T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » Ruijie-Reyee » Bộ Phát Wifi 6 Ruijie RG-EW3000GX PRO| 2976 Mbps | 2.4/5 GHz
✅Bảo hành: 3 năm.
✅Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
✅Chuẩn Wifi: Wifii 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
✅Bảo mật: WPA/WPA2, WPA 3
Nếu bạn đang có nhu cầu mua bộ phát wifi cho ngôi nhà thông minh và văn phòng hiện đại, T2QWIFI xin giới thiệu đến bạn dòng sản phẩm bộ phát WiFi Ruijie Reyee RG-EW3000GX PRO nổi bật và chất lượng. Cùng theo dõi bạn nhé!
Bộ Phát WiFi Ruijie Reyee RG-EW3000GX PRO được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất giúp bảo mật thông tin và cải thiện tốc độ truyền tải, mang đến cho bạn một trải nghiệm không giới hạn. Hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết về Ruijie RG-EW3000GX PRO và lý do vì sao nó đang trở thành một lựa chọn hàng đầu trong thị trường thiết bị mạng hiện nay.
Bộ Phát Wifi Ruijie Reyee RG-EW3000GX PRO
Tính năng nổi bật của bộ phát Wifi Ruijie Reyee RG-EW3000GX PRO
RG-EW3000GX PRO trở thành một lựa chọn đáng cân nhắc cho người dùng cần một hệ thống Wi-Fi mạnh mẽ và tiên tiến. Dưới đây là những ưu điểm chính:
RG-EW3000GX PRO nổi bật với nhiều đặc trưng vượt trội, giúp cải thiện hiệu suất mạng và trải nghiệm người dùng. Dưới đây là những đặc trưng chính của thiết bị:
Tại T2WIFI, chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng cơ hội sở hữu bộ phát Wifi Ruijie Reyee RG-EW3000GX PRO – một sản phẩm kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế sang trọng, đảm bảo mang lại tín hiệu mạnh mẽ và phạm vi phủ sóng rộng rãi.
Giấy chứng nhận Ruijie
Kích thước (D×R×C) | 260 mm × 140 mm × 30 mm(10.24 in. × 5.51 in. × 1.18 in. Không bao gồm ăng-ten) |
Trọng lượng | 0.48 kg (không gồm bao bì) |
Các chuẩn Wi-Fi | Wi-Fi 6 (802.11ax) |
MIMO | 2.4 GHz, 2×2, MU-MIMO 5 GHz, 2×2, MU-MIMO |
Tốc độ Wi-Fi Tối đa | 2.4 GHz: 574 Mbps 5 GHz: 2402 Mbps |
Độ rộng Kênh | 2.4 GHz: Tự động/20/40 MHz 5 GHz: Tự động/20/40/80/160/MHz |
Ăng-ten | 5 |
Loại Ăng-ten | Đa hướng bên ngoài |
Độ lợi Ăng-ten | 2.4 GHz: 5 dBi 5 GHz: 5 dBi |
Cổng WAN | 1×10/100/1000 Base-T |
Cổng LAN | 3×10/100/1000 Base-T |
Người dùng được đề xuất | 60 |
Người dùng tối đa | 192 |
Nguồn điện | DC 12V/1.5A |
Công suất tiêu thụ | < 18 W |
Dải tần số Hhoạt động | 802.11b/g/n/ax: 2.400 GHz đến 2.483 GHz 802.11a/n/ac: 5.150 GHz đến 5.350 GHz 802.11a/n/ac/ax: 5.470 GHz đến 5.725 GHz, 5.725 GHz đến 5.850 GHz áp dụng các hạn chế cụ thể theo quốc gia |
Công suất truyền | Chung: CE EIRP: ≤20dBm (2.4GHz)≤27dBm (5GHz)≤20dBm 2400~2483.5MHz(Bluetooth)Myanmar:2400~2483.5MHz ≤ 20dBm(EIRP);5150~5350MHz ≤ 23dBm(EIRP);5470~5725MHz ≤ 30dBm(EIRP);5725~5850MHz ≤ 30dBm(EIRP); |
Độ nhạy thu | 2.4 GHz:20MHz 802.11b: -91 dBm(1 Mbps) 802.11g: -91 dBm(6 Mbps), -72 dBm(54 Mbps) 802.11n: -90dBm(MCS0), -70 dBm(MCS7) 5 GHz:20MHz 802.11n: -85 dBm(MCS0), -67 dBm(MCS7) 802.11a: -89 dBm(6 Mbps), -72 dBm(54 Mbps) 802.11ac: -90dBm(MCS0), -63dBm(MCS8) 802.11ax: -88dBm(MCS0), -62dBm(MCS8), -58dBm(MCS11) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C đến +40 °C (14 °F đến 113 °F) |
Độ ẩm hoạt động | 5% đến 95% Không ngưng tụ |
Error: Contact form not found.