✅ 8 cổng GE PoE+
✅ 4 cổng GE SFP
✅ Băng thông 24 Gbps, 18 Mpps
✅ PoE+ tối đa 125W
✅ Quản lý Web/App/CLI
✅ Bảo mật nâng cao
Bạn đang tìm một giải pháp switch nhỏ gọn, mạnh mẽ và dễ quản lý? Huawei S220-8P4S mang đến hiệu suất ổn định, cấp nguồn PoE+ tiện lợi cùng nhiều tính năng bảo mật thông minh, lý tưởng cho văn phòng, cửa hàng và hệ thống mạng doanh nghiệp vừa & nhỏ. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây nhé!!!
Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220-8P4S
Huawei S220-8P4S là một trong những mẫu switch thông minh Layer 2 tiêu biểu của dòng eKitEngine S220, được Huawei phát triển nhằm mang đến giải pháp mạng ổn định – an toàn – dễ quản lý cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thiết bị được trang bị 8 cổng GE PoE+, hỗ trợ cấp nguồn trực tiếp cho camera IP, Access Point WiFi, điện thoại IP hay các thiết bị IoT mà không cần bộ nguồn rời, giúp giảm thiểu chi phí triển khai và tối ưu không gian hệ thống. Bên cạnh đó, 4 cổng GE SFP cho phép mở rộng kết nối quang, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu tốc độ cao trong hạ tầng mạng hiện đại.
Với băng thông chuyển mạch 24 Gbps và khả năng xử lý 18 Mpps, Huawei S220-8P4S đảm bảo lưu lượng dữ liệu được truyền tải mượt mà, không gián đoạn. Thiết bị còn tích hợp nhiều cơ chế bảo mật tiên tiến như 802.1X, ACL, DHCP snooping hay chống DoS, giúp bảo vệ hệ thống trước các nguy cơ tấn công mạng. Đặc biệt, switch hỗ trợ quản lý đa dạng qua Web, CLI, ứng dụng Huawei eKit App, SNMP, SSH, tạo sự linh hoạt cho cả quản trị viên chuyên nghiệp lẫn người dùng phổ thông.
Nhờ khả năng quản lý đám mây, tính năng nâng cấp phần mềm thông minh và thiết kế gọn nhẹ, Huawei S220-8P4S là giải pháp lý tưởng để triển khai trong các văn phòng, trường học, cửa hàng bán lẻ, khách sạn hay hệ thống giám sát camera. Đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một switch PoE+ hiệu suất cao, bảo mật mạnh mẽ và vận hành dễ dàng.
Dưới đây là thông số kỹ thuật cơ bản của Huawei S220-8P4S, giúp bạn dễ dàng hình dung khả năng hoạt động và tính ứng dụng của thiết bị trong hệ thống mạng:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại switch | Layer 2 Smart Managed Switch |
Cổng kết nối | 8 x GE PoE+ (RJ45), 4 x GE SFP |
Băng thông chuyển mạch | 24 Gbps |
Hiệu suất | 18 Mpps |
Nguồn cấp PoE | PoE+ tối đa 125W |
Quản lý | Web, CLI, App (Huawei eKit), SNMP, SSH, Telnet |
Bảo mật | 802.1X, ACL, DHCP snooping, chống DoS |
Kích thước | 43,6 × 320 × 210 mm |
Trọng lượng | 2,5 kg |
Nhiệt độ hoạt động | -5°C ~ +50°C |
Dưới đây là những tính năng nổi bật của Huawei S220-8P4S, giúp thiết bị trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều mô hình triển khai mạng:
1. Hỗ trợ PoE+ mạnh mẽ, tối ưu chi phí triển khai
Huawei S220-8P4S được trang bị 8 cổng GE PoE+ với tổng công suất cấp nguồn tối đa 125W, đủ để nuôi nhiều thiết bị như camera IP, Access Point WiFi, điện thoại IP hay các thiết bị IoT. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí mua adapter, dây nguồn, đồng thời giúp hạ tầng gọn gàng và dễ quản lý hơn.
2. Kết nối linh hoạt với 4 cổng GE SFP
Bên cạnh các cổng PoE, thiết bị còn có 4 cổng GE SFP cho kết nối quang, hỗ trợ mở rộng hệ thống và truyền tải dữ liệu tốc độ cao. Điều này rất hữu ích khi doanh nghiệp cần kết nối với switch core, mở rộng mạng giữa các tầng trong tòa nhà, hoặc triển khai hệ thống giám sát diện rộng.
3. Hiệu suất xử lý cao, đảm bảo truyền tải mượt mà
Với băng thông chuyển mạch 24 Gbps và khả năng xử lý 18 Mpps, switch đảm bảo lưu lượng dữ liệu lớn vẫn được truyền tải ổn định, không xảy ra nghẽn mạng. Đây là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp có nhiều người dùng truy cập cùng lúc hoặc hệ thống camera giám sát chạy 24/7.
