✅ 48 GE + 4 SFP+ 10G
✅ Hiệu năng 224 Gbps / 168 Mpps
✅ Layer 3, iStack 9 thiết bị
✅ Nguồn AC/DC, dự phòng
✅ Thiết kế bền, quạt làm mát
Huawei S530-48T4XE là lựa chọn mạnh mẽ cho doanh nghiệp cần hạ tầng mạng ổn định, tốc độ cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Với hiệu năng vượt trội cùng thiết kế bền bỉ, thiết bị giúp tối ưu hệ thống mạng hiện tại và sẵn sàng cho nhu cầu phát triển trong tương lai. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây nhé!!
Thiết bị mạng Switch Huawei S530-48T4XE
Huawei S530-48T4XE là thiết bị chuyển mạch Layer 3 hiệu năng cao, được Huawei phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu xây dựng hạ tầng mạng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như các hệ thống campus hiện đại. Thiết bị sở hữu tới 48 cổng Gigabit RJ45, cho phép kết nối đồng thời nhiều máy trạm, camera IP, máy chủ hay thiết bị đầu cuối trong doanh nghiệp. Bên cạnh đó, 4 cổng uplink tốc độ 10G SFP+ mang đến khả năng truyền tải băng thông lớn, đáp ứng tốt cho nhu cầu kết nối lên tầng mạng core hoặc aggregation. Hai cổng stack 10GE chuyên dụng cho phép nhiều switch cùng loại kết nối thành một khối thống nhất (iStack), giúp đơn giản hóa quản trị, tăng khả năng mở rộng và cải thiện độ tin cậy toàn hệ thống.
Về hiệu năng, S530-48T4XE được trang bị khả năng chuyển mạch lên tới 224 Gbps và tốc độ forwarding đạt 168 Mpps, đảm bảo xử lý nhanh chóng lưu lượng dữ liệu lớn, phù hợp cho môi trường có nhiều người dùng truy cập đồng thời hoặc hệ thống ứng dụng cần băng thông cao. Thiết bị hỗ trợ đầy đủ tính năng Layer 3 như định tuyến tĩnh và động (OSPF, BGP, VRRP), quản lý VLAN linh hoạt, multicast (IGMP, PIM) và nhiều cơ chế bảo mật như ACL, chống giả mạo ARP, DHCP snooping, ngăn chặn tấn công mạng, giúp doanh nghiệp vận hành hệ thống an toàn, ổn định.
Một điểm nổi bật khác là thiết kế phần cứng của Huawei S530-48T4XE, với khung kim loại chắc chắn, quạt làm mát chủ động và hỗ trợ nhiều tùy chọn nguồn điện AC/DC cùng khe cắm dự phòng, đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi có sự cố về nguồn. Switch được tối ưu để vận hành trong dải nhiệt độ rộng từ -5°C đến +50°C, độ ẩm 5% – 95% không ngưng tụ, phù hợp cho nhiều môi trường triển khai khác nhau. Nhờ sự kết hợp giữa hiệu năng mạnh mẽ, tính năng quản trị toàn diện, độ tin cậy cao và khả năng mở rộng linh hoạt, Huawei S530-48T4XE trở thành giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần hạ tầng mạng tốc độ cao, an toàn và sẵn sàng cho sự phát triển lâu dài.
Bảng sau tổng hợp những thông số cơ bản của Huawei S530-48T4XE, giúp bạn nhanh chóng nắm được khả năng kết nối, hiệu năng, nguồn cấp và điều kiện hoạt động của thiết bị:
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Cổng kết nối | 48 x GE RJ45 + 4 x 10G SFP+ + 2 x 10GE Stack |
Hiệu suất | Switching capacity: 224 Gbps Forwarding rate: 168 Mpps |
Nguồn | Hỗ trợ AC/DC, 2 khe nguồn dự phòng |
Kích thước | 43.6 × 442 × 420 mm (H × W × D) |
Trọng lượng | ~5.43 kg (không bao bì) / ~7.19 kg (có bao bì) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ -5°C đến +50°C; Độ ẩm 5% – 95% RH |
Dưới đây là những tính năng nổi bật giúp Huawei S530-48T4XE trở thành giải pháp chuyển mạch đáng tin cậy, mang lại hiệu năng cao, khả năng mở rộng linh hoạt và sự ổn định cho hạ tầng mạng doanh nghiệp:
1. Khả năng stacking thông minh (iStack tối đa 9 thiết bị)
Huawei S530-48T4XE hỗ trợ công nghệ iStack cho phép kết nối tối đa 9 switch thành một cụm thống nhất, vận hành như một thiết bị duy nhất. Nhờ đó, việc mở rộng hệ thống mạng trở nên đơn giản, dễ quản lý và tăng khả năng dự phòng. Đây là giải pháp lý tưởng khi doanh nghiệp cần nâng cấp quy mô mạng mà vẫn giữ được tính ổn định.
