T2QWIFI » Thiết Bị Mạng » Ruijie - Reyee » Bộ định tuyến Ruijie RG-EG1510XS | 8 cổng kết nối WAN/LAN | hỗ trợ 1500 USER
✅Chịu tải đồng thời lên đến 1500 thiết bị
✅01 cổng WAN 10/100/1000/2500 Base-T
✅01 cổng LAN 10/100/1000/2500 Base-T
✅03 cổng LAN/WAN 10/100/1000 Base-T
✅03 cổng LAN/WAN 10/100/1000/2500 Base-T
✅02 cổng LAN/WAN 10G/1G Base-X SFP
✅CPU mạnh mẽ với 4 nhân, tốc độ 1.8 GHz
✅Bộ nhớ SDRAM/RAM 4 GB
✅Quản lý từ xa dễ dàng qua Cloud Ruijie
Doanh nghiệp của bạn đang cần một bộ định tuyến có thể đáp ứng được nhu cầu hiểu suất ổn định và có tính bảo mật hệ thống mạng cao? Hôm nay T2QWIFI sẽ đem đến cho bạn một bộ định tuyến đến từ nhà sản xuất Ruijie.
Bộ định tuyến Ruijie RG-EG1510XS hỗ trợ lên đến 1500 user đồng thời với hiệu suất cao với 8 cổng kết nối LAN, WAN trong đó có đến 6 cổng có thể chuyển đổi linh hoạt từ LAN sang WAN tùy chỉnh. Cùng với việc được tích hợp VPN giúp tăng tính bảo mật cho hệ thống mạng của doanh nghiệp bạn.
Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về Bộ định tuyến Ruijie RG-EG1510XS qua bài viết dưới đây nhé:
Bộ định tuyến Ruijie RG-EG1510XS
Để có thể nắm rõ hơn về thiết bị, sau đây T2QWIFI sẽ đưa ra một số thông số cơ bản của Bộ định tuyến Ruijie RG-EG1510XS mà bạn nên nắm được:
Dung lượng chuyển mạch: 140 Gbps
Tốc độ chuyển tiếp: 104 Mpps
Cổng kết nối: 10 cổng GE (Gigabit Ethernet), 1 cổng Console, 1 cổng USB, 1 nút Reset
Tầng mạng: Switch quản lý Layer 2+
Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz
Kích thước: 440mm x 250mm x 43.6mm
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 45°C
Trọng lượng: 3.2 kg
Tiết kiệm năng lượng: Hỗ trợ công nghệ tiết kiệm năng lượng, tiêu thụ điện năng thấp
Ngoài ra để biết thêm thông tin về thông số kĩ thuật của Bộ định tuyến Ruijie RG-EG1510XS các bạn có thể tham khảo tại đây.
Bộ định tuyến Ruijie RG-EG1510XS có các tính năng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất mạng, bảo vệ dữ liệu và quản lý hệ thống một cách hiệu quả:
Tính năng nổi bật của Bộ định tuyến Ruijie RG-EG1510XS
Bộ định tuyến Ruijie RG-EG1510XS là giải pháp mạng lý tưởng, đáp ứng nhu cầu kết nối ổn định và bảo mật cao cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, khách sạn, trường học, và cửa hàng bán lẻ:
lựa chọn phù hợp với Bộ định tuyến Ruijie RG-EG1510XS
Fixed WAN Port(s) | 1×10/100/1000/2500 Base-T |
Fixed LAN Port(s) | 1×10/100/1000 Base-T |
LAN/WAN Switchable Port(s) | 3×10/100/1000 Base-T 3×10/100/1000/2500 Base-T 2 x 10G/1G Base-X SFP (LAN7/WAN8 port is compatible to 2.5G) |
Throughput | 4 Gbps (1518 Byte, NAT+Flow Audit) 3 Gbps (1518 Byte, NAT+Authentication, Application Identification, Flow Audit and Flow Control) |
Recommended Concurrent Clients | 1500 |
Network Access Mode | PPPoE Client, DHCP Client, Static IP, All Support IPv4 & IPv6 |
Work Mode | Router Mode or AC Mode |
VLAN | Support 128 VLANs |
IPTV | Support, via VLAN and via IGMP |
VLAN Priority (802.1p) | YES |
Learning PPPoE Account & Password | YES |
Self-Organizing Network (SON) | YES |
No. of Devices Managed in Router Mode | 1000 (APs/NBS Switches) +128 (ES Switches) |
No. of Devices Managed in AC Mode | 1000 (APs/NBS Switches) +128 (ES Switches) |
Application Identifying ( L7 DPI ) | Identify 300 + Applications, including Communication, Video, Shopping, Play, Databank, P2PSoftware and Payment |
Behavior Management(L7 Filter) | App Block (Time-based/IP-based/User-based Policy) Website Filtering(Time-based/IP-based/User-based Policy) |
URL Auditing | YES |
Flow Control (QoS) | Smart Flow Control Custom Flow Control Policies VPN Flow Control |
Traffic Auditing | Real-time Traffic Auditing |