4. Quản lý đa phương thức, đơn giản và linh hoạt
Huawei S220-8P4S hỗ trợ nhiều cách quản lý khác nhau:
Web GUI trực quan, dễ sử dụng
CLI (Command Line Interface) cho quản trị viên chuyên sâu
Ứng dụng Huawei eKit App cho phép cấu hình và giám sát từ xa
SNMP, SSH, Telnet phục vụ tích hợp vào hệ thống quản lý mạng lớn
Nhờ đó, thiết bị phù hợp cho cả người dùng phổ thông lẫn chuyên gia IT.
5. Bảo mật mạnh mẽ, an tâm vận hành
Switch tích hợp nhiều cơ chế bảo mật tiên tiến như:
Xác thực 802.1X, kiểm soát truy cập dựa trên MAC/IP
ACL (Access Control List) phân tách và kiểm soát lưu lượng
DHCP snooping ngăn chặn cấp phát IP giả mạo
Chống tấn công DoS, ARP, ICMP đảm bảo an toàn dữ liệu
Nhờ đó, hệ thống mạng của bạn được bảo vệ toàn diện trước các mối đe dọa an ninh.
6. Quản lý và nâng cấp thông minh trên nền tảng đám mây
Thiết bị tương thích với Huawei eKit App và nền tảng HOUP (Huawei Online Upgrade Platform), giúp:
Quản lý tập trung nhiều thiết bị
Cấu hình, giám sát từ xa chỉ bằng smartphone
Nâng cấp firmware nhanh chóng và tự động, giảm thiểu rủi ro gián đoạn dịch vụ
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị Huawei chính hãng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn có sẵn dòng sản phẩm Huawei S220-8P4S trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định, hồ sơ nhập khẩu.
Khi đến với công ty chúng tôi, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Huawei S220-8P4S từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của sản phẩm Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220-8P4S
Item | Specification |
---|---|
Dimensions without packaging (H x W x D) [mm(in.)] | Basic dimensions (excluding the parts protruding from the body): 43.6 mm x 320.0 mm x 210.0 mm (1.72 in. x 12.6 in. x 8.27 in.) Maximum dimensions (the depth is the distance from ports on the front panel to the parts protruding from the rear panel): 43.6 mm x 320.0 mm x 217.0 mm (1.72 in. x 12.6 in. x 8.54 in.) |
Dimensions with packaging (H x W x D) [mm(in.)] | 90.0 mm x 465.0 mm x 380.0 mm (3.54 in. x 18.31 in. x 14.96 in.) |
Chassis height [U] | 1 U |
Chassis material | Metal |
Weight without packaging [kg(lb)] | 2.5 kg (5.51 lb) |
Weight with packaging [kg(lb)] | 3.05 kg (6.72 lb) |
Typical power consumption [W] | 19.99 W |
Typical heat dissipation [BTU/hour] | 68.21 BTU/hour |
Maximum power consumption [W] |
|
Maximum heat dissipation [BTU/hour] |
|
Static power consumption [W] | 17.19 W |
MTBF [years] | 69.71 years |
Availability | > 0.99999 |
Noise at normal temperature (acoustic power) [dB(A)] | 47 dB(A) |
Noise at normal temperature (acoustic pressure) [dB(A)] | 35 dB(A) |
Number of card slots | 0 |
Number of power slots | 0 |
Number of fans modules | 1 |
Redundant power supply | Not supported |
Long-term operating temperature [°C(°F)] | -5°C to +50°C (23°F to 122°F) at an altitude of 0-1800 m (0-5905.44 ft.) |
Restriction on the operating temperature variation rate [°C(°F)] | When the altitude is 1800–5000 m (5906–16404 ft.), the highest operating temperature reduces by 1°C (1.8°F) every time the altitude increases by 220 m (722 ft.). Devices cannot start when the temperature is lower than 0°C (32°F). |
Storage temperature [°C(°F)] | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Long-term operating relative humidity [RH] | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Long-term operating altitude [m(ft.)] | 0–5000 m (0–16404 ft.) |
Storage altitude [m(ft.)] | 0-5000 m (0-16404 ft.) |
Power supply mode | AC built-in |
Rated input voltage [V] | AC input: 100–240 V AC; 50/60 Hz |
Input voltage range [V] | AC input: 90 V AC to 300 V AC; 47 Hz to 63 Hz |
Maximum input current [A] | 3 A |
Memory | 2 GB |
Flash memory | Physical space: 1 GB |
Console port | RJ45 |
Eth Management port | Not supported |
USB | Not supported |
RTC | Not supported |
RPS input | Not supported |
Service port surge protection [kV] | Common mode: ±7 kV |
Power supply surge protection [kV] | Differential mode: ±6 kV; common mode: ±6 kV |
Ingress protection level (dustproof/waterproof) | IP20 |
Types of fans | Built-in |
Heat dissipation mode | Air cooling for heat dissipation, intelligent fan speed adjustment |
Airflow direction | Air intake from left and front, air exhaustion from right |
PoE | Supported |
Certification | EMC certification Safety certification Manufacturing certification |
Error: Contact form not found.