bạn đã biết đâu là thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình? Hãy cùng T2QWIFI so sánh nanoHD và AC-Lite để tìm ra câu trả lời ngay sau đây!
Ubiquiti Networks đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường thiết bị mạng với những sản phẩm chất lượng và hiệu suất cao. Trong đó, nanoHD và AC-Lite là hai cái tên nổi bật, thường được đặt lên bàn cân so sánh. Vậy sự khác biệt thực sự giữa nanoHD và AC-Lite là gì? Trong nội dung dưới đây, T2QWIFI giúp bạn so sánh nanoHD và AC-Lite chi tiết, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt nhất. Đừng bỏ lỡ nhé!
So sánh nanoHD và AC-Lite
So sánh nanoHD và AC-Lite về thiết kế
Về mặt thiết kế, nanoHD và UniFi AC-Lite đều giữ phong cách tối giản đặc trưng của dòng UniFi, tuy nhiên vẫn có những điểm khác biệt rõ rệt về kích thước, chất liệu hoàn thiện và cổng kết nối.
Cả hai thiết bị đều mang thiết kế hình đĩa đặc trưng của dòng UniFi, với màu trắng chủ đạo và đèn LED trạng thái ở trung tâm. Tuy nhiên, nanoHD có kích thước nhỏ gọn hơn, chỉ 6,30 x 6,30 x 1,29 inch, giúp dễ dàng lắp đặt trong các không gian nhỏ hẹp hoặc yêu cầu thẩm mỹ cao. Trong khi đó, AC-Lite có kích thước lớn hơn, khoảng 7,74 x 7,74 x 1,38 inch, phù hợp với các không gian rộng rãi hơn.
UniFi nanoHD được thiết kế với mặt trên bằng nhựa và mặt dưới bằng hợp kim kẽm, giúp cải thiện khả năng tản nhiệt và tăng độ bền cho thiết bị. Ngược lại, AC-Lite có vỏ hoàn toàn bằng nhựa, phù hợp cho việc lắp đặt trong nhà nhưng có thể kém bền hơn trong môi trường nhiệt độ cao hoặc sử dụng liên tục.
NanoHD được trang bị một cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ cấp nguồn qua PoE, phù hợp cho các hệ thống mạng đơn giản. Trong khi đó, AC-Lite cũng chỉ có một cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE, nhưng một số phiên bản có thể có thêm cổng USB để kết nối với các thiết bị ngoại vi.
Cả hai thiết bị đều sử dụng đèn LED để hiển thị trạng thái hoạt động:
So sánh nanoHD và AC-Lite về hiệu năng phần cứng
Xét về hiệu năng phần cứng, nanoHD và AC-Lite có sự chênh lệch đáng kể, đặc biệt ở khả năng xử lý dữ liệu, chuẩn Wi-Fi và công nghệ MU-MIMO, phản ánh rõ định hướng sử dụng của từng thiết bị.
Thông số | nanoHD | AC-Lite |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (Wi-Fi 5) | 802.11ac Wave 1 (Wi-Fi 5) |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tối đa | 300 Mbps (2.4GHz), 1733 Mbps (5GHz) | 300 Mbps (2.4GHz), 867 Mbps (5GHz) |
MU-MIMO | 4×4 MU-MIMO | 2×2 MIMO |
CPU | Mediatek MT7621AT lõi kép 880 MHz | Qualcomm Atheros QCA9563 lõi đơn 750 MHz |
RAM | 128 MB DDR3 | 128 MB DDR2 |
Bộ nhớ flash | 32 MB | 16 MB |
UniFi nanoHD với công nghệ MU-MIMO 4×4 và tốc độ cao hơn trên băng tần 5GHz, phù hợp cho các môi trường có mật độ thiết bị cao như văn phòng, quán cà phê hoặc nhà hàng. UniFi AC-Lite với MU-MIMO 2×2 và tốc độ thấp hơn, phù hợp cho các hộ gia đình hoặc văn phòng nhỏ với nhu cầu kết nối cơ bản.
So sánh nanoHD và AC-Lite về tính năng sản phẩm
So sánh nanoHD và AC-Lite về tính năng sản phẩm cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong khả năng hỗ trợ công nghệ tiên tiến, cũng như điểm chung về khả năng quản lý và triển khai linh hoạt.
Tính năng | nanoHD | AC-Lite |
MU-MIMO | Có | Không |
Beamforming | Có | Không |
Wireless Uplink (Mesh) | Có | Có |
Fast Roaming | Có | Có |
Quản lý qua UniFi Controller | Có | Có |
UniFi nanoHD hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như MU-MIMO và Beamforming, giúp cải thiện hiệu suất và phạm vi phủ sóng. Cả hai thiết bị đều hỗ trợ Wireless Uplink và Fast Roaming, cho phép mở rộng mạng lưới và chuyển vùng mượt mà giữa các điểm truy cập.
Cả UniFi nanoHD và UniFi AC-Lite đều được quản lý thông qua phần mềm UniFi Controller, cho phép người dùng cấu hình, giám sát và quản lý mạng một cách dễ dàng. Phần mềm hỗ trợ cả quản lý cục bộ và qua đám mây, phù hợp với nhiều mô hình triển khai khác nhau.
Nên chọn nanoHD hay AC-Lite?
Việc lựa chọn giữa nanoHD và AC-Lite phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể, mức độ đầu tư và môi trường triển khai mạng:
Tiêu chí | nanoHD | AC-Lite |
Thiết kế | Nhỏ gọn, vỏ kim loại, thẩm mỹ cao | Kích thước lớn hơn, vỏ nhựa |
Hiệu năng | Cao hơn với MU-MIMO 4×4, tốc độ 1733 Mbps | Thấp hơn với MU-MIMO 2×2, tốc độ 867 Mbps |
Tính năng | Hỗ trợ MU-MIMO, Beamforming, Mesh | Hỗ trợ Mesh, không có MU-MIMO |
Phù hợp cho | Văn phòng, quán cà phê, môi trường nhiều thiết bị | Hộ gia đình, văn phòng nhỏ |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Vì thế, hãy lựa chọn thiết bị phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng:
>>> XEM THÊM:
- Wifi kết nối giới hạn là gì? Nguyên nhân & cách XỬ LÝ
- Mạng Intranet LÀ GÌ? Cách thức hoạt động & ứng dụng
- Mạng Wlan là gì? ƯU ĐIỂM, ứng dụng, so sánh mạng Wi-Fi
T2QWIFI đã cung cấp thông tin chi tiết về việc so sánh nanoHD và AC-Lite, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ ngay hotline 0931 014 579 để nhận sự hỗ trợ nhanh chóng.