T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » Ruijie-Reyee » Thiết bị phát sóng WiFi Ruijie RG-AP820-L(V2) thế hệ WiFi 6, tốc độ tối đa 2.4Gbps
✅Hỗ trợ giao thức: 802.11a/b/g/n/ac/ax
✅Tốc độ: 2.4 GHz + 5 GHz, 1.775 Gbps 5 GHz + 5 GHz, 2.4 Gbps
✅Hỗ trợ: 1 x 10/100/1000Base-T Ethernet port
✅Hỗ trợ Wi-Fi 6, up to 2.4 Gbps data rate
✅Hỗ trợ Cloud Ruijie miễn phí, chế độ bảo hành 03 năm.
Những thông số và đặc điểm của thiết bị phát sóng WiFi Ruijie RG-AP820-L(V2) mà T2QWIFI sắp giới thiệu dưới đây chắc chắn sẽ khiến bạn phải trầm trồ và muốn sở hữu ngay. Đón chờ xem có điều gì đặc biệt ở đây nhé.
Bạn muốn nâng cấp tốc độ truyền sóng wifi, bạn muốn tăng dung lượng và số người truy cập, bạn muốn có thêm nhiều tính năng mới hơn so với bộ phát sóng wifi cũ? Vậy thì Ruijie RG-AP820-L(V2) sẽ không làm bạn thất vọng. Tất tần tật thông tin về thiết bị sẽ được T2QWIFI cung cấp chi tiết ngay sau đây.
Để đánh giá một món hàng điện tử nào đó, người ta thường dựa vào phần thông số kỹ thuật, các thành phần cấu tạo hay tính năng được tích hợp, công nghệ áp dụng ở nó. Và RG-AP820-L(V2) cũng vậy.

Thiết bị phát sóng WiFi Ruijie RG-AP820-L(V2)với ưu điểm về thiết kế và tính năng

Vị trí lắp đặt thiết bị phát sóng WiFi Ruijie RG-AP820-L(V2)
Hỗ trợ các tính năng như:
Thiết bị phát sóng WiFi Ruijie RG-AP820-L(V2) đã có các chứng nhận như: GB4943, EN/IEC 60950-1, GB9254, EN301 489, EN 62311, EN301 893, EC60068-2-31, ETSI EN300 019, NEBS GR-63-CORE,…

Thiết kế đặc biệt của thiết bị phát sóng WiFi Ruijie RG-AP820-L(V2)
Đắn đo khi chọn địa chỉ mua các thiết bị điện tử, công nghệ không phải là chuyện mới lạ nữa. Dù là dân chuyên hay không thì để tìm đúng sản phẩm chính hãng, bền lâu đều phụ thuộc rất nhiều vào nhà phân phối.
Tại TPHCM, T2QWIFI được biết đến là công ty cung cấp, lắp đặt các thiết bị phát sóng wifi nhập trực tiếp từ Ruijie với giá tốt nhất. Dưới đây là những lý do mà bạn không nên bỏ qua địa chỉ này:
Với tiêu chí làm việc có tâm – có tầm, mong muốn đưa các sản phẩm công nghệ đến gần hơn với người Việt, T2QWIFI chắc chắn sẽ là một địa chỉ đáng tin cậy để lựa chọn.

