T2QWIFI » Thiết Bị Mạng » Ruijie - Reyee » Thiết bị bắn điểm WiFi Ruijie RG-AirMetro460G| Chuẩn IP65| Tốc độ 867Mbps| Hỗ trợ cấp nguồn PoE
✅ Tốc độ WiFi tối đa 867Mbps.
✅Tích hợp ăng ten định hướng độ lợi 23dBi.
✅Bộ bắn điểm không dây 5GHz.
✅Chuẩn IP65.
✅Bảo hành: 3 năm.
Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị wifi có khả năng phủ sóng rộng và tốc độ cao, T2WIFI xin giới thiệu đến bạn “Thiết bị bắn điểm WiFi Ruijie RG-AirMetro460G” – một sự lựa chọn hoàn hảo. Thiết bị này đáp ứng nhu cầu kết nối mạnh mẽ, ổn định và bảo mật cho các khu vực công cộng, doanh nghiệp hoặc không gian ngoài trời.
Ruijie RG-AirMetro460G là dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khu vực ngoài trời để chuyển tiếp tín hiệu mạng. Tốc độ wifi tối đa 867Mbps, tích hợp ăng ten định hướng độ lợi 23dBi. Hỗ trợ truyền dữ liệu khoảng cách xa 15KM ở chế độ PTP + 1 cổng 10/100/1000Base-T Ethernet.
Thiết bị bắn điểm WiFi Ruijie RG-AirMetro460G
Ruijie RG-AirMetro460G mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người dùng với những ưu điểm nổi bật như:
Ưu điểm nổi bật của thiết bị bắn điểm WiFi Ruijie RG-AirMetro460G
Giấy chứng nhận Ruijie
Basic Features | |
Working Distance | 15 km |
Gain | 23 dBi |
Angle | H: 9°, V: 9° |
Capacity | 5 GHz, 867 Mbps |
Frequency Range* | 2.4 GHz: 802.11 b/g/n: 2.4000 GHz to 2.483 GHz 5 GHz: 802.11a/n/ac: 5.150 GHz to 5.350 GHz, 5.470 GHz to 5.725 GHz, 5.725 GHz to 5.850 GHz European Union & United Kingdom: 2400-2483.5 MHz, EIRP ≤ 20 dBm 5470-5725 MHz, EIRP ≤ 30 dBm Myanmar: 2400-2483.5 MHz, EIRP ≤ 23 dBm 5725-5825 MHz, EIRP ≤ 30 dBm Thailand: 2.4 GHz to 2.4835 GHz: 20 dBm 5.725 GHz to 5.825 GHz: 30 dBm Indonesia: 2400-2483.5 MHz, EIRP ≤ 27 dBm 5725-5825 MHz, EIRP ≤ 23 dBm Egypt: 2400-2483.5 MHz, EIRP ≤ 20 dBm 5150-5350 MHz, EIRP ≤ 23 dBm |
Management Radio | 2.412GHz-2.472GHz |
Port | 1 x 10/100/1000 Mbps |
IP Rating | IP65 |
Operating Temperature* | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Electrostatic Protection | ±24 kV Contact/Air |
Surge Protection | 6 kV |
Power | 24 V Passive PoE |
Software Features | |
LED | 3 x Signal Strength LED 1 x LAN LED 1 x System LED |
Dimensions (Diameter x Length, including mounting kit) | 368.5 x 271 mm (14.5 x 10.7 in.) |
Operation Mode | Base Station/CPE |
Channel Width | 20/40/80Mhz |
Default Login IP | 10.44.77.254 |
Default Login Password | admin |
TDMA | Fixed Mode/Flexible Mode |
WLAN SECURITY | WPA2-PSK |
Manage SSID | @Ruijie-bxxxx |
SSID Hidden | ✓ |
Spectrum Scan | ✓ |
Antenna Alignment | ✓ |
One-Touch Pairing | ✓ |
WMM | ✓ |
Storm Control | ✓ |
VLAN Packet Transmit | ✓ |
DHCP Server | ✓ |
Network Diagnoses | Ping/TraceRoute/Dns |
TIME&Date Setting | ✓ |
Firmware Upgrade | ✓ |
Backup/Restore Configuration | ✓ |
Manage By Cloud | ✓ |
Hardware Features | |
Power Configuration | ✓ |
Country or region code configuration | ✓ |
Language Setting | Chinese/English |
Remote Restart | ✓ |
ARQ | ✓ |
Nominal Receive Sensitivity @20 MHz Channel | MCS0=-95dBm TO MCS7=-77dBm |
Nominal Receive Sensitivity @40 MHz Channel | MCS0=-91dBm TO MCS7=-73dBm |
Nominal Receive Sensitivity @80 MHz Channel | MCS0=-89dBm TO MCS9=-64dBm |
Modulation Levels (Adaptive) | MCS0(BPSK)to MCS9 (256QAM5/6) |
Transmit Power Range | 0 to +26 dBm (1 dB interval) |
Hardware Button | 1 x Reset/WPS button |
Power Supply | 24 V passive PoE input (shipped with a 24 V PoE injector) |
Power Consumption | < 12 W |
Environment* | Operating temperature: –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Storage temperature: –40°C to +85°C (–40°F to +185°F) | |
Operating humidity: 5% to 95% RH (non-condensing) | |
Storage humidity: 5% to 95% RH (non-condensing) | |
MTBF | > 400,000 hours |
Error: Contact form not found.