✅ 2 cổng E1/T1, hỗ trợ 60 cuộc gọi đồng thời
✅ Giao thức SIP, PRI, SS7, R2, E&M
✅ Hỗ trợ fax T.38, nhiều codec thoại
✅ 2 cổng LAN/WAN Gigabit
✅ Quản lý dễ qua Web GUI, bảo mật cao
✅ Dùng cho kết nối VoIP ↔ hệ thống tổng đài số
✅ Bảo hành 12 tháng
Bạn đang tìm cách tận dụng hạ tầng tổng đài số sẵn có nhưng vẫn muốn bước vào kỷ nguyên VoIP? Yeastar TE200 chính là cầu nối lý tưởng, giúp bạn nâng cấp mà không cần thay mới toàn bộ hệ thống. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây bạn nhé!!
Thiết bị Gateway Yeastar TE200
Yeastar TE200 là một thiết bị gateway VoIP cao cấp, được thiết kế nhằm giải quyết bài toán tích hợp giữa hạ tầng tổng đài kỹ thuật số truyền thống và hệ thống VoIP hiện đại. Thiết bị được trang bị 2 cổng E1/T1/J1, hỗ trợ tối đa 60 cuộc gọi đồng thời, giúp doanh nghiệp tận dụng hiệu quả các đường truyền PRI có sẵn mà không cần đầu tư lại toàn bộ hệ thống.
TE200 tương thích với các chuẩn giao tiếp phổ biến như PRI (Q.931, QSIG), SS7, MFC-R2 và E&M, đồng thời hỗ trợ nhiều codec âm thanh (G.711, G.729A/B, G.722, GSM…) và fax qua T.38. Việc cấu hình và quản lý thiết bị trở nên đơn giản nhờ giao diện web thân thiện, hỗ trợ cập nhật firmware từ xa, chẩn đoán lỗi và bảo mật nâng cao với các tính năng như tường lửa, TLS/SRTP, NAT Traversal…
Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất ổn định và khả năng mở rộng linh hoạt, Yeastar TE200 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và lớn đang cần hiện đại hóa hạ tầng liên lạc, chuyển đổi số mà vẫn giữ được sự ổn định và bảo mật của hệ thống hiện có.
Dưới đây là thông số kỹ thuật cơ bản của Yeastar TE200 – thiết bị gateway VoIP mạnh mẽ, phù hợp cho doanh nghiệp cần kết nối tổng đài số với hạ tầng VoIP hiện đại:
Hạng mục | Chi tiết |
---|---|
Số cổng E1/T1/J1 | 2 cổng RJ45, hỗ trợ cấu hình E1/T1 linh hoạt |
Cuộc gọi đồng thời | Tối đa 60 cuộc gọi VoIP ↔ ISDN |
Chuẩn tín hiệu hỗ trợ | PRI (Q.931), SS7, MFC-R2, E&M |
Giao thức VoIP | SIP (RFC3261), IAX2 |
Giao diện mạng | 2 cổng Gigabit Ethernet (LAN/WAN) |
Codec âm thanh | G.711 (A/u), G.722, G.726, G.729A/B, GSM, ADPCM, Speex |
Hỗ trợ fax | T.38 Fax Relay, G.711 pass-through |
Quản lý & cấu hình | Web GUI, SSH, HTTP/TFTP, cập nhật & backup từ xa |
Tính năng bảo mật | Firewall, Blacklist IP, TLS/SRTP, NAT Traversal |
Nguồn điện | 12V/2A, adapter AC 100–240V |
Kích thước | 213 × 160 × 44 mm |
Trọng lượng | Khoảng 1.2 kg |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C; độ ẩm 10–90% (không ngưng tụ) |
Dưới đây là những tính năng nổi bật giúp Yeastar TE200 trở thành giải pháp gateway VoIP lý tưởng cho doanh nghiệp:
Cầu nối hoàn hảo giữa PRI và VoIP
Kết nối mượt mà giữa hệ thống tổng đài số và hạ tầng SIP – giúp doanh nghiệp tận dụng hạ tầng sẵn có mà vẫn chuyển mình theo xu hướng số hóa.
Linh hoạt với mọi chuẩn giao tiếp
Hỗ trợ đầy đủ PRI (Q.931, QSIG), SS7, R2 và E&M – tương thích đa dạng hệ thống, từ tổng đài nội bộ đến hệ thống carrier.
Âm thanh rõ nét, ổn định từng cuộc gọi
Trang bị các codec tiên tiến và tính năng chống vọng G.168 giúp đảm bảo chất lượng thoại sắc nét, không gián đoạn.
Truyền fax qua mạng dễ dàng
Hỗ trợ T.38 và G.711 passthrough giúp việc gửi/nhận fax qua IP trở nên đáng tin cậy như đường truyền vật lý.
