✅ 24 cổng Gigabit RJ-45
✅ 4 uplink tốc độ cao (2×10GE + 2×2.5GE)
✅ Hiệu suất mạnh, băng thông ~98Gbps
✅ Fanless, hoạt động êm ái
✅ Quản lý linh hoạt, nhiều tính năng mạng
Huawei S310S-24T4JX mang đến giải pháp mạng mạnh mẽ với hiệu suất cao, thiết kế êm ái không quạt và khả năng mở rộng linh hoạt, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu kết nối của doanh nghiệp hiện đại. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây nhé!!
Thiết bị mạng Switch Huawei S310S-24T4JX
Huawei S310S-24T4JX là một trong những mẫu switch nổi bật thuộc dòng eKitEngine S310S của Huawei, được phát triển hướng tới các doanh nghiệp vừa và nhỏ mong muốn sở hữu một hệ thống mạng ổn định, tốc độ cao và dễ dàng quản trị. Thiết bị được trang bị tới 24 cổng RJ-45 Gigabit, đáp ứng tốt nhu cầu kết nối cho nhiều thiết bị đầu cuối trong cùng hệ thống mạng nội bộ. Bên cạnh đó, switch còn hỗ trợ 4 cổng uplink tốc độ cao gồm 2 cổng SFP+ 10GE và 2 cổng SFP 2.5GE, cho phép kết nối với các switch lõi hoặc máy chủ trung tâm một cách linh hoạt, đồng thời mở rộng băng thông đường truyền, đảm bảo khả năng phát triển hệ thống lâu dài.
Về hiệu năng, Huawei S310S-24T4JX sở hữu công suất chuyển mạch lên tới 98Gbps cùng tốc độ chuyển tiếp khoảng 73Mpps, mang lại khả năng xử lý lưu lượng nhanh chóng, ổn định và hạn chế tình trạng nghẽn mạng. Thiết bị được thiết kế fanless (không quạt), sử dụng tản nhiệt thụ động, nhờ đó vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng và phù hợp lắp đặt trong môi trường văn phòng, lớp học hay các không gian cần sự yên tĩnh.
Không chỉ dừng lại ở phần cứng mạnh mẽ, sản phẩm còn hỗ trợ đa dạng tính năng mạng nâng cao như VLAN để phân tách hệ thống, QoS ưu tiên băng thông, ACL đảm bảo an ninh truy cập, IGMP snooping quản lý lưu lượng multicast hay LACP để gộp cổng tăng tốc độ truyền. Đồng thời, switch cho phép quản trị linh hoạt thông qua nhiều phương thức như giao diện Web, CLI hay quản lý tập trung trên nền tảng đám mây, mang lại sự thuận tiện tối đa cho quản trị viên mạng.
Dưới đây là bảng thông số cơ bản của Huawei S310S-24T4JX, giúp bạn có cái nhìn tổng quan rõ ràng hơn về cấu hình và khả năng của thiết bị:
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Cổng downlink | 24 × RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 2 × SFP+ 10GE + 2 × SFP 2.5GE |
Switching capacity | ~98 Gbps |
Forwarding rate | ~73 Mpps |
Bảng MAC | 16.000 địa chỉ |
Số VLAN tối đa | 4.094 VLANs |
Nguồn điện | 100–240V AC tích hợp |
Thiết kế làm mát | Fanless – tản nhiệt thụ động, vận hành êm |
Kích thước | 43,6 × 442 × 160 mm |
Trọng lượng | ~1,97 kg |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: −5°C đến +40°C; Độ ẩm: 5%–95% không ngưng tụ |
Huawei S310S-24T4JX không chỉ đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao mà còn được tích hợp hàng loạt công nghệ hiện đại, giúp hệ thống mạng vận hành ổn định, an toàn và linh hoạt hơn:
Kết nối tốc độ cao: Trang bị 24 cổng Gigabit Ethernet RJ45 cùng 4 cổng uplink 10GE SFP+, switch đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn, đảm bảo hiệu năng mượt mà cho doanh nghiệp vừa và lớn.
