T2QWIFI » Thiết Bị Mạng » Engenius » Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2552FP | 48 Cổng GbE | công suất PoE 740W
✅32 cổng GbE PoE + 16 cổng 2.5G + 4 cổng 10GE SFP+
✅Chuẩn IEEE802.3at/af
✅PoE 740w
✅Nguồn điện nội bộ
✅Có thể lắp rack 19 inch 1U
✅Bảo hành 2 năm
bạn đang cần tìm một thiết bị Switch đảm bảo được kết nối và ổn định cho doanh nghiệp của mình? Hôm nay T2QWIFI sẽ đem đến cho bạn 1 lựa chọn đến từ nhà Engenius mà chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng.
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2552FP là thiết bị chuyển mạch multi-gigabit 48 cổng hỗ trợ chuẩn PoE+ với công suất 740W, được quản lý trên nền tảng cloud EnGenius với cấu hình mạng đơn giản, giám sát và quản lý cung cấp nguồn PoE cho camera IP, điện thoại VoIP và access point.
Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2552FP qua bài viết dưới đây nhé:
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2552FP
EnGenius ECS2552FP là thiết bị chuyển mạch multi-gigabit 48 cổng hỗ trợ chuẩn PoE+ với công suất 740W ngoài ra còn có nhiều thông số đáng chú ý khác:
Ngoài ra nếu bạn cần thêm thông tin về các thông số kĩ thuật thì bạn có thể click tại đây
Với công suất PoE lên đến 740W cùng với việc sở hữu lên đến 32 công với nhiều chức năng khác nhau, hãy xem Thiết bị mạng Switch Engenius ECS2552FP đem lại những tính năng gì:
Ngoài ra bạn có thể đọc các hướng dẫn và setup tại đây: hướng dẫn chi tiết
Port Standards | 802.3u 100Base-TX Ethernet 802.3ab 1000Base-T Ethernet 802.3bz 2.5G/5GBase-T Ethernet 802.3x Full-Duplex Flow Control |
Network Port -Gigabit Ethernet Ports | 32x10/100/1000 Mbps Ports |
Network Port - Multi-Gigabit Ethernet Ports | 16x100/1000/2500 Mbps Ports |
Network Port - SFP+ Ports | 4x SFP+ Ports |
Switching Capacity | 224Gbps |
SDRAM | 512MB |
Flash Memory | 128MB |
PoE Capable Ports | Ports 1-48 (802.3af/at) |
Total PoE Budget | 740w |
Power Source | 100 to 240 VAC, 50/60Hz |
Power Source | 100 to 240 VAC, 50/60Hz |
System Indicators | Power LED Fault LED PoE Max LED LAN Mode LED PoE Mode LED |
Port Indicators | Link/Activity/Speed (per Ethernet port) Link/Activity/Speed (per SFP slot) |
Multiple IP Interface | 20 IPv6 address |
ARP Table | Max. 192 ARP entries |
IPv4 Static Route | Max. 63 entries |
IPv6 Static Route | Max. 21 entries |
Network Management | EnGenius Cloud Local Web GUI |
MAC Address Table | 32k |
Jumbo frame size | 10K |
Multicast Group | Max 256 groups |
MLD Snooping | MLD Snooping: v1 |
QoS-number of Priority Queues Supported | Queue 8 |
QoS Trust Mode | Cos/802.1p DSCP CoS/802.1p-DSCP |
Scheduling Mechanism | Strict / WRR/ Strict + WRR |
Bandwidth Control | Port-based bandwidth control (Ingress/Egress) |
Port Security | Max. 256 Entries |
Access Control List (ACL) | MAC Based ACL IPv4/IPv6 Based ACL ACL Binding |
Web Graphical User Interface (GUI) | HTTP IPv4 / IPv6 HTTPS IPv4 / IPv6 |
SNMP | SNMP v1/v2c/v3 Support |
RMON | RMON 1,2,3,9 |
System Time | Time Setting/Daylight saving |
Common L2 Features | 802.1D Spanning Tree 802.1w Rapid Spanning Tree 802.1S Rapid Spanning Tree Loopback Detection Multicast Filitering IGMP Snooping 802.1Q VLAN tagging 802.3x flow control 802.3ad Link Aggregation IPv4 DHCP Relay IPv4 DHCP Snooping IPv4 DHCP Snooping Source MAC Address Check-up ARP Packet Validation (additional validation checks) Voice VLAN Port-based VLAN CoS Mapping 802. 1X Radius Authentication Protocol IEEE 802. 3az Energy Efficeient Ethernet (EEE) Command Line Interface (CLI) SSH Server Telnet Server TFTP Client Comfiguration Upgrade/ Backup Simple Network Time Protocol (SNTP) SYSLOG Broadcast/Unknown Multicast/Unknown Unicast Storm Control |
Temperature Range | Operating: 32°F to 122°F (0°C to 50°C) |
Humidity (Non-Condensing) | Operating: 5% - 95% |
Device Dimensions & Weights | Weight: 5.9 kg Width: 310 mm Depth: 440 mm Height: 44 mm |
Package Contents | 1x ECS Managed Gigabit Switch 1x Product Card 1x Power Cord 1x RJ45 Console Cable 1x Rack Mount Kit |
Error: Contact form not found.