✅ 16 cổng PoE+ Gigabit, 2 uplink SFP
✅ Công suất PoE 124W, băng thông 36Gbps
✅ Thiết kế fanless, hoạt động êm ái
✅ Hỗ trợ 8K MAC, nhiều chế độ linh hoạt
Huawei S110-16LP2SR – switch PoE+ 16 cổng Gigabit kèm 2 uplink SFP, công suất 124W. Thiết kế fanless êm ái, hiệu năng mạnh mẽ, lý tưởng cho văn phòng vừa & nhỏ muốn tối ưu mạng ổn định và tiết kiệm chi phí. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây nhé!!
Thiết bị mạng Switch Huawei S110-16LP2SR
Huawei S110-16LP2SR là dòng switch PoE+ thuộc series S110, được thiết kế dành riêng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, văn phòng hay hệ thống cửa hàng bán lẻ cần hạ tầng mạng ổn định và dễ triển khai. Thiết bị trang bị 16 cổng PoE+ Gigabit cùng 2 cổng uplink SFP, cho phép kết nối đa dạng và cấp nguồn trực tiếp cho camera IP, access point WiFi, hay điện thoại IP mà không cần adapter rườm rà. Với tổng công suất PoE 124W, switch đáp ứng linh hoạt cả nhu cầu sử dụng 802.3af lẫn 802.3at.
Điểm cộng nổi bật của sản phẩm là thiết kế fanless (không quạt), giúp vận hành êm ái và giảm thiểu bụi bẩn, rất thích hợp với môi trường văn phòng hoặc khu vực làm việc cần yên tĩnh. Cùng với đó là băng thông switching 36Gbps, khả năng xử lý 26.78Mpps và hỗ trợ đến 8K địa chỉ MAC, đảm bảo mạng hoạt động trơn tru ngay cả khi nhiều thiết bị truy cập đồng thời. Ngoài ra, switch còn tích hợp các chế độ như Port Isolation, Uplink Aggregation, Forwarding First và PoE First, mang lại sự linh hoạt trong quản lý và tối ưu hiệu suất hệ thống.
Dưới đây là bảng thông số cơ bản của Huawei S110-16LP2SR, được trình bày kèm lời dẫn chi tiết để bạn dễ dàng nắm bắt những ưu điểm chính của sản phẩm:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng kết nối | 16 cổng PoE+ Gigabit + 2 uplink SFP |
Công suất PoE | 124W, hỗ trợ 802.3af/at |
Switching capacity | 36Gbps |
Forwarding rate | 26.78Mpps |
Bảng MAC | 8K địa chỉ |
Thiết kế | Fanless (không quạt) |
Kích thước & Trọng lượng | 43.6 × 442 × 260 mm, ~3kg |
Nguồn điện | AC 100–240V, tối đa ~160W |
Bảo vệ | ±4kV (cổng), ±6kV (nguồn) |
Huawei S110-16LP2SR không chỉ là một switch PoE+, mà còn là giải pháp mạng toàn diện, kết hợp giữa hiệu năng mạnh mẽ, vận hành bền bỉ và chi phí tối ưu – đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp vừa & nhỏ:
1. Hỗ trợ PoE+ thông minh
Thiết bị tích hợp công nghệ PoE+ theo chuẩn 802.3af/at với tổng công suất 124W, đủ để cấp nguồn cho nhiều camera IP, access point WiFi hay điện thoại IP. Điều này giúp doanh nghiệp không cần phải dùng adapter riêng lẻ, vừa tiết kiệm chi phí triển khai vừa đảm bảo không gian gọn gàng, chuyên nghiệp hơn.
2. Kết nối đa dạng với 16 cổng Gigabit + 2 uplink SFP
16 cổng PoE+ Gigabit cung cấp tốc độ truyền tải cao cho thiết bị đầu cuối, trong khi 2 cổng uplink SFP đảm bảo khả năng mở rộng băng thông hoặc kết nối lên core switch dễ dàng. Đây là giải pháp lý tưởng cho văn phòng, khách sạn, trường học hay cửa hàng bán lẻ cần nhiều điểm kết nối mạng ổn định.
3. Hiệu năng xử lý vượt trội
Sở hữu băng thông switching lên đến 36Gbps và tốc độ chuyển tiếp 26.78Mpps, switch xử lý dữ liệu mượt mà ngay cả trong môi trường nhiều người dùng. Điều này giúp hạn chế tình trạng nghẽn mạng, đảm bảo trải nghiệm liền mạch cho các ứng dụng cần băng thông lớn như camera giám sát HD hay hội nghị trực tuyến.