Khả năng mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ nhiều loại module quang 10GE khác nhau, giúp dễ dàng mở rộng hạ tầng mạng theo nhu cầu thực tế mà không phải thay thế toàn bộ thiết bị.
Quản lý toàn diện: Tích hợp nhiều giao thức quản lý như CLI, SNMP, RMON, Web-based GUI. Quản trị viên có thể giám sát, cấu hình và khắc phục sự cố từ xa, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
Bảo mật cấp doanh nghiệp: Hệ thống ACL đa lớp, chống tấn công giả mạo DHCP, xác thực 802.1X và bảo vệ Storm Control. Các tính năng này giúp giảm nguy cơ tấn công mạng, ngăn chặn truy cập trái phép.
Chất lượng dịch vụ (QoS): Hỗ trợ phân loại lưu lượng, ưu tiên gói tin, giới hạn băng thông, đảm bảo các ứng dụng quan trọng như thoại VoIP hay hội nghị trực tuyến luôn được ưu tiên băng thông ổn định.
Hỗ trợ IPv6 đầy đủ: Đáp ứng xu thế chuyển đổi từ IPv4 sang IPv6, đảm bảo khả năng hoạt động lâu dài và tương thích với hạ tầng mạng hiện đại.
Độ tin cậy cao: Thiết kế phần cứng bền bỉ, hỗ trợ cơ chế dự phòng (link aggregation, loop detection, spanning tree) giúp mạng hoạt động liên tục, không gián đoạn.
Thân thiện môi trường: Công nghệ tiết kiệm năng lượng Energy-Efficient Ethernet (EEE), giúp giảm điện năng tiêu thụ nhưng vẫn duy trì hiệu suất cao.
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị Huawei chính hãng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn có sẵn dòng sản phẩm Huawei S310S-24T4JX trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định, hồ sơ nhập khẩu.
Khi đến với công ty chúng tôi, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Huawei S310S-24T4JX từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của sản phẩm Thiết bị mạng Switch Huawei S310S-24T4JX
Switching capacity | 98 Gbit/s |
Packet forwarding rate | 73 Mpps |
GE RJ45 | 24 (1G/100M/10M) |
2.5G SFP | 2 (2.5G/1G/100M) |
10G SFP+ | 2 (10G/1G/100M) |
Certification | EMC certification Safety certification Manufacturing certification |
Chassis material | Metal |
Static power consumption [W] | 11.14 |
Dimensions without packaging (H x W x D) [mm(in.)] | Basic dimensions (excluding the parts protruding from the body): 43.6 mm x 442 mm x 160 mm (1.72 in. x 17.40 in. x 6.30 in.) Maximum dimensions (the depth is the distance from ports on the front panel to the parts protruding from the rear panel): 43.6 mm x 442 mm x 167 mm (1.72 in. x 17.40 in. x 6.57 in.) |
Dimensions with packaging (H x W x D) [mm(in.)] | 90.0 mm x 550.0 mm x 260.0 mm (3.54 in. x 21.65 in. x 10.24 in.) |
Installation type | Rack mounting,Desk mounting,Wall mounting |
Weight without packaging [kg(lb)] | 1.97 (4.34) |
Weight with packaging [kg(lb)] | 2.76 kg (6.08 lb) |
Typical power consumption [W] | 21.32 |
Maximum power consumption [W] | 21.9 |
Long-term operating temperature [°C(°F)] | –5°C to +40°C (23°F to 104°F) at an altitude of 0-1800 m (0-5905.44 ft.) |
Long-term operating relative humidity [RH] | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Power supply mode | AC built-in |
Input voltage range [V] | AC input: 90 V AC to 264 V AC; 45 Hz to 65 Hz |
Power supply surge protection [kV] | ±4 kV in differential mode and ±4 kV in common mode |
Heat dissipation mode | Natural heat dissipation |
Error: Contact form not found.