✅ 8 cổng RJ45 Gigabit + 2 SFP+ 10G
✅ Chuyển mạch 56 Gbit/s, 42 Mpps
✅ Vỏ kim loại, bền bỉ, ổn định
✅ Tiêu thụ điện thấp ~10,94 W
✅ Nhỏ gọn, dễ lắp đặt
Bạn đang tìm một giải pháp switch nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ cho hệ thống mạng? Huawei S220S-8T2X với hiệu suất cao, thiết kế bền bỉ và khả năng kết nối linh hoạt sẽ là lựa chọn tối ưu cho văn phòng và doanh nghiệp vừa, nhỏ. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây nhé!!!
Thiết bị mạng Switch Huawei S220S-8T2X
Huawei S220S-8T2X là dòng switch thông minh thuộc series eKitEngine, được Huawei phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu kết nối mạng hiệu quả cho các văn phòng, cửa hàng, chi nhánh và doanh nghiệp vừa, nhỏ. Thiết bị được trang bị 8 cổng RJ45 Gigabit hỗ trợ tốc độ 10/100/1000 Mbps và 2 cổng uplink SFP+ 10G, mang lại khả năng mở rộng linh hoạt, dễ dàng kết nối với hệ thống mạng lõi hoặc các thiết bị tốc độ cao. Với hiệu suất chuyển mạch 56 Gbit/s và tốc độ xử lý gói tin 42 Mpps, S220S-8T2X đảm bảo khả năng truyền tải dữ liệu nhanh chóng, ổn định ngay cả khi hoạt động trong môi trường nhiều thiết bị truy cập đồng thời.
Bên cạnh đó, thiết kế fanless không quạt giúp thiết bị vận hành êm ái, hạn chế tiêu hao năng lượng, trong khi vỏ kim loại chắc chắn tăng độ bền và khả năng tản nhiệt. Thiết bị có khả năng chịu được dải nhiệt độ hoạt động từ –5°C đến +40°C, phù hợp cho nhiều không gian triển khai khác nhau. Ngoài ra, Huawei S220S-8T2X còn hỗ trợ nhiều tính năng quản lý mạng như VLAN, bảo mật nâng cao, điều khiển lưu lượng, giúp doanh nghiệp dễ dàng giám sát và tối ưu hệ thống. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho những tổ chức đang tìm kiếm một thiết bị chuyển mạch nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đáp ứng được hiệu năng cao, độ bền bỉ và khả năng mở rộng trong tương lai.
Thông số kĩ thuật của Thiết bị mạng Switch Huawei S220S-8T2X
Switching capacity | 56 Gbit/s |
Packet forwarding rate | 42 Mpps |
GE RJ45 | 8 (1G/100M/10M) |
10G SFP+ | 2 (10G/1G/100M) |
Certification | EMC certification Safety certification Manufacturing certification |
Chassis material | Metal |
Static power consumption [W] | 5.18 |
Dimensions without packaging (H x W x D) [mm(in.)] | Basic dimensions (excluding the parts protruding from the body): 43.6 mm x 250 mm x 180 mm (1.72 in. x 9.84 in. x 7.09 in.) Maximum dimensions (the depth is the distance from ports on the front panel to the parts protruding from the rear panel): 43.6 mm x 250 mm x 187 mm (1.72 in. x 9.84 in. x 7.36 in.) |
Dimensions with packaging (H x W x D) [mm(in.)] | 113.0 mm x 310.0 mm x 240.0 mm (4.45 in. x 12.20 in. x 9.45 in.) |
Installation type | Rack mounting,Desk mounting,Wall mounting |
Weight without packaging [kg(lb)] | 1.34 (2.95) |
Weight with packaging [kg(lb)] | 2.07 kg (4.56 lb) |
Typical power consumption [W] | 10.31 |
Maximum power consumption [W] | 10.94 |
Long-term operating temperature [°C(°F)] | –5°C to +40°C (23°F to 104°F) at an altitude of 0-1800 m (0-5905.44 ft.) |
Long-term operating relative humidity [RH] | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Power supply mode | AC built-in |
Input voltage range [V] | AC input: 90 V AC to 264 V AC; 45 Hz to 65 Hz |
Power supply surge protection [kV] | Differential mode: ±6 kV; common mode: ±6 kV |
Heat dissipation mode | Natural heat dissipation |
Error: Contact form not found.