T2QWIFI chuyên cung cấp thiết bị phát sóng WiFi Ruijie RG-AP820-L(V2) chính hãng với giá tốt
Tham khảo: Thiết Bị Phát Sóng WiFi Ruijie RG-AP180 Thuộc Thế Hệ WiFi 6 Với Thiết Kế Gắn Tường
Trên đây là một vài thông tin về thiết bị phát sóng WiFi Ruijie RG-AP820-L(V2) thế hệ WiFi 6 được trang bị nhiều tính năng vượt trội. Nếu bạn thấy ưng ý và cần thêm thông tin để mua em nó thì cứ liên hệ trực tiếp cho T2QWIFI nhé. Xin cảm ơn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Model | RG-AP820-L(V2) | |
| Hardware specifications | ||
| Radio | Dual-radio dual-band: | |
| Radio 1: 2.4G 11ax/5G 11ax: 2×2 MIMO | ||
| Radio 2: 5G 11ax: 2x2 MIMO | ||
| Protocol | Supports standard 802.11ax, dual-radio dual-band, concurrent 802.11ax and 802.11a/b/g/n/ac | |
| Operating Bands | 802.11b/g/n/ax :2.4G ~ 2.483GHz | |
| 802.11a/n/ac/ax : 5.150~5.350GHz,5.47~5.725GHz,5.725~5.850GHz (vary depending on different countries) | ||
| Spatial Streams | Up to 4: 2×2:2 in 2.4GHz , 2×2:2 in 5GHz | |
| Max Throughput | Maximum throughput (5G+5G mode) per AP: 2.4Gbps | |
| Radio1:5G low band 1.2Gbps | ||
| Radio2:5G high band 1.2Gbps | ||
| 2.4G+5G operation mode, maximum throughput per AP: 1.775Gbps | ||
| Radio1:2.4G 0.574Gbps | ||
| Radio2:5G 1.2Gbps | ||
| Modulation | OFDM:BPSK@6/9Mbps,QPSK@12/18Mbps,16-QAM@24Mbps,64-QAM@48/54Mbps | |
| DSSS:DBPSK@1Mbps,DQPSK@2Mbps,and CCK@5.5/11Mbps | ||
| MIMO-OFDM:BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM and 1024QAM | ||
| OFDMA (up to 1024-QAM) | ||
| Receiver Sensitivity | 11b:-96dBm(1Mbps),-93dBm(5Mbps),-89dBm(11Mbps) | |
| 11a/g:-91dBm(6Mbps),-85dBm(24Mbps),-80dBm(36Mbps),-74dBm(54Mbps) | ||
| 11n:-90dBm(MCS0),-70dBm(MCS7),-89dBm(MCS8),-68dBm(MCS15) | ||
| 11ac HT20:-88dBm(MCS0), -63dBm(MCS9) | ||
| 11ac HT40:-85dBm(MCS0), -60dBm(MCS9) | ||
| 11ac HT80:-82dBm(MCS0), -57dBm(MCS9) | ||
| 11ax HT80:-82dBm(MCS0), -57dBm(MCS9), -52dBm(MCS11) | ||
| Antenna | Integrated antenna design | |
| Antenna Gain | 2.4G: 3dBi | |
| 5G: 3dBi | ||
| Service Ports | 1 10/100/1000M Ethernet ports, PoE In | |
| Management Port | 1 console port | |
| Reset Button | Support | |
| Anti-theft Lock | Support | |
| LED Indicator | 1 LED indicator (Support red, green, blue, orange and flashing mode, which indicates device access) | |
| Transmit Power | ≤100mw(20dBm) (vary depending on different countries) | |
| Adjustable Power | 1dBm | |
| Power Supply | Local power supply (DC 48V/1A) (Power adapters are sold separately) | |
| PoE (802.3af) – full spectrum operation | ||
| Power Consumption | <12.95W | |
| Physical Specifications | ||
| Temperature | Operating Temperature: -10°C to 50°C | |
| Storage Temperature: -40°C to 70°C | ||
| Humidity | Operating Humidity: 5% to 95% (non-condensing) | |
| Storage Humidity: 5% to 95% (non-condensing) | ||
| Installation Mode | Ceiling/wall-mountable | |
| Dimensions (W x D x H) | 153mm ×193mm x26mm(Height of the AP only, excluding the mount kit) | |
| Weight | ≤0.5kg (include mount kit) | |
| IP Rating | IP41 | |
| Certifications and Compliance | ||
| Wi-Fi Alliance | · Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac | |
| · Wi-Fi CERTIFIED 6™ | ||
| · WPA3™-Enterprise, Personal | ||
| · Wi-Fi Enhanced Open™ | ||
| · Wi-Fi Agile Multiband™ | ||
| · WMM® | ||
| Safety Standard | GB4943, EN/IEC 62368-1 | |
| EMC Standard | GB9254, EN301 489 | |
| Radio Standard | SRRC, EN300 328, EN301 893 | |
| Software Specifications | ||
| WLAN | Maximum clients per AP | 1024 |
| BSSID capacity | Up to 32 | |
| SSID hiding | Support | |
| 5G Priority (Band Steering) | Support | |
| Configuring the authentication mode, encryption mechanism and VLAN attributes for each SSID | Support | |
| Remote Intelligent Perception Technology (RIPT) | Support | |
| Intelligent device recognition technology | Support | |
| Intelligent load balancing based on the number of users or traffic | Support | |
| STA control | SSID/radio-based | |
| Bandwidth control | STA/SSID/AP-based bandwidth control | |
| Data encryption | WPA(TKIP), WPA-PSK, WPA2(AES), WPA3, WEP(64/128 bits) | |
| PSK and web authentication | Support | |
| PPSK authentication (For Employee) | Support (require wireless controller) | |
| 802.1x authentication | Support | |
| PEAP authentication | Support | |
| Data frame filtering | Whitelist, static/dynamic blacklist | |
| User isolation | Support | |
| Rogue AP detection and countermeasure | Support | |
| Dynamic ACL assignment | Support | |
| RADIUS | Support | |
| CPU Protection Policy (CPP) | Support | |
| Network Foundation Protection Policy (NFPP) | Support | |
| IP | IPv4 and IPv6 address | Support |
| Multicast routing | Multicast to unicast conversion | |
| DHCP service | DHCP Snooping, Option 82, Server, Client | |
| Management and Maintenance | Supported wireless LAN controllers | Ruijie WS Series Wireless Controller |
| Ruijie MACC-Base Software Controller | ||
| Ruijie Cloud (Public Cloud) | ||
| Management protocol | Telnet, SSH, TFTP, Web | |
| Wireless Intelligent AI Optimization Service (WIS) | Support | |
| SNMP | SNMPV1,V2c,V3 | |
| LLDP | LLDP, LLDP-MED, LLDP-POE | |
| Syslog / Debug | Support | |
| FAT/FIT/MACC mode switching | Factory default firmware supports FAT (standalone) or FIT mode (WS controller) or MACC mode (Ruijie MACC-Base or Ruijie Cloud) management | |



Error: Contact form not found.