Dưới đây là thông số kỹ thuật cơ bản của switch Huawei S220S‑24T4J, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu mạng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ:
Thuộc tính | Chi tiết |
---|
Cổng kết nối | 24 x 10/100/1000BASE-T (RJ45), 4 x 2.5GE SFP |
Hiệu suất | Công suất chuyển mạch 68 Gbps, Tốc độ chuyển tiếp 51 Mpps |
Quản lý | Web, App eKit, Cloud |
Kích thước (R×S×C) | 442 mm x 160 mm x 43.6 mm |
Trọng lượng | 1.97 kg (không bao bì) |
Tiêu thụ điện | Công suất tối đa 21.9 W, Tĩnh 11.14 W |
Nhiệt độ hoạt động | –5°C đến +40°C (0–1800 m) |
Bảo mật & tính năng mạng | VLAN, MSTP, IGMP Snooping, DHCP Snooping, ACL, Port Isolation |
Tính năng nổi bật của sản phẩm Huawei S220S‑24T4J
Khám phá những tính năng nổi bật của Huawei S220S‑24T4J – switch Layer 2 mạnh mẽ, mang đến hiệu suất cao, quản lý linh hoạt và bảo mật mạng tối ưu cho doanh nghiệp của bạn:
Quản lý linh hoạt và dễ dàng: Huawei S220S‑24T4J hỗ trợ quản lý qua nhiều nền tảng như Web, App eKit và Cloud, giúp người quản trị có thể giám sát, cấu hình và vận hành thiết bị từ xa một cách nhanh chóng và tiện lợi, tiết kiệm thời gian cho việc bảo trì mạng.
Hiệu suất cao, xử lý mượt mà lưu lượng lớn: Với công suất chuyển mạch đạt 68 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 51 Mpps, switch đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng, giảm độ trễ và tối ưu hóa hiệu suất mạng cho cả văn phòng, chi nhánh hoặc các môi trường có nhiều thiết bị kết nối cùng lúc.
Thiết kế fanless vận hành êm ái, tiết kiệm điện năng: Không sử dụng quạt, thiết bị vận hành gần như không tiếng ồn, đồng thời tiêu thụ điện tối đa chỉ khoảng 22 W, giúp giảm chi phí năng lượng và bảo vệ môi trường làm việc yên tĩnh.
Bảo mật và quản lý mạng nâng cao: Hỗ trợ VLAN, MSTP, IGMP Snooping, DHCP Snooping, ACL và Port Isolation, giúp bảo vệ mạng trước các nguy cơ tấn công, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất mạng và quản lý phân luồng dữ liệu hiệu quả.
Kết nối đa dạng, linh hoạt cho nhiều thiết bị: 24 cổng RJ45 Gigabit và 4 cổng SFP 2.5G cho phép kết nối đa dạng các thiết bị mạng như máy tính, máy chủ, camera IP, hoặc các thiết bị khác, đáp ứng nhu cầu mở rộng mạng trong doanh nghiệp.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt: Kích thước chuẩn 1U, trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt trong tủ rack, phù hợp với môi trường văn phòng, trung tâm dữ liệu hoặc các chi nhánh doanh nghiệp có không gian hạn chế.
Đáng tin cậy và bền bỉ: Thiết bị được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường từ –5°C đến +40°C, đảm bảo vận hành liên tục và giảm thiểu rủi ro gián đoạn mạng.
T2QWIFI Chuyên phân phối sản phẩm Huawei S220S‑24T4J chính hãng giá tốt
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị Huawei chính hãng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn có sẵn dòng sản phẩm Huawei S220S‑24T4J trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định, hồ sơ nhập khẩu.
Khi đến với công ty chúng tôi, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
- Mức giá tốt nhất trên thị trường;
- Tất cả các sản phẩm đều là hàng chính hãng, nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm;
- Chính sách bảo hành rõ ràng và linh hoạt, đảm bảo quyền lợi của khách hàng trong trường hợp sản phẩm có lỗi;
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, giúp khách hàng giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng sản phẩm;
- Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc;
- Thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn gồm giảm giá, tặng quà,…
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Huawei S220S‑24T4J từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S220S-24T4J
Switching capacity | 68 Gbit/s |
Packet forwarding rate | 51 Mpps |
GE RJ45 | 24 (1G/100M/10M) |
2.5G SFP | 4 (2.5G/1G/100M) |
Certification | EMC certification Safety certification Manufacturing certification |
Chassis material | Metal |
Static power consumption [W] | 11.14 |
Dimensions without packaging (H x W x D) [mm(in.)] | Basic dimensions (excluding the parts protruding from the body): 43.6 mm x 442 mm x 160 mm (1.72 in. x 17.40 in. x 6.30 in.) Maximum dimensions (the depth is the distance from ports on the front panel to the parts protruding from the rear panel): 43.6 mm x 442 mm x 167 mm (1.72 in. x 17.40 in. x 6.57 in.) |
Dimensions with packaging (H x W x D) [mm(in.)] | 90.0 mm x 550.0 mm x 260.0 mm (3.54 in. x 21.65 in. x 10.24 in.) |
Installation type | Rack mounting,Desk mounting,Wall mounting |
Weight without packaging [kg(lb)] | 1.97 (4.34) |
Weight with packaging [kg(lb)] | 2.76 kg (6.08 lb) |
Typical power consumption [W] | 21.32 |
Maximum power consumption [W] | 21.9 |
Long-term operating temperature [°C(°F)] | –5°C to +40°C (23°F to 104°F) at an altitude of 0-1800 m (0-5905.44 ft.) |
Long-term operating relative humidity [RH] | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Power supply mode | AC built-in |
Input voltage range [V] | AC input: 90 V AC to 264 V AC; 45 Hz to 65 Hz |
Power supply surge protection [kV] | ±4 kV in differential mode and ±4 kV in common mode |
Heat dissipation mode | Natural heat dissipation |