T2QWIFI » Thiết Bị Mạng » Engenius » Thiết bị mạng Switch Engenius ECS1112FP | 8 cổng GbE | Hỗ trợ 802.3 at/af PoE+
✅Cloud Management Switch L2+
✅8 GE PoE, 2 GE, 2 GE SFP,
✅IEEE802.3at/af
✅130w PoE power budget
✅Nguồn điện nội bộ
✅2 năm bảo hành
Nếu bạn đang tìm một thiết bị Switch phù hợi với mạng lưới WiFi doanh nghiệp của bạn. Hôm nay T2QWIFI xin giới thiệu đến cho bạn một sản phẩm đến từ nhà sản xuất Engenius đó là Thiết bị mạng Switch Engenius ECS1112FP.
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS1112FP là một switch Layer 2+ Gigabit PoE+ 8 cổng với tổng công suất 130W, 2 cổng GbE và 2 cổng SFP tốc độ kép cho các uplink. Cùng nhiêu tính năng khác mà tôi và các bạn sẽ cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây:
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS1112FP
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS1112FP có các tính năng thông minh cho doanh nghiệp SMB giúp tối ưu hóa hiệu quả mạng, đảm bảo hiệu suất cao nhất:
Nếu bạn cần thêm thông tin về các thông số của Thiết bị mạng Switch Engenius ECS1112FP các bạn có thể click tại đây
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS1112FP phù hợp nhất cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, các tổ chức giáo dục, y tế, và người dùng gia đình cao cấp nhờ vào tính linh hoạt, tính năng quản lý mạng mạnh mẽ, và hỗ trợ PoE toàn diện:
Lưu ý:
Link hướng dẫn chi tiết: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT LẤP ĐẶT
HƯỚNG DẪN CƠ BẢN
Port Standards | 802.3 10Base-T Ethernet 802.3u 100Base-TX Ethernet 802.3ab 1000Base-T Ethernet 802.3x Full-Duplex Flow Control |
Network Port - Gigabit Ethernet Ports | 10x10/100/1000 Mbps Ports |
Network Port - SFP+ Ports | 2x SFP Ports |
Switching Capacity | 24Gbps |
SDRAM | 256MB |
Flash Memory | 32MB |
PoE Capable Ports | Ports 1-8 (802.3af/at) |
Total PoE Budget | 130W |
Power Source | 100 to 240 VAC, 50/60Hz |
System Indicators | Power LED Fault LED PoE Max LED LAN Mode LED PoE Mode LED |
Port Indicators | Link/Activity/Speed (per Ethernet port) Link/Activity/Speed (per SFP slot) |
Multiple IP Interface | 20 IPv6 address |
ARP Table | Max. 192 ARP entries |
IPv4 Static Route | Max. 63 entries |
IPv6 Static Route | Max. 21 entries |
Network Management | EnGenius Cloud Local Web GUI |
MAC Address Table | 8K |
Jumbo frame size | 10K |
Multicast Group | Max 256 groups |
MLD Snooping | MLD Snooping: v1 |
QoS-number of Priority Queues Supported | Queue 8 |
QoS Trust Mode | Cos/802.1p DSCP CoS/802.1p-DSCP |
Scheduling Mechanism | Strict / WRR/ Strict + WRR |
Bandwidth Control | Port-based bandwidth control (Ingress/Egress) |
Port Security | Max. 256 Entries |
Access Control List (ACL) | MAC Based ACL IPv4/IPv6 Based ACL ACL Binding |
Web Graphical User Interface (GUI) | HTTP IPv4 / IPv6 HTTPS IPv4 / IPv6 |
SNMP | SNMP v1/v2c/v3 Suppor |
RMON | RMON 1,2,3,9 |
System Time | Time Setting/Daylight saving |
Common L2 Features | 802.1D Spanning Tree 802.1w Rapid Spanning Tree 802.1S Rapid Spanning Tree Loopback Detection Multicast Filitering IGMP Snooping 802.1Q VLAN tagging 802.3x flow control 802.3ad Link Aggregation IPv4 DHCP Relay IPv4 DHCP Snooping IPv4 DHCP Snooping Source MAC Address Check-up ARP Packet Validation (additional validation checks) Voice VLAN Port-based VLAN CoS Mapping 802. 1X Radius Authentication Protocol IPv4 Settings/ IPv6 Settings IEEE 802. 3az Energy Efficeient Ethernet (EEE) Command Line Interface (CLI) SSH Server Telnet Server TFTP Client Configuration Upgrade/ Backup Simple Network Time Protocol (SNTP) SYSLOG Broadcast/Unknown Multicast/Unknown Unicast Storm Control |
Temperature Range | Operating: 32°F to 122°F (0°C to 50°C) |
Humidity (Non-Condensing) | Operating: 5% - 95% |
Device Dimensions & Weights | Weight: 4.4 kg Width: 330.20 mm Length: 228.60 mm Height: 43.94 mm |
Package Contents | 1x Cloud Managed Gigabit Switch 1x Product Card 1x Power Cord 1x RJ45 Console Cable 1x Rack Mount Ki |
Error: Contact form not found.