2. Nguồn dự phòng linh hoạt AC/DC
Thiết bị được trang bị 2 khe nguồn, hỗ trợ cấu hình 1+1 dự phòng. Người dùng có thể tùy chọn nguồn AC hoặc DC để phù hợp với hệ thống hiện tại. Điều này đảm bảo tính liên tục trong vận hành, giảm thiểu rủi ro gián đoạn mạng khi một nguồn gặp sự cố.
3. Hiệu suất chuyển mạch vượt trội
Với khả năng switching capacity đạt 224 Gbps và forwarding rate 168 Mpps, switch có thể xử lý lượng lớn gói tin đồng thời mà không gây nghẽn mạng. Đây là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đảm bảo tốc độ và độ ổn định khi triển khai nhiều ứng dụng nặng như video conference, camera IP hay dịch vụ cloud.
4. Thiết kế làm mát thông minh, hoạt động ổn định
Switch sử dụng khung kim loại chắc chắn, quạt làm mát chủ động và thiết kế luồng gió tối ưu (hút gió từ nhiều hướng, thoát ra phía sau). Điều này giúp thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt với dải nhiệt độ từ -5°C đến +50°C và độ ẩm 5%–95%, đáp ứng tốt cho cả phòng server lẫn tủ mạng ngoài hiện trường.
5. Cổng kết nối đa dạng, đáp ứng nhu cầu băng thông cao
Thiết bị cung cấp 48 cổng Gigabit RJ45 cho kết nối đầu cuối, 4 cổng uplink 10G SFP+ và 2 cổng stack 10GE chuyên dụng. Nhờ đó, switch có thể đáp ứng cả nhu cầu kết nối băng thông cao giữa các tầng mạng (uplink/core) lẫn nhu cầu mở rộng hệ thống nội bộ với hiệu suất ổn định.
Tính năng nổi bật của Huawei S530-48T4XE
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị Huawei chính hãng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn có sẵn dòng sản phẩm Huawei S530-48T4XE trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định, hồ sơ nhập khẩu.
Khi đến với công ty chúng tôi, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Huawei S530-48T4XE từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của Thiết bị mạng Switch Huawei S530-48T4XE
Switching capacity | 224 Gbit/s |
Packet forwarding rate | 168 Mpps |
GE RJ45 | 48 (1G/100M/10M) |
10G SFP+ | 4 (10G/1G) |
iStack | Up to 9 switches of the same series in a stack |
Number of power slots | 2 |
Certification | EMC certification Safety certification Manufacturing certification |
Chassis material | Metal |
Static power consumption [W] | 25.31 |
Dimensions without packaging (H x W x D) [mm(in.)] | Basic dimensions (excluding the parts protruding from the body): 43.6 mm x 442.0 mm x 420.0 mm (1.72 in. x 17.40 in. x 16.54 in.) Maximum dimensions (the depth is the distance from ports on the front panel to the parts protruding from the rear panel): 43.6 mm x 442.0 mm x 446.0 mm (1.72 in. x 17.40 in. x 17.56 in.) |
Dimensions with packaging (H x W x D) [mm(in.)] | 185.0 mm x 650.0 mm x 550.0 mm (7.28 in. x 25.59 in. x 21.65 in.) |
Installation type | Rack mounting,Desk mounting |
Weight without packaging [kg(lb)] | 5.43 kg (11.97 lb) |
Weight with packaging [kg(lb)] | 7.19 kg (15.85 lb) |
Typical power consumption [W] | 39.10 |
Maximum power consumption [W] | - 55.12 W (with two 80 W AC power modules) - 64.51 W (with two 180 W AC power modules) - 93.26 W (with two 1200 W DC power modules) |
Number of fans modules | 2 |
Redundant power supply | 1+1 Power modules without fans and power modules with fans cannot be installed in the same chassis. |
Long-term operating temperature [°C(°F)] | -5°C to +50°C (23°F to 122°F) at an altitude of 0-1800 m (0-5905.44 ft.) |
Long-term operating relative humidity [RH] | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Power supply mode | Pluggable power supply |
Input voltage range [V] | - AC input: 90 V AC to 290 V AC; 45–65 Hz - High-voltage DC input: 190 V DC to 290 V DC - DC input: -38.4 V DC to -72 V DC |
Power supply surge protection [kV] | - Configured with AC power modules: ±6 kV in differential mode and ±6 kV in common mode - Configured with DC power modules: ±2 kV in differential mode and ±4 kV in common mode |
Types of fans | Built-in |
Heat dissipation mode | Air cooling for heat dissipation, intelligent fan speed adjustment |
Airflow direction | Air intake from left, front, and right and air exhaust from rear |
Error: Contact form not found.