T2QWIFI » Thiết Bị Mạng » Engenius » Thiết bị mạng Switch Engenius ECS5512FP | nguồn 420W | 8 cổng 10G + 4 cổng uplink SFP+
✅Cloud Managed Switch L2+
✅8 x 10G PoE + 4 x 10GE SFP+
✅IEEE802.3bt/at/af
✅420w PoE power budget
✅13inch 1U rack-mountable
✅Bảo hành 2 năm
Đến với T2QWIFI để nâng cấp hệ thống mạng cùa bạn với Thiết bị mạng Switch Engenius ECS5512FP chính hãng – giá rẻ. Hãy cùng tìm hiểu thêm về thiết bị qua bài viết sau đây nhé:
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS5512FP là switch quản lý đám mây Layer 2+ tích hợp, 8 cổng 10G PoE++ đáng tin cậy và dễ quản lý với 4 cổng uplink SFP+ 10G. Switch cung cấp kết nối tốc độ cao cho các thiết bị mạng của bạn với tổng công suất nguồn là 420W.
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS5512FP
Đây là những thông số cơ bản của Thiết bị mạng Switch Engenius ECS5512FP cũng như là những thông số chính bạn cần nắm được:
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm của thiết bị bạn có thể xem tại đây
Thiết bị mạng Switch Engenius ECS5512FP là bộ chuyển mạch Layer 2 với 8 cổng 10G hỗ trợ PoE++ đi kèm với công suất 420W và 4 cổng uplink 10G, đảm bảo hiệu quả và hiệu suất mạng cao nhất cho các doanh nghiệp lớn:
Những chi tiết trên Thiết bị mạng Switch Engenius ECS5512FP bao gồm có:
chi tiết sản phẩm
Port Standards | 802.3u 100Base-TX Ethernet 802.3ab 1000Base-T Ethernet 802.3bz 2.5G/5GBase-T Ethernet 802.3x Full-Duplex Flow Control |
Network Port - Multi-Gigabit Ethernet Ports | 8x100/1000/2500/5000/10000 Mbps Ports |
Network Port - SFP+ Ports | 4x SFP+ Ports |
Switching Capacity | 240Gbps |
SDRAM | 512MB |
Flash Memory | 128MB |
PoE Capable Ports | Ports 1-8 (up to 90W) |
Total PoE Budget | 410w |
Power Source | 100 to 240 VAC, 50/60Hz |
System Indicators | Power LED Fault LED PoE Max LED LAN Mode LED PoE Mode LED |
Port Indicators | Link/Activity/Speed (per Ethernet port) Link/Activity/Speed (per SFP slot) |
Multiple IP Interface | 20 IPv6 address |
ARP Table | Max. 192 ARP entries |
IPv4 Static Route | Max. 63 entries |
IPv6 Static Route | Max. 21 entries |
Network Management | EnGenius Cloud Local Web GUI |
MAC Address Table | 32k |
Jumbo frame size | 10K |
Multicast Group | Max 256 groups |
MLD Snooping | MLD Snooping: v1 |
QoS-number of Priority Queues Supported | Queue 8 |
QoS Trust Mode | Cos/802.1p DSCP CoS/802.1p-DSCP |
Scheduling Mechanism | Strict / WRR/ Strict + WRR |
Bandwidth Control | Port-based bandwidth control (Ingress) |
Port Security | Max. 256 Entries |
Access Control List (ACL) | MAC Based ACL IPv4/IPv6 Based ACL ACL Binding |
Web Graphical User Interface (GUI) | HTTP IPv4 / IPv6 HTTPS IPv4 / IPv6 |
SNMP | SNMP v1/v2c/v3 Support |
RMON | RMON 1,2,3,9 |
System Time | Time Setting/Daylight saving |
Common L2 Features | 802.1D Spanning Tree 802.1w Rapid Spanning Tree 802.1S Rapid Spanning Tree Loopback Detection Multicast Filitering IGMP Snooping 802.1Q VLAN tagging 802.3x flow control 802.3ad Link Aggregation IPv4 DHCP Relay IPv4 DHCP Snooping IPv4 DHCP Snooping Source MAC Address Check-up ARP Packet Validation (additional validation checks) Voice VLAN Port-based VLAN CoS Mapping 802. 1X Radius Authentication Protocol IPv4 Settings/ IPv6 Settings Command Line Interface (CLI) SSH Server Telnet Server TFTP Client Configuration Upgrade/ Backup Simple Network Time Protocol (SNTP) SYSLOG Broadcast/Unknown Multicast/Unknown Unicast Storm Control |
Temperature Range | Operating: 32°F to 122°F (0°C to 50°C) |
Humidity (Non-Condensing) | Operating: 5% - 95% |
Device Dimensions & Weights | Weight: 2.6 kg Width: 230 mm Depth: 330 mm Height: 44 mm |
Package Contents | Package Contents 1x Cloud Managed Gigabit Switch 1x Product Card 1x Power Cord 1x RJ45 Console Cable 1x Rack Mount Kit |
Error: Contact form not found.