T2QWIFI » Thiết Bị Mạng » Engenius » Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2510FP | 8 cổng GbE | 120 Gbps
✅Cloud Managed Switch L2+
✅8 x 2.5G PoE + 2 x 10GE SFP+
✅IEEE802.3bt/at/af
✅PoE 240w
✅13inch 1U rack-mountable
✅Bản hành 2 năm
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2510FP đem đến giải pháp về kết nối mạng cho các doanh nghiệp vừa và lớn sẽ được T2QWIFI giới thiệu đến bạn ngay sau đây.
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2510FP được thiết kế với 8 cổng multi-gigabit (2.5G) hỗ trợ chuẩn PoE++ (802.3bt/at/af) với công suất lên đến 240W và 2 cổng uplink SFP+ (10G). Hỗ trợ EnGenius cloud-managed cung cấp nhiều tùy chọn quản lý và có thể dễ dàng cấu hình, được theo dõi, quản lý.
Dưới đây là bài mô tả chi tiết về các thông số cũng như những gì Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2510FP có thể đem lại cho khách hàng của T2QWIFI:
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2510FP
Dưới đây là một số thông số kĩ thuật cơ bản của Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2510FP mà T2QWIFI đã tổng hợp được:
Ngoài ra nếu bạn muốn tham khảo thêm về chi tiết các thông số có thể xem tại đây: Thông số kĩ thuật
Dựa vào những thông số đã nêu ra ở phần trước, thì sau đây là những tính năng thú vị mà Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2510FP mang lại cho người dùng:
Cloud management là một phương pháp quản lý và giám sát các thiết bị mạng từ xa thông qua một nền tảng đám mây. Với cloud management, người dùng có thể:
Cloud management
Port Standards | 802.3u 100Base-TX Ethernet 802.3ab 1000Base-T Ethernet 802.3bz 2.5G/5GBase-T Ethernet 802.3x Full-Duplex Flow Control |
Network Port - Multi-Gigabit Ethernet Ports | 8x100/1000/2500 Mbps Ports |
Network Port - SFP+ Ports | 2x SFP+ Ports |
Switching Capacity | 80Gbps |
SDRAM | 512MB |
Flash Memory | 128MB |
PoE Capable Ports | Ports 1-8 (802.3af/at) |
Total PoE Budget | 240w |
Power Source | 100 to 240 VAC, 50/60Hz |
System Indicators | Power LED Fault LED PoE Max LED LAN Mode LED PoE Mode LED |
Port Indicators | Link/Activity/Speed (per Ethernet port) Link/Activity/Speed (per SFP slot) |
Multiple IP Interface | 20 IPv6 address |
ARP Table | Max. 192 ARP entries |
IPv4 Static Route | Max. 63 entries |
IPv6 Static Route | Max. 21 entries |
Network Management | EnGenius Cloud Local Web GUI |
MAC Address Table | 16k |
Jumbo frame size | 10K |
Multicast Group | Max 256 groups |
MLD Snooping | MLD Snooping: v1 |
QoS-number of Priority Queues Supported | Queue 8 |
QoS Trust Mode | Cos/802.1p DSCP CoS/802.1p-DSCP |
Scheduling Mechanism | Strict / WRR/ Strict + WRR |
Bandwidth Control | Port-based bandwidth control (Ingress/Egress) |
Port Security | Max. 256 Entries |
Access Control List (ACL) | MAC Based ACL IPv4/IPv6 Based ACL ACL Binding |
Web Graphical User Interface (GUI) | HTTP IPv4 / IPv6 HTTPS IPv4 / IPv6 |
SNMP | SNMP v1/v2c/v3 Support |
RMON | RMON 1,2,3,9 |
System Time | Time Setting/Daylight saving |
Common L2 Features | 802.1D Spanning Tree 802.1w Rapid Spanning Tree 802.1S Rapid Spanning Tree Loopback Detection Multicast Filitering IGMP Snooping 802.1Q VLAN tagging 802.3x flow control 802.3ad Link Aggregation IPv4 DHCP Relay IPv4 DHCP Snooping IPv4 DHCP Snooping Source MAC Address Check-up ARP Packet Validation (additional validation checks) Voice VLAN Port-based VLAN CoS Mapping 802. 1X Radius Authentication Protocol IPv4 Settings/ IPv6 Settings IEEE 802. 3az Energy Efficeient Ethernet (EEE) Command Line Interface (CLI) SSH Server Telnet Server TFTP Client Configuration Upgrade/ Backup Simple Network Time Protocol (SNTP) SYSLOG Broadcast/Unknown Multicast/Unknown Unicast Storm Control |
Temperature Range | Operating: 32°F to 122°F (0°C to 50°C) |
Humidity (Non-Condensing) | Operating: 5% - 95% |
Device Dimensions & Weights | Weight: 2.6 kg Width: 230 mm Depth: 330 mm Height: 44 mm |
Package Contents | 1x Cloud Managed Gigabit Switch 1x Product Card 1x Power Cord 1x RJ45 Console Cable 1x Rack Mount Kit |
Error: Contact form not found.