T2QWIFI » Thiết Bị Mạng » Engenius » Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2528FP | PoE 410W | PoE+ 802.3 at/af
✅16 cổng GbE PoE + 8 cổng 2.5G + 4 cổng 10GE SFP+
✅Hỗ trợ IEEE802.3at/af, công suất PoE 410W
✅Nguồn điện nội bộ
✅Rack 19 inch 1U
✅Bảo hành 2 năm.
Bạn đang cần tìm một dòng Switch mạnh mẽ và an toàn bảo mật phù hợp cho doanh nghiệp của mình? T2QWIFI xin giới thiệu đến các bạn dòng sản phẩm Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2528FP.
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2528FP với công suất 410 Watt và 24 cổng PoE+ multi-gigabit, cung cấp cấu hình mạng đơn giản, giám sát và quản lý, có khả năng cấp nguồn cho camera IP, điện thoại VoIP và điểm truy cập.
Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về thiết bị này thông qua bài viết sau đây nhé:
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2528FP
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2528FP có những thông số đáng chú ý mà có thể bạn cần biết, hãy cùng xem đó là gì nhé:
Để biết thêm về các thông số của thiết bị bạn có thể tham khảo thêm tại đây: Thông số kĩ thuật
Dựa vào các thông số mà Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2528FP sở hữu ta có thể phần nào đoán được các tính năng mà thiết bị đem lại cho doanh ngiệp:
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt và thiết lập cho thiết bị EnGenius ECS2528FP:
Xem chi tiết tại đây
lắp đặt thiết bị EnGenius ECS2528FP
Port Standards | 802.3u 100Base-TX Ethernet 802.3ab 1000Base-T Ethernet 802.3bz 2.5G/5GBase-T Ethernet 802.3x Full-Duplex Flow Contr |
Network Port - Gigabit Ethernet Ports | 16x10/100/1000 Mbps Ports |
Network Port - Multi-Gigabit Ethernet Ports | 8x 100/1000/2500 Mbps Ports |
Network Port - SFP+ Ports/ | 4x SFP+ Ports |
Switching Capacity | 152Gbps |
SDRAM | 512MB |
Flash Memory | 128MB |
PoE Capable Ports | Ports 1-24 (802.3af/at) |
Total PoE Budget | 410w |
Power Source | 100 to 240 VAC, 50/60Hz |
System Indicators | Power LED Fault LED PoE Max LED LAN Mode LED PoE Mode LED |
Port Indicators | Link/Activity/Speed (per Ethernet port) Link/Activity/Speed (per SFP slot) |
Multiple IP Interface | 20 IPv6 address |
ARP Table | Max. 192 ARP entries |
IPv4 Static Route | Max. 63 entries |
IPv6 Static Route | Max. 21 entries |
Network Management | EnGenius Cloud Local Web GUI |
MAC Address Table | 16k |
Jumbo frame size | 10K |
Multicast Group | Max 256 groups |
MLD Snooping | MLD Snooping: v1 |
QoS-number of Priority Queues Supported | Queue 8 |
QoS Trust Mode | Cos/802.1p DSCP CoS/802.1p-DSCP |
Scheduling Mechanism | Strict / WRR/ Strict + WRR |
Bandwidth Control | Port-based bandwidth control (Ingress/Egress) |
Port Security | Max. 256 Entries |
Access Control List (ACL) | MAC Based ACL IPv4/IPv6 Based ACL ACL Binding |
Web Graphical User Interface (GUI) | HTTP IPv4 / IPv6 HTTPS IPv4 / IPv6 |
SNMP | SNMP v1/v2c/v3 Support |
RMON | RMON 1,2,3,9 |
System Time | Time Setting/Daylight saving |
Common L2 Features | 802.1D Spanning Tree 802.1w Rapid Spanning Tree 802.1S Rapid Spanning Tree Loopback Detection Multicast Filitering IGMP Snooping 802.1Q VLAN tagging 802.3x flow control 802.3ad Link Aggregation IPv4 DHCP Relay IPv4 DHCP Snooping IPv4 DHCP Snooping Source MAC Address Check-up ARP Packet Validation (additional validation checks) Voice VLAN Port-based VLAN CoS Mapping 802. 1X Radius Authentication Protocol IPv4 Settings/ IPv6 Settings IEEE 802. 3az Energy Efficeient Ethernet (EEE) Command Line Interface (CLI) SSH Server Telnet Server TFTP Client Configuration Upgrade/ Backup Simple Network Time Protocol (SNTP) SYSLOG Broadcast/Unknown Multicast/Unknown Unicast Storm Control |
Temperature Range | Operating: 32°F to 122°F (0°C to 50°C) |
Humidity (Non-Condensing) | Operating: 5% - 95% |
Device Dimensions & Weights | Weight: 4.7Kg Width: 260mm Length: 440mm Height: 44mm |
Package Contents | 1x ECS Managed Gigabit Switch 1x Product Card 1x Power Cord 1x RJ45 Console Cable 1x Rack Mount Kit |
Error: Contact form not found.