✅ 24 cổng PoE+, tổng 400W
✅ Uplink nhanh: 2×2.5G + 2×10GE
✅ Quản lý linh hoạt qua web/app/đám mây
✅ Bảo mật & QoS
✅ Thiết kế bền bỉ, tản nhiệt tự nhiên
Huawei S220S-26PN4JX – switch PoE+ 24 cổng mạnh mẽ, thiết kế bền bỉ, quản lý linh hoạt, lý tưởng cho SME muốn mạng ổn định, an toàn và tiết kiệm năng lượng. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây bạn nhé!!!
Thiết bị mạng Switch Huawei S220S-26PN4JX
Huawei S220S-26PN4JX là dòng switch Layer 2 quản lý PoE+ chuyên dụng, được thiết kế tối ưu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), các văn phòng, cửa hàng, trường học hoặc chi nhánh doanh nghiệp có nhu cầu triển khai mạng ổn định, hiệu quả và dễ quản lý. Thiết bị sở hữu 24 cổng Gigabit trong đó 22 cổng hỗ trợ PoE+ với tổng công suất lên đến 400W, giúp cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị mạng như camera IP, điện thoại IP và điểm truy cập Wi-Fi mà không cần nguồn điện riêng, từ đó giảm chi phí triển khai và đơn giản hóa việc lắp đặt. Ngoài ra, switch còn được trang bị 2 cổng 10GE SFP+ và 2 cổng 2.5GBASE-T Combo, đảm bảo kết nối uplink tốc độ cao, linh hoạt và ổn định cho toàn bộ hệ thống mạng.
Huawei S220S-26PN4JX hỗ trợ quản lý linh hoạt qua giao diện web, ứng dụng Huawei eKit App và nền tảng đám mây SNC, giúp người quản trị có thể giám sát, cấu hình và vận hành thiết bị từ xa một cách thuận tiện. Thiết bị cũng tích hợp đầy đủ các tính năng bảo mật và QoS nâng cao như VLAN, ACL, DHCP snooping, IGMP snooping, MSTP, giúp bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép, đảm bảo ưu tiên lưu lượng cho các ứng dụng quan trọng như thoại, video và dữ liệu. Thiết kế switch không quạt với tản nhiệt tự nhiên mang lại độ bền cao, vận hành êm ái và tiết kiệm năng lượng, hoạt động ổn định trong dải nhiệt từ –5°C đến +40°C, phù hợp lắp đặt trong không gian văn phòng hạn chế hoặc các khu vực yêu cầu môi trường yên tĩnh.
bảng này cung cấp cái nhìn tổng quan về các thông số cơ bản của Huawei S220S-26PN4JX, từ khả năng kết nối, PoE+, uplink tốc độ cao, hiệu suất chuyển mạch, đến các tính năng quản lý và bảo mật, giúp người dùng dễ dàng đánh giá tính phù hợp cho nhu cầu triển khai mạng doanh nghiệp:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE+ | 24 cổng 10/100/1000BASE-T, trong đó 22 cổng hỗ trợ PoE+ với tổng công suất 400W – cấp nguồn trực tiếp cho camera, AP, điện thoại IP |
Cổng uplink | 2 cổng 10GE SFP+ + 2 cổng 2.5GBASE-T Combo – kết nối tốc độ cao và linh hoạt |
Công suất chuyển mạch | 98 Gbps – đáp ứng lưu lượng lớn cho mạng doanh nghiệp |
Tốc độ chuyển tiếp | 73 triệu gói/giây (Mpps) – đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh, mượt |
MAC Table | 16.000 mục – quản lý địa chỉ thiết bị mạng hiệu quả |
VLAN | Hỗ trợ tối đa 4.094 VLAN – phân tách mạng logic, tăng bảo mật |
QoS & ACL | 8 hàng đợi QoS/cổng, kiểm soát truy cập mạng qua ACL |
Quản lý | Web GUI, Huawei eKit App, nền tảng đám mây SNC – quản lý từ xa, đa chi nhánh |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz – tích hợp sẵn, không cần module rời |
Tiêu thụ điện | Tối đa 21.9W – tiết kiệm năng lượng |
Thiết kế | 1U, không quạt, tản nhiệt tự nhiên – hoạt động êm ái, bền bỉ |
Nhiệt độ hoạt động | –5°C đến +40°C |
Độ ẩm | 5% – 95% RH (không ngưng tụ) |
Huawei S220S-26PN4JX là switch Layer 2 quản lý PoE+ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu mạng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ, các văn phòng, chi nhánh hay trường học. Thiết bị không chỉ đảm bảo kết nối ổn định mà còn tích hợp nhiều tính năng nâng cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất, bảo mật và khả năng quản lý.
PoE+ mạnh mẽ và linh hoạt: 22 cổng PoE+ trong tổng số 24 cổng Gigabit có thể cấp nguồn trực tiếp cho camera IP, điện thoại IP, điểm truy cập Wi-Fi và các thiết bị mạng khác mà không cần nguồn điện riêng. Tổng công suất PoE lên đến 400W, cho phép triển khai nhiều thiết bị đồng thời mà vẫn đảm bảo hiệu suất, tiết kiệm chi phí đầu tư và giảm thiểu phức tạp trong lắp đặt.
