✅ 16 cổng 10G + 8 cổng 25G
✅ Băng thông 1.120 Gbps, 833 Mpps
✅ Stack tối đa 9 thiết bị
✅ Nguồn AC/DC dự phòng
✅ Phù hợp datacenter & doanh nghiệp lớn
Huawei S620-16X8YZ – lựa chọn mạnh mẽ cho hạ tầng mạng tốc độ cao. Với khả năng xử lý vượt trội và tính ổn định tối đa, đây là giải pháp lý tưởng cho datacenter và doanh nghiệp lớn muốn bứt phá về hiệu suất kết nối. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài viết dưới đây nhé!!!
Thiết bị mạng Switch Huawei S620-16X8YZ
Huawei S620-16X8YZ là thiết bị chuyển mạch Layer 3 cao cấp thuộc dòng S620, được Huawei phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về tốc độ kết nối, khả năng mở rộng và tính ổn định trong các hệ thống mạng hiện đại. Thiết bị được trang bị 16 cổng SFP+ 10G và 8 cổng SFP28 25G, hỗ trợ đa dạng tốc độ từ 1G, 2.5G, 10G cho tới 25G, mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc triển khai cho nhiều kịch bản khác nhau, từ kết nối access tốc độ cao cho máy chủ, uplink đến các switch aggregation, cho đến kết nối backbone trong trung tâm dữ liệu. Với băng thông chuyển mạch lên tới 1.120 Gbps cùng khả năng xử lý 833 triệu gói tin mỗi giây (Mpps), Huawei S620-16X8YZ đảm bảo toàn bộ hệ thống hoạt động mượt mà, giảm thiểu độ trễ và duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi xử lý lưu lượng lớn.
Bên cạnh hiệu năng mạnh mẽ, switch còn được tích hợp khả năng stacking lên tới 9 thiết bị, cho phép mở rộng hạ tầng mạng dễ dàng và quản lý tập trung thông qua một địa chỉ IP duy nhất. Tính năng này không chỉ giúp đơn giản hóa công tác quản trị mà còn gia tăng tính linh hoạt trong việc mở rộng số lượng cổng phục vụ nhu cầu phát triển của doanh nghiệp. Ngoài ra, Huawei S620-16X8YZ hỗ trợ nguồn AC/DC cắm rời với cấu hình dự phòng 1+1, đảm bảo hệ thống không bị gián đoạn khi có sự cố về nguồn điện. Thiết bị cũng được thiết kế với quạt làm mát có thể thay thế nóng (hot-swap), tối ưu hóa khả năng vận hành liên tục và giảm thiểu thời gian downtime.
Với thiết kế nhỏ gọn 1U, vỏ kim loại bền chắc, khả năng chịu nhiệt độ từ –5°C đến +45°C cùng độ ẩm từ 5–95% không ngưng tụ, Huawei S620-16X8YZ phù hợp triển khai trong nhiều môi trường khác nhau, từ phòng máy chủ doanh nghiệp vừa và lớn cho tới các trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ. Đây là giải pháp tối ưu cho các tổ chức cần một thiết bị chuyển mạch tốc độ cao, đáng tin cậy và dễ mở rộng, nhằm xây dựng hạ tầng mạng ổn định, hiệu quả và sẵn sàng cho nhu cầu bùng nổ dữ liệu trong tương lai.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Huawei S620-16X8YZ, giúp bạn nắm rõ hiệu năng, khả năng kết nối và các đặc điểm nổi bật của sản phẩm:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng cố định | 16 × SFP+ (1 / 2.5 / 10 Gbps) + 8 × SFP28 (1 / 2.5 / 10 / 25 Gbps) |
Băng thông chuyển mạch | 1.120 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 833 Mpps |
Kích thước (H × W × D) | 43.6 × 442 × 420 mm |
Trọng lượng | ~ 6.0 kg (không đóng gói) |
Công suất tiêu thụ (30% tải) | ~ 79 W (AC) / ~ 73 W (DC) |
Công suất tối đa (100% tải) | ~ 85 W (AC) / ~ 78 W (DC) |
Nhiệt độ hoạt động | −5 °C đến +45 °C |
Chiều cao khung (Rack Units) | 1U |
Dưới đây là những tính năng nổi bật của Huawei S620-16X8YZ, giúp sản phẩm trở thành lựa chọn tối ưu cho hệ thống mạng doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu:
Cổng & khả năng mở rộng linh hoạt
Trang bị 16 cổng SFP+ hỗ trợ tốc độ 1 / 2.5 / 10 Gbps, và 8 cổng SFP28 hỗ trợ 1 / 2.5 / 10 / 25 Gbps.
Có khe mở rộng thẻ (expansion card slot) để bổ sung cổng khi cần thiết.