Quản lý đơn giản, triển khai nhanh chóng
Cấu hình qua giao diện web trực quan, không cần kỹ thuật phức tạp – tiết kiệm thời gian và công sức.
Bảo mật chủ động, an toàn tuyệt đối
Tích hợp firewall, mã hóa TLS/SRTP, NAT traversal, chặn IP – bảo vệ hệ thống trước mọi rủi ro từ bên ngoài.
Tùy chỉnh gọi thông minh cho doanh nghiệp
Cho phép thiết lập tiền tố, nhóm trunk, blocklist, ghi log chi tiết (CDR) – tối ưu hóa kiểm soát cuộc gọi theo nhu cầu sử dụng thực tế.
Tiêu chí | Yeastar TE100 | Yeastar TE200 |
---|---|---|
Số cổng E1/T1/J1 | 1 cổng | 2 cổng |
Cuộc gọi đồng thời | Tối đa 30 cuộc | Tối đa 60 cuộc |
Chuẩn tín hiệu hỗ trợ | PRI, SS7, R2, E&M | PRI, SS7, R2, E&M |
Giao thức VoIP | SIP, IAX2 | SIP, IAX2 |
Codec hỗ trợ | G.711, G.729A/B, G.722, GSM… | G.711, G.729A/B, G.722, GSM… |
Fax qua IP | Hỗ trợ T.38, G.711 passthrough | Hỗ trợ T.38, G.711 passthrough |
Giao diện mạng | 1 cổng LAN Gigabit | 2 cổng LAN/WAN Gigabit |
Tính năng bảo mật | TLS, SRTP, firewall, NAT | TLS, SRTP, firewall, NAT |
Quản lý thiết bị | Web GUI, SSH | Web GUI, SSH |
Nguồn điện | 12V/1.5A | 12V/2A |
Kích thước | 213 × 160 × 44 mm | 213 × 160 × 44 mm |
Trọng lượng | ~1.1 kg | ~1.2 kg |
Ứng dụng phù hợp | Văn phòng nhỏ, chi nhánh | Doanh nghiệp vừa và lớn |
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị mạng chính hãng, bao gồm Gateway Yeastar TE200 với mức giá cạnh tranh. Sản phẩm luôn có sẵn trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định.
Khi mua hàng tại T2QWIFI, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Giá tốt nhất trên thị trường, cam kết sản phẩm chính hãng 100%.
Chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo quyền lợi khách hàng.
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, giúp giải quyết nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh.
Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, giúp quý khách nhận hàng kịp thời.
Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, ưu đãi đặc biệt cho doanh nghiệp.
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Gateway Yeastar TE200 từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của Thiết bị Gateway Yeastar TE200
Danh mục | Chi tiết |
---|---|
Cổng E1/T1/J1 | 2 cổng RJ45, hỗ trợ cấu hình linh hoạt: E1 (30 kênh), T1 (24 kênh), J1 |
Chuẩn giao tiếp số | PRI (Q.931, QSIG), SS7, MFC-R2, E&M |
Cuộc gọi đồng thời | Tối đa 60 cuộc gọi đồng thời |
Giao diện mạng | 2 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps (1 LAN, 1 WAN) |
Giao thức VoIP hỗ trợ | SIP v2.0 (RFC3261), IAX2 |
Codec âm thanh hỗ trợ | G.711 (A/u), G.722, G.726, G.729A/B, GSM, ADPCM, Speex |
Hỗ trợ fax | T.38 Fax Relay, G.711 pass-through |
Hủy tiếng vọng | Chuẩn G.168, độ trễ đến 128ms |
Giao thức vận chuyển | UDP, TCP, TLS, SRTP |
Tính năng quản lý | Web GUI, SSH, TFTP/HTTP cập nhật firmware, backup/restore cấu hình |
Tính năng bảo mật | Tường lửa (Firewall), Blacklist IP, NAT Traversal, TLS/SRTP, VLAN, DDNS |
Chức năng gọi nâng cao | CDR (bản ghi cuộc gọi), định tuyến linh hoạt, nhóm trunk, prefix số gọi, danh sách chặn |
Tính năng khác | SIP Register Mode, kiểm tra đường truyền, debug log, ghi gói tin |
Nguồn điện sử dụng | Bộ đổi nguồn 12V/2A (nguồn đầu vào 100-240VAC) |
Kích thước vật lý | 213 × 160 × 44 mm |
Trọng lượng | ~1.2 kg |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 65°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90% không ngưng tụ |
Chứng nhận | CE, FCC, RoHS |
Bảo hành | 12 tháng |
Error: Contact form not found.