Uplink tốc độ cao, kết nối ổn định: Thiết bị trang bị 2 cổng 10GE SFP+ và 2 cổng 2.5GBASE-T Combo, giúp kết nối đến các switch cấp cao hơn hoặc server với băng thông lớn, đáp ứng lưu lượng dữ liệu cao và giảm thiểu nghẽn mạng.
Quản lý linh hoạt và tập trung: S220S-26PN4JX hỗ trợ quản lý qua Web GUI, Huawei eKit App trên điện thoại và nền tảng đám mây SNC. Người quản trị có thể giám sát trạng thái thiết bị, cấu hình VLAN, PoE, QoS và cập nhật firmware từ xa, phù hợp cho các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc văn phòng phân tán.
Bảo mật toàn diện: Switch hỗ trợ VLAN để phân tách mạng logic, ACL (Access Control List) để kiểm soát truy cập, DHCP snooping để ngăn chặn DHCP giả mạo, IGMP snooping để tối ưu hóa lưu lượng multicast và các biện pháp bảo vệ DoS, đảm bảo mạng vận hành an toàn và hạn chế rủi ro tấn công.
Chất lượng dịch vụ (QoS) tối ưu: Hỗ trợ 8 hàng đợi QoS mỗi cổng, ưu tiên lưu lượng quan trọng như thoại IP, video conference và dữ liệu nhạy cảm, đảm bảo trải nghiệm mạng mượt mà ngay cả khi nhiều thiết bị cùng truy cập đồng thời.
Thiết kế bền bỉ, tiết kiệm năng lượng và vận hành êm ái: Thiết bị có thiết kế 1U, không quạt, tản nhiệt tự nhiên, hoạt động ổn định trong dải nhiệt –5°C đến +40°C và độ ẩm 5–95% RH. Tiêu thụ điện tối đa chỉ 21.9W, phù hợp lắp đặt trong không gian hạn chế hoặc môi trường văn phòng yên tĩnh.
Tính năng nổi bật của sản phẩm Huawei S220S-26PN4JX
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị Huawei chính hãng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn có sẵn dòng sản phẩm Huawei S220S-26PN4JX trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định, hồ sơ nhập khẩu.
Khi đến với công ty chúng tôi, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Huawei S220S-26PN4JX từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của Thiết bị mạng Switch Huawei S220S-26PN4JX
Switching capacity | 98 Gbit/s |
Packet forwarding rate | 73 Mpps |
GE RJ45 | 24 (22 PoE+) (1G/100M/10M) |
2.5GE Combo (RJ45 + SFP) | 2 (RJ45: 2.5G/1G/100M/10M; PoE+) (SFP: 2.5G/1G/100M) |
10G SFP+ | 2 (10G/1G/100M) |
PoE | Supported |
Maximum PoE power consumption [W] | 400 |
Certification | EMC certification Safety certification Manufacturing certification |
Chassis material | Metal |
Static power consumption [W] | 19.56 |
Dimensions without packaging (H x W x D) [mm(in.)] | Basic dimensions (excluding the parts protruding from the body): 43.6 mm x 442 mm x 220 mm (1.72 in. x 17.40 in. x 8.66 in.) Maximum dimensions (the depth is the distance from ports on the front panel to the parts protruding from the rear panel): 43.6 mm x 442 mm x 227 mm (1.72 in. x 17.40 in. x 8.94 in.) |
Dimensions with packaging (H x W x D) [mm(in.)] | 90.0 mm x 550.0 mm x 360.0 mm (3.54 in. x 21.65 in. x 14.17 in.) |
Installation type | Rack mounting,Desk mounting,Wall mounting |
Weight without packaging [kg(lb)] | 2.81 kg (6.2 lb) |
Weight with packaging [kg(lb)] | 3.72 kg (8.2 lb) |
Typical power consumption [W] | 34.14 |
Maximum power consumption [W] | - Without PoE: 39.40 W - Full PoE load: 484.27 W (PoE: 400 W) |
Number of fans modules | 2 |
Long-term operating temperature [°C(°F)] | –5°C to +45°C (23°F to 113°F) at an altitude of 0 to 1800 m (0 to 5905.44 ft.) |
Long-term operating relative humidity [RH] | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Power supply mode | AC built-in |
Input voltage range [V] | - AC input: 90 V AC to 290 V AC; 45 Hz to 65 Hz - High-voltage DC input: 190 V DC to 290 V DC |
Power supply surge protection [kV] | Differential mode: ±6 kV; common mode: ±6 kV |
Types of fans | Built-in |
Heat dissipation mode | Air cooling for heat dissipation, intelligent fan speed adjustment |
Airflow direction | Air intake from left and front, air exhaustion from right |
Error: Contact form not found.