Anti Network Sharing | Support, TTL Rule |
Network Terminal Management | Terminal Detect, Identification, Position Detect |
SNMP v1/v2/v3 | YES |
Log Auditing | NAT Log, URL Log, DHCP Log, Auth Log, (Thailand & Turkey Syslog) |
VPN Sever | Support, IPsec, L2TP, PPTP, OpenVPN |
VPN Client | Support, IPsec, L2TP, PPTP, OpenVPN |
Only Enable IPsec VPN Overall Performance | 900 Mbps |
Only Enable L2TP VPN Overall Performance | 1.4 Gbps |
Only Enable PPTP VPN Overall Performance | 1.7 Gbps |
Only Enable OPENVPN Overall Performance | 400 Mbps |
IPsec VPN + L2TP/PPTP VPN + OpenVPN Overall Tunnels Number | 1000 |
Static Routing | Support, IPv4 & IPv6 |
RIP/RIPng | Support, IPv4 & IPv6 |
Policy-Based Routing (PBR) | Support, IPv4 & IPv6 |
OSPF v2/v3 | Support, IPv4 & IPv6 |
WAN Port Failover | Support, Active/Standby Interface Mode |
WAN Load Balancing | Support, Source IP-based Load Balance, Session-based Load Balancing, Realtime-load-based Load Balance |
PPPoE Server | Support, 1000 Concurrent Clients |
DHCP Server | YES |
DNS Server | YES |
DNS Client | YES |
DNS Proxy | YES |
NTP Client | YES |
DDNS | DynDns, NO-IP, Ruijie DDNS |
NAT | YES |
Port Mapping/DMZ | YES |
UPnP | YES |
ACL(Firewall) | Support, Time-based ACL (IPv4 & IPv6), Stateful Firewall |
Self-Security | Ping forbidden in LAN/WAN,WEB access forbidden in LAN,Local ICMP access forbiden |
IP-MAC Binding | YES |
MAC Address Filtering | MAC Address Allowlist & Blocklist |
Session Number Limit | YES |
ARP | Support, ARP Bind |
Attack Defense | Anti Flood Attack Anti Suspicious Packet Attack ICMP Packet Management Anti Session Attack |
Security-Domain | YES |
Security Log | YES |
Radius Client | YES |
Radius Proxy | YES |
Cloud Authentication | Account, SMS, One-Click, Voucher, Customized Portal |
Local Authentication | Account, QR Code, SMS, One-Click, Voucher, Customized Portal |
3rd-Party Portal Integrate Interface | WiFiDog, WISPr |
Configurate SSIDs | YES |
Channel Settings | YES |
STA Management | YES |
Mesh Management | YES |
Wireless Roaming Settings | YES |
WIO | YES |
Management Method | eWEB, Cloud, APP |
Reboot Method | Reboot, Scheduled Reboot via eWEB/Cloud/APP |
Default Access/Password | 192.168.110.1Default Password: admin |
Firmware Upgrade | Support, Online and Local Upgrade via eWEB, Upgrade via Cloud/APP |
Configuration Backup | |
Factory Reset | |
eWEB Language | Chinese Traditional Chinese English Spanish French Indonesian Thailand Russia Turkish German Vietnamese Arabic |
CPU | 4 Cores, 1.8 GHz |
SDRAM/RAM | 4 GB |
Flash Memory | 128 MB NAND FLASH + 8 GB EMMC |
Storage | 2.5" HDD baySupports 2.5-inch SATA 3.0 hard d |
Power Consumption | ≤ 20 W |
Power Supplies | 100V~240V AC, 50/60Hz |
DC Port Dimensions | NA |
Indicator | 1×system LED indicator 1×SATA LED indicator |
Buttons | 1×Reset button |
Dimensions(W×D×H) | 440 mm x 210 mm x 43.6 mm (17.32 in. x 8.27 in. x 1.72 in. ) |
Weight | 3 kg (packages not included) |
Installation | Rack-mounted |
Rack Dimensions | 1U 19-inch Rack-mounted |
Dissipation Mode | Air-cooled Heat Dissipation |
Fan | Fansless |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Storage Temperature | -40°C to 75°C (-40°F to 167°F) |
Operating Humidity | 10% to 90% Noncondensing |
Storage Humidity | 5% to 95% Noncondensing |
Port Surge | 6kV |
IP(Ingress Protection) | IP20 |
Foot Pad | 4 |
Power Cord | 1 |
Mounting Bracket | 2 |
M4 x 8 mm Screw | 8 |
TGM3-10 Screw | 4 |
Power Cord Retention Clip | 1 |
User Manual | 1 |
Warranty Card | 1 |
Grounding Cable | 1 |
Package Weight | 3.82kg |
Package Dimension (w x d x h) | 579 mm x 285 mm x 113 mm |
Error: Contact form not found.