✅ 8 GE (6 PoE+), 2×2.5GE PoE+, 2×2.5G SFP, 2×10G SFP+
✅ Công suất 76 Gbps, 57 Mpps
✅ PoE tổng 128W
✅ Lắp rack, treo tường, để bàn
✅ Điện áp rộng 90–300V
Bạn đang tìm một switch đa năng, tốc độ cao, hỗ trợ PoE mạnh mẽ cho văn phòng hay hệ thống camera – WiFi? Huawei S220S-10PN4JX chính là lựa chọn tối ưu, kết hợp đa cổng tốc độ, công suất ổn định và thiết kế linh hoạt cho mọi nhu cầu doanh nghiệp. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây nhé!!!
Thiết bị mạng Switch Huawei S220S-10PN4JX
Huawei S220S-10PN4JX là thiết bị chuyển mạch thế hệ mới được Huawei phát triển, hướng tới nhu cầu hạ tầng mạng tốc độ cao và ổn định cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, văn phòng hiện đại, hệ thống camera giám sát hay các trung tâm dịch vụ. Thiết bị sở hữu hệ thống cổng đa dạng, gồm 8 cổng GE RJ45 (trong đó 6 cổng hỗ trợ PoE+), 2 cổng 2.5GE RJ45 PoE+, 2 cổng 2.5G SFP và 2 cổng 10G SFP+, mang lại khả năng kết nối linh hoạt, vừa hỗ trợ nhu cầu hiện tại vừa sẵn sàng cho việc mở rộng trong tương lai. Với tổng công suất PoE 128W, switch dễ dàng cấp nguồn cho nhiều thiết bị như camera IP, điểm truy cập WiFi hay các thiết bị IoT, giúp tối ưu chi phí đầu tư, giảm bớt dây điện rườm rà và đảm bảo tính thẩm mỹ trong triển khai.
Về hiệu năng, Huawei S220S-10PN4JX được trang bị công suất chuyển mạch 76Gbps cùng tốc độ chuyển tiếp 57Mpps, đảm bảo đường truyền dữ liệu mượt mà, ít trễ và luôn ổn định ngay cả khi hệ thống hoạt động liên tục với lưu lượng lớn. Bên cạnh đó, thiết kế vỏ kim loại bền bỉ, hỗ trợ nhiều hình thức lắp đặt như để bàn, treo tường hoặc gắn rack, giúp người dùng dễ dàng triển khai trong nhiều không gian khác nhau. Thiết bị còn được tối ưu cho khả năng vận hành bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt với dải điện áp rộng 90–300V, chịu được độ ẩm cao và nhiệt độ dao động từ –5 °C đến +40 °C.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật nổi bật của Huawei S220S-10PN4JX từ khả năng kết nối, hiệu năng đến điều kiện hoạt động để bạn dễ hình dung xem liệu nó có hợp với nhu cầu của bạn không:
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Giao diện cổng | 8 × GE RJ45 (6 cổng PoE+), 2 × 2.5GE RJ45 (PoE+), 2 × 2.5G SFP, 2 × 10G SFP+ |
Công suất chuyển mạch | 76 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp | 57 Mpps |
Công suất PoE tối đa | 128 W |
Điện áp đầu vào / dải | 90 V – 300 V AC, 47–63 Hz |
Công suất tiêu thụ tĩnh | ~14,73 W |
Công suất tiêu thụ tối đa | ~162,36 W |
Kích thước | 43,6 mm × 320 mm × 210 mm |
Trọng lượng | 2,55 kg |
Vật liệu vỏ | Kim loại |
Nhiệt độ hoạt động | –5 °C đến +40 °C |
Hình thức lắp đặt | Để bàn, treo tường, gắn rack |
Không chỉ dừng lại ở thông số kỹ thuật ấn tượng, Huawei S220S-10PN4JX còn được trang bị nhiều tính năng nổi bật, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả tối đa trong quá trình vận hành:
Đa dạng cổng tốc độ cao, sẵn sàng cho tương lai
Switch được trang bị 8 cổng GE RJ45 (6 PoE+), 2 cổng 2.5GE RJ45 PoE+, 2 cổng 2.5G SFP và 2 cổng 10G SFP+. Điều này cho phép kết nối đồng thời nhiều loại thiết bị với băng thông khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu hiện tại và sẵn sàng cho mở rộng lâu dài.
