T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » Ruijie-Reyee » Thiết bị phát sóng không dây Ruijie RG-EW300T| Wi-Fi 4 (802.11n)| Chuẩn 4G LTE| Tốc độ download đạt 150Mbps
✅Tốc độ download lên đến 150Mbps
✅Hỗ trợ 32 thiết bị cùng lúc.
✅4 anten (2 anten 4G LTE , 2 anten Wifi)
✅1 cổng WAN/LAN và 3 cổng LAN: 10/100Mbps.
✅Chế độ Plug and Play
✅Quản lý từ xa qua Cloud
✅Bảo hành 3 năm
T2QWIFI giới thiệu thiết bị phát sóng không dây Ruijie RG-EW300T, giải pháp kết nối internet ổn định và linh hoạt, dễ dàng sử dụng mọi lúc mọi nơi, mang lại trải nghiệm mạng nhanh chóng, liền mạch.
Thiết bị phát sóng không dây Ruijie RG-EW300T sở hữu 4 anten ngoài cùng tốc độ download 150Mbps đảm bảo kết nối ổn định và phủ sóng rộng khắp, ngay cả tại những khu vực không có cáp quang. Thiết bị phát sóng không dây Ruijie RG-EW300T có thiết kế nhỏ gọn, hỗ trợ 32 USER cùng lúc, đặc biệt chỉ cần cắm SIM là có thể sử dụng ngay mang đến giải pháp lý tưởng cho các gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ.
Cùng T2QWIFI khám phá lý do tại sao đây lại là sự lựa chọn hoàn hảo cho giải pháp mạng không dây của bạn!
Thiết bị phát sóng không dây Ruijie RG-EW300T
Dưới đây là những thông số nổi bật nhất của thiết bị phát sóng không dây Ruijie RG-EW300T
Tốc độ download lên đến 150Mbps
Hỗ trợ 32 thiết bị cùng lúc.
4 anten (2 anten 4G LTE , 2 anten Wifi)
1 cổng WAN/LAN và 3 cổng LAN: 10/100Mbps.
Chế độ Plug and Play
Quản lý từ xa qua Cloud
Bảo hành 3 năm
Hãy cùng T2QWIFI điểm qua những ưu điểm vượt trội của thiết bị phát sóng không dây Ruijie RG-EW300T
Với tốc độ download 150Mbps và tốc độ upload 50Mbps, thiết bị phát sóng không dây Ruijie RG-EW300T sẽ làm bạn bất ngờ với khả năng tải xuống siêu tốc, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng internet của bạn, từ làm việc đến giải trí.
Thiết bị phát sóng không dây Ruijie RG-EW300T trang bị 4 anten ngoài không chỉ giúp cải thiện tín hiệu, mà còn mở rộng phạm vi phủ sóng, giúp bạn tận hưởng Wi-Fi mạnh mẽ, ổn định ở mọi ngóc ngách trong nhà của mình.
Với tính năng Plug and Play trên thiết bị phát sóng không dây Ruijie RG-EW300T, bạn chỉ cần cắm SIM và ngay lập tức tận hưởng internet tốc độ cao mà không cần cài đặt phức tạp. Sự đơn giản, nhanh chóng và tiện lợi này là giải pháp hoàn hảo cho những ai muốn kết nối ngay lập tức mà không tốn thời gian.
Ruijie Reyee giúp thiết bị phát sóng không dây Ruijie RG-EW300T trở thành trợ lý đắc lực giúp bạn quản lý mạng từ xa một cách chuyên nghiệp. Chỉ với vài cú chạm, bạn hoàn toàn có thể dễ dàng giám sát, điều khiển, thay đổi cài đặt từ bất kì đâu.
Một số tính năng vượt trội của thiết bị phát sóng không dây Ruijie RG-EW300T
Thiết bị phát sóng không dây Ruijie RG-EW300T mang đến
Thiết bị phát sóng không dây Ruijie RG-EW300T hiện đang được phân phối chính thức tại T2QWIFI, đảm bảo chất lượng và chế độ bảo hành tuyệt vời. Khi mua tại T2QWIFI, bạn sẽ được hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn miễn phí, cùng với các chính sách giá ưu đãi và dịch vụ hậu mãi chu đáo.