Quản lý & giao diện tiện lợi
Cung cấp cổng console RJ-45, cổng quản lý Ethernet và cổng USB 2.0 để nâng cấp firmware hoặc sao lưu cấu hình.
Hỗ trợ quản lý qua Web GUI, CLI, SSH và các công cụ đám mây, dễ dàng giám sát và cấu hình từ xa.
Độ tin cậy và dự phòng cao
Hỗ trợ 1+1 nguồn điện, có thể lựa chọn module AC hoặc DC.
Hệ thống làm mát bằng quạt module thay nóng (hot-swappable), luồng gió hút từ trước và bên phải, thải ra phía sau.
Hiệu năng & xử lý lưu lượng lớn
Băng thông chuyển mạch đạt khoảng 1.120 Gbps; tốc độ xử lý (forwarding rate) khoảng 833 Mpps.
Hỗ trợ nhiều tính năng Layer 3 như định tuyến tĩnh, RIP, OSPF, BGP, VRRP, policy routing… phù hợp môi trường mạng phức tạp.
Vận hành trong môi trường khắc nghiệt & tiết kiệm tài nguyên
Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ –5 °C đến +45 °C; độ ẩm 5-95% không ngưng tụ.
Thiết kế vỏ kim loại chắc chắn, dạng 1U, tiết kiệm năng lượng và tối ưu chi phí vận hành lâu dài.
Tính năng nổi bật của sản phẩm Huawei S620-16X8YZ
T2QWIFI tự hào là nhà phân phối chính thức các thiết bị Huawei chính hãng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn có sẵn dòng sản phẩm Huawei S620-16X8YZ trong kho, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ kiểm định, hồ sơ nhập khẩu.
Khi đến với công ty chúng tôi, quý khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như:
Trên đây là những thông tin quan trọng về thiết bị Huawei S620-16X8YZ từ nhà phân phối T2QWIFI. Nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng, hãy liên hệ hotline 0931014579 của chúng tôi nhé!
Thông số kĩ thuật của Thiết bị mạng Switch Huawei S620-16X8YZ
Switching capacity | 1120 Gbit/s |
Packet forwarding rate | 833 Mpps |
10G SFP+ | 16 (10G/2.5G/1G) |
25G SFP28 | 8 (25G/10G/2.5G/1G) |
iStack | Up to 9 switches of the same series in a stack |
Number of card slots | 1 |
Number of power slots | 2 |
Certification | EMC certification Safety certification Manufacturing certification |
Chassis material | Metal |
Static power consumption [W] | 50 |
Dimensions without packaging (H x W x D) [mm(in.)] | Basic dimensions (excluding the parts protruding from the body): 43.6 mm x 442.0 mm x 420.0 mm (1.72 in. x 17.40 in. x 16.54 in.) Maximum dimensions (the depth is the distance from ports on the front panel to the parts protruding from the rear panel): 43.6 mm x 442.0 mm x 454.0 mm (1.72 in. x 17.4 in. x 17.87 in.) |
Dimensions with packaging (H x W x D) [mm(in.)] | 145.0 mm x 650.0 mm x 550.0 mm (5.71 in. x 25.59 in. x 21.65 in.) |
Installation type | Rack mounting,Desk mounting |
Weight without packaging [kg(lb)] | 6.0 (13.23) |
Weight with packaging [kg(lb)] | 8.49 |
Typical power consumption [W] | 30% traffic under the ATIS standard and dual power modules: - 79 W (with two 180 W AC power modules) - 73 W (with two 240 W DC power modules) |
Maximum power consumption [W] | 100% traffic under the ATIS standard and dual power modules: - 85 W (with two 180 W AC power modules) - 78 W (with two 240 W DC power modules) |
Number of fans modules | 2 |
Redundant power supply | 1+1 Pluggable AC and DC power modules can be used together on the same device. Note: Power modules with fans and power modules without fans cannot be installed on the same device. |
Long-term operating temperature [°C(°F)] | –5°C to +45°C (23°F to 113°F) at an altitude of 0 to 1800 m (0 to 5905.44 ft.) |
Long-term operating relative humidity [RH] | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Power supply mode | Pluggable power supply |
Input voltage range [V] | - AC input: 90 V AC to 290 V AC; 45 Hz to 66 Hz - High-voltage DC input: 190 V DC to 290 V DC - DC input: -38.4 V DC to -72 V DC |
Power supply surge protection [kV] | - Configured with AC power modules: ±6 kV in differential mode and ±6 kV in common mode - Configured with DC power modules: ±2 kV in differential mode and ±4 kV in common mode |
Types of fans | Pluggable |
Heat dissipation mode | Air cooling for heat dissipation, intelligent fan speed adjustment |
Airflow direction | Air intake from front and right and air exhaust from rear |
Error: Contact form not found.