Nguồn PoE mạnh mẽ, tối ưu chi phí hạ tầng
Với tổng công suất PoE 128W, thiết bị có thể cấp nguồn trực tiếp cho camera IP, điểm truy cập WiFi, điện thoại IP hay các thiết bị IoT. Nhờ đó, doanh nghiệp giảm bớt chi phí triển khai dây điện riêng, đồng thời giữ không gian thi công gọn gàng, chuyên nghiệp.
Hiệu năng vượt trội, đảm bảo truyền tải ổn định
Công suất chuyển mạch 76Gbps và tốc độ chuyển tiếp 57Mpps giúp dữ liệu được xử lý nhanh chóng, giảm thiểu nghẽn mạng hay độ trễ, đặc biệt hữu ích trong môi trường nhiều người dùng hoặc yêu cầu băng thông cao.
Khả năng quản lý thông minh, đơn giản
Switch hỗ trợ nhiều tính năng quản lý như VLAN, QoS, ACL, ring protection, cùng với giao diện quản trị trực quan qua web và ứng dụng eKit. Điều này giúp quản trị viên dễ dàng thiết lập, giám sát và tối ưu hệ thống mạng mà không cần thao tác phức tạp.
Thiết kế bền bỉ, triển khai linh hoạt
Vỏ kim loại cứng cáp, hỗ trợ lắp rack, treo tường hoặc để bàn, thích hợp cho nhiều không gian triển khai. Thiết bị còn hoạt động ổn định trong dải điện áp rộng (90–300V) và nhiệt độ từ –5 °C đến +40 °C, đảm bảo độ tin cậy lâu dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Tính năng nổi bật của sản phẩm Huawei S220S-10PN4JX
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị Huawei chính hãng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn có sẵn dòng sản phẩm Huawei S220S-10PN4JX trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định, hồ sơ nhập khẩu.
Khi đến với công ty chúng tôi, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Huawei S220S-10PN4JX từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật cơ bản của sản phẩm Thiết bị mạng Switch Huawei S220S-10PN4JX
Switching capacity | 76 Gbit/s |
Packet forwarding rate | 57 Mpps |
GE RJ45 | 8 (6 PoE+) (1G/100M/10M) |
2.5G SFP | 2 (2.5G/1G/100M) |
2.5GE RJ45 | 2 (PoE+) (2.5G/1G/100M/10M) |
10G SFP+ | 2 (10G/1G/100M) |
PoE | Supported |
Maximum PoE power consumption [W] | 128 |
Certification | EMC certification Safety certification Manufacturing certification |
Chassis material | Metal |
Static power consumption [W] | 14.73 |
Dimensions without packaging (H x W x D) [mm(in.)] | Basic dimensions (excluding the parts protruding from the body): 43.6 mm x 320 mm x 210 mm (1.72 in. x 12.60 in. x 8.27 in.) Maximum dimensions (the depth is the distance from ports on the front panel to the parts protruding from the rear panel): 43.6 mm x 320 mm x 217 mm (1.72 in. x 12.60 in. x 8.54 in.) |
Dimensions with packaging (H x W x D) [mm(in.)] | 91.0 mm x 465.0 mm x 355.0 mm (3.58 in. x 18.31 in. x 13.98 in.) |
Installation type | Rack mounting,Desk mounting,Wall mounting |
Weight without packaging [kg(lb)] | 2.55 kg (5.62 lb) |
Weight with packaging [kg(lb)] | 3.44 kg (7.58 lb) |
Typical power consumption [W] | 23.57 |
Maximum power consumption [W] | - Without PoE: 24.03 W - Full PoE load: 162.36 W (PoE: 128 W) |
Long-term operating temperature [°C(°F)] | –5°C to +40°C (23°F to 104°F) at an altitude of 0-1800 m (0-5905.44 ft.) |
Long-term operating relative humidity [RH] | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Power supply mode | AC built-in |
Input voltage range [V] | AC input: 90 V AC to 300 V AC; 47 Hz to 63 Hz |
Power supply surge protection [kV] | Differential mode: ±6 kV; common mode: ±6 kV |
Heat dissipation mode | Natural heat dissipation |
Error: Contact form not found.