4. Thiết kế fanless – vận hành êm ái
Huawei S110-16LP2SR được thiết kế không quạt, sử dụng cơ chế tản nhiệt tự nhiên. Nhờ đó, thiết bị hoạt động gần như im lặng, không gây ồn trong không gian văn phòng. Đồng thời, thiết kế này còn hạn chế bụi bẩn, tăng độ bền và giảm chi phí bảo trì.
5. Các chế độ quản lý linh hoạt
Switch hỗ trợ nhiều chế độ vận hành như Port Isolation (tách biệt các cổng để tăng bảo mật), Uplink Aggregation (gộp băng thông uplink để tối ưu hiệu suất), cùng cơ chế Forwarding First và PoE First. Những tính năng này giúp ưu tiên truyền tải và cấp nguồn cho các thiết bị quan trọng, đảm bảo hệ thống luôn ổn định ngay cả khi tải cao.
6. An toàn và bền bỉ
Huawei trang bị khả năng chống sét ±4kV cho cổng dịch vụ và ±6kV cho nguồn điện. Điều này giúp thiết bị hoạt động an toàn, hạn chế rủi ro từ môi trường khắc nghiệt hay sự cố điện áp, mang lại sự yên tâm cho doanh nghiệp trong vận hành lâu dài.
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị Huawei S110-8P2ST chính hãng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn có sẵn dòng sản phẩm Huawei S110-16LP2SR trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định, hồ sơ nhập khẩu.
Khi đến với công ty chúng tôi, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Huawei S110-16LP2SR từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của Thiết bị mạng Switch Huawei S110-16LP2SR
item | Specification |
---|---|
Dimensions without packaging (H x W x D) [mm(in.)] | Basic dimensions (excluding the parts protruding from the body): 43.6 mm x 442.0 mm x 260.0 mm (1.72 in. x 17.40 in. x 10.24 in.) Maximum dimensions (the depth is the distance from ports on the front panel to the parts protruding from the rear panel): 43.6 mm x 442.0 mm x 267.0 mm (1.72 in. x 17.40 in. x 10.51 in.) |
Dimensions with packaging (H x W x D) [mm(in.)] | 90.0 mm x 555.0 mm x 400.0 mm (3.54 in. x 21.85 in. x 15.75 in.) |
Chassis height [U] | 1 U |
Chassis material | Metal |
Weight without packaging [kg(lb)] | 3.0 kg (6.61 lb) |
Weight with packaging [kg(lb)] | 3.7 kg (8.16 lb) |
Typical power consumption [W] | 22.0 W |
Typical heat dissipation [BTU/hour] | 75.07 BTU/hour |
Maximum power consumption [W] | Without PoE: 22.0 W Full PoE load: 160.0 W (PoE: 124 W) |
Maximum heat dissipation [BTU/hour] | Without PoE: 75.07 Full PoE load: 545.94 |
Static power consumption [W] | 12.0 W |
MTBF [years] | 57.77 years |
MTTR [hours] | 2 hours |
Availability | > 0.99999 |
Noise at normal temperature (acoustic power) [dB(A)] | Noise-free (no fans), < 30 |
Noise at normal temperature (acoustic pressure) [dB(A)] | Noise-free (no fans), < 20 |
Number of card slots | 0 |
Number of power slots | 0 |
Number of fans modules | 0 |
Working mode |
|
MAC address entry | 8K |
Redundant power supply | Not supported |
Long-term operating temperature [°C(°F)] | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) at an altitude of 0-1800 m (0-5906 ft.) |
Restriction on the operating temperature variation rate [°C(°F)] | When the altitude is 1800-5000 m (5906-16404 ft.), the highest operating temperature reduces by 1°C (1.8°F) every time the altitude increases by 220 m (722 ft.). |
Storage temperature [°C(°F)] | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Long-term operating relative humidity [RH] | 5% RH to 95% RH (non-condensing) |
Long-term operating altitude [m(ft.)] | 0–5000 m (0–16404 ft.) |
Storage altitude [m(ft.)] | 0-5000 m (0-16404 ft.) |
Power supply mode | AC built-in |
Rated input voltage [V] | AC input: 100–240 V AC; 50/60 Hz |
Input voltage range [V] | AC input: 90 V AC to 300 V AC; 47 Hz to 63 Hz |
Maximum input current [A] | 3 A |
Memory | - |
Flash memory | - |
Console port | Not supported |
Eth Management port | Not supported |
USB | Not supported |
RTC | Not supported |
RPS input | Not supported |
Service port surge protection [kV] | Common mode: ±4 kV |
Power supply surge protection [kV] | Differential mode: ±6 kV; common mode: ±6 kV |
Ingress protection level (dustproof/waterproof) | IP20 |
Types of fans | None |
Heat dissipation mode | Natural heat dissipation |
Airflow direction | - |
PoE | Supported |
Certification | EMC certification Safety certification Manufacturing certification |
Error: Contact form not found.