Giấy chứng nhận Partner của Ruijie trao cho nhà T2Q TECHNOLOGY JSC
Thông tin liên hệ:
Để biết thêm chi tiết về sản phẩm, vui lòng liên hệ với T2QWIFI qua các kênh sau:
Basic | |
Dimensions (W×D×H) | 175mm×100mm×25mm (6.89 in. ×4.72 in. ×1.06 in. antennas not included) |
Weight | 0.25kg (packages not included) |
Wi-Fi Standards | Wi-Fi 4 (IEEE 802.11n) |
MIMO | 2.4 GHz, 2×2, MIMO |
Max. Wi-Fi Speed | 2.4 GHz: 300 Mbps |
4G Cartgory | LTE CAT.4 |
Max. 4G speed | Downlink: 150Mbps Uplink: 50Mbps |
Channel Width | 2.4 GHz: Auto/20/40 MHz |
Antennas | 2 Detachable External 4G LTE Antennas 2 Fixed External Wi-Fi Antennas |
Antennas Type | External Omnidirectional |
Antennas Gain | 2.4 GHz: 4dBi 4G LTE: 3dBi |
Port | 1×10/100Base-T WAN/LAN 3×10/100Base-T LAN |
Card Slot | 1× Micro SIM Card Slot |
Recommended Users | 8 |
Max. Users | 32 |
Power Supply | DC 12V/1.0A |
Power Consumption | < 12 W |
Wi-Fi Operation Frequency Bands | 802.11b/g/n: 2.400 GHz to 2.483 GHz country-specific restrictions apply |
Network Type | WCDMA B1/B5/B8 (2100/850/900 MHz) FDD-LTE B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28 (2100/1800/850/2600/900/800/700MHz) TDD-LTE B38/B40 (2300/2500 MHz) |
Transmit Power | 2.4GHz Wi-Fi: 2400~2483.5MHz ≤ 20dBm(EIRP) WCDMA B1/B5/B8 ≤ 24dBm FDD-LTE B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28≤ 23dBm TDD-LTE B38/B40/B41≤ 23dBm |
Receive Sensitivity | 2.4GHz Wi-Fi:20MHz 802.11b: -79 dBm(1 Mbps) , 802.11g: -81dBm(6 Mbps), -64 dBm(54 Mbps) 802.11n: -81dBm(MCS0), -63 dBm(MCS7) WCDMA B1/B5: –109 dbm (primary set) WCDMA B8:-108.3 dbm (primary set) LTE-FDD B1: –97.3 dbm (primary set), –98.4 dbm (diversity), –100.2 dbm (primary set + diversity) LTE-FDD B3: –96.4 dbm (primary set), –96.4 dbm (diversity), –99.4 dbm (primary set + diversity) LTE-FDD B5:-96.3 dbm (primary set),-99.1 dbm (diversity),-101.95 dbm (primary set + diversity) LTE-FDD B7:-96.06 dbm (primary set),-96.36 dbm (diversity),-97.6 dbm (primary set + diversity) LTE-FDD B8:-97.4 dbm (main set), -98.2 dbm (diversity), -102.05 dbm (main set + diversity) LTE-FDD B20: –96.2 dbm (primary set), –97.5 dbm (diversity), –100.75 dbm (primary set + diversity) LTE-FDD B28: –96.7 dbm (primary set), –97.9 dbm (diversity), –97.55 dbm (primary set + diversity) LTE-TDD B38:-98.26 dbm (primary set),-97 dbm (diversity),-99.3 dbm (primary set + diversity) |
Operating Temperature | -10 °C to +40 °C (14 °F to 104 °F) |
Operating Humidity | 5% to 95% RH (non-condensing) |
Certifications | CE, RoHS |
Wireless | |
OFDMA | – |
MU-MIMO | – |
BSS Coloring | – |
Maximum Number of SSIDs | 3 |
SSID Hiding | √ |
Band Steering | – |
Guest Wi-Fi | √ |
WPA/WPA2 | √ |
WPA3 | √ |
Roaming | Layer 2 Roaming |
Blocklist | √ |
Reyee Mesh | – |
Mesh Pairing by Hardware | – |
Mesh Pairing by Mesh Button | – |
Mesh Pairing by Eweb | – |
Recommended Hop Count | – |
Wi-Fi Optimization | √ |
QoS (WMM) | √ |
WPS | |
Transmission Power Adjustment | √ |
Hardware | |
CPU | MT7628DAN |
Flash | 16MB |
RAM/SDRAM | 64 MB |
Color | Black |
System LED Indicator | √ |
Reyee Mesh LED Indicator | NA |
Reyee Mesh Button | NA |
Power Button | NA |
Features | |
Reset Button | √ |
DC Connector Dimensions | Outer Diameter: 5.5 mmInner Diameter: 2.1 mmLength: 9 mm(Outer Diameter: 0.22 in. Inner Diameter: 0.08 in. Length: 0.35 in.) |
WAN | |
3G/4G Router | √ |
Static IP | √ |
DHCP | √ |
PPPoE | √ |
Learning PPPoE Account & Password | √ |
VLAN Tagging | √ |
LAN | |
DHCP Server | √ |
Client List | √ |
Static IP Assignment | √ |
Port-Based Flow Control | √ |
Features | |
TR069 | √ |
IPv6 | √ |
DDNS | √ |
IPTV | √ |
Alarm | Not supported in 4G mode, supported in router mode |
Diagnosis | √ |
UPnP | √ |
ARP Binding | √ |
Port Mapping | √ |
DMZ Host | √ |
Rate Limitation of Terminals | √ |
Hardware Acceleration | – |
MAC Address Cloning | √ |
Cloud Management | √ |
Repeater Mode | √ |
WISP Mode | √ |
Security | |
PPTP VPN Server | – |
PPTP VPN Client | – |
L2TP VPN Client | – |
Parental Control | Time Schedule |
Protect TCP Flood Attacks | √ |
Protect ICMP Attacks | – |
Protect UDP Flood Attacks | – |
System | |
Default Access/Password | 192.168.110.1 Check the label on the bottom of the device for the default password. |
URL Access | √ |
Local Upgrade | √ |
Online Upgrade | √ |
APP Upgrade | √ |
Syslog | √ |
Backup | √ |
Factory Reset | √ |
Language | Chinese English Vietanmese Turkish Indonesian Thai traditioanl Chinese Spanish Russian Arabic Ukrainian Czech Italian |
Error: Contact form not found.