T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » Ruijie-Reyee » Thiết Bị Phát Wi-Fi 6 Reyee RG-RAP1261 | 802.11ax | 2976Mbps | 802.3af/802.3at PoE
✅Công nghệ Wi-Fi 6 tốc độ và hiệu suất vượt trội
✅02 cổng Mạng 10/100/1000 Base-T
✅Thiết kế siêu mỏng 86 mm x 86 mm x 42,4 mm
✅Băng tần MIMO 2×2 @2.4 GHz, 2×2 @5 GHz
✅AP gắn tường gigabit, vô tuyến kép
✅Cổng thông tin Portal Độc lập Mạnh mẽ qua Ruijie Cloud
Thiết bị phát Wi-Fi 6 Reyee RG-RAP1261 Gắn Tường Siêu Mỏng Giải Pháp Mạng Không Dây Hiệu Suất Cao Cho Mọi Không Gian Mang Đến Trải Nghiệm Internet Mượt Mà và Ổn Định.
Trong thời đại công nghệ số, một hệ thống mạng Wi-Fi ổn định và mạnh mẽ là yếu tố không thể thiếu, đặc biệt là trong các môi trường như khách sạn, văn phòng, và căn hộ cao cấp. Thiết bị phát Wi-Fi 6 Reyee RG-RAP1261, một Access Point (AP) gắn tường siêu mỏng với công nghệ Wi-Fi 6 đang nổi lên như một giải pháp tối ưu cho nhu cầu này.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những ưu điểm nổi bật của Reyee RG-RAP1261 và lý do tại sao nó là sự lựa chọn hàng đầu cho hệ thống mạng không dây hiện đại. Bạn cùng nhà T2QWIFI tìm hiểu sâu hơn về sản phẩm nhé!
Reyee RG-RAP1261
Sau đây là một số thông số kỹ thuật cơ bản của Thiết bị phát Wi-Fi 6 Reyee RG-RAP1261:
Thiết bị phát Wi-Fi 6 Reyee RG-RAP1261 được so với các chuẩn Wi-Fi trước đây, Wi-Fi 6 mang lại tốc độ truyền tải nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng chống nhiễu tốt hơn, giúp mạng Wi-Fi của bạn luôn ổn định ngay cả khi có nhiều thiết bị kết nối.
Thiết bị phát Wi-Fi 6 Reyee RG-RAP1261 hỗ trợ băng tần kép 2.4 GHz và 5 GHz, cung cấp sự linh hoạt tối ưu cho người dùng. Băng tần 2.4 GHz thích hợp cho các thiết bị IoT và các kết nối ở khoảng cách xa, trong khi băng tần 5 GHz cung cấp tốc độ cao hơn, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như streaming video HD, chơi game trực tuyến, hội nghị truyền hình, làm việc trực tuyến.
Một trong những điểm nổi bật của thiết bị phát Wi-Fi 6 Reyee RG-RAP1261 là thiết kế siêu mỏng, giúp nó dễ dàng lắp đặt trên tường mà không gây ảnh hưởng đến mỹ quan. Với kiểu dáng gọn nhẹ và hiện đại, AP này phù hợp với mọi không gian từ các phòng khách sạn sang trọng đến các văn phòng công ty chuyên nghiệp.
Thiết bị phát Wi-Fi 6 Reyee RG-RAP1261 hỗ trợ quản lý thông qua ứng dụng di động và giao diện web, giúp bạn dễ dàng theo dõi và cấu hình mạng mọi lúc, mọi nơi. Tính năng quản lý tập trung Reyee Cloud cho phép quản trị viên điều khiển toàn bộ hệ thống mạng từ xa, giảm thiểu thời gian và chi phí vận hành.
Trong bối cảnh an ninh mạng ngày càng trở thành mối quan tâm hàng đầu, thiết bị phát Wi-Fi 6 Reyee RG-RAP1261 được trang bị nhiều tính năng bảo mật tiên tiến như WPA3, giúp bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng. Hơn nữa thiết bị này còn hỗ trợ các tính năng bảo mật khác như kiểm soát truy cập, tường lửa tích hợp và phân đoạn mạng (VLAN), đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng.
Với những tính năng vượt trội, thiết bị phát Wi-Fi 6 Reyee RG-RAP1261 không chỉ phù hợp cho các doanh nghiệp, khách sạn mà còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các hộ gia đình cần một hệ thống mạng mạnh mẽ và an toàn. Đặc biệt, khả năng mở rộng linh hoạt giúp bạn dễ dàng nâng cấp hệ thống mạng khi cần thiết.
Thiết bị phát Wi-Fi 6 Reyee RG-RAP1261 là một trong những Access Point (AP) gắn tường siêu mỏng tốt nhất hiện nay, với hiệu suất cao, tính năng bảo mật tiên tiến và khả năng quản lý dễ dàng. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng Wi-Fi chất lượng cao cho không gian của mình, Wi-Fi 6 Reyee RG-RAP1261 chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
– Văn phòng cung cấp kết nối Wi-Fi 6 ổn định cho nhân viên, hỗ trợ các ứng dụng làm việc trực tuyến.
– Nhà ở tạo ra mạng Wi-Fi 6 mạnh mẽ, phủ sóng khắp ngôi nhà, đáp ứng nhu cầu giải trí của cả gia đình.
– Khách sạn cung cấp Wi-Fi 6 miễn phí cho khách hàng, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
T2QWIFI là nhà phân phối sản phẩm hính hãng của Reyee hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị mạng, luôn mang đến những sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy.
Tốc độ vượt trội đạt tốc độ cao đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng, từ xem phim 4K, chơi game online đến làm việc trực tuyến.
Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế dễ dàng lắp đặt và hòa hợp với mọi không gian.
Tính năng đa dạng hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối cùng lúc, đảm bảo trải nghiệm mượt mà cho mọi người dùng.
Thiết bị phát WIFI 6 Reyee RG-RAP1261 là một trong những bộ phát Wi-Fi 6 tốt nhất hiện nay. Với nhiều ưu điểm vượt trội, sản phẩm này chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.
Nơi bán uy tính ở TPHCM: có rất nhiều nơi bán sản phẩm này nhưng theo đó cũng có rất nhiều nơi bán không có uy tính, nếu bạn mua mua sản phẩm tốt có thể liên hệ công ty T2QWIFI để được mua sản phẩm uy tính và chất lượng hơn nhé.
Giấy chứng nhận của Ruijie trao cho nhà T2Q TECHNOLOGY JSC
Thông tin liên hệ:
Để biết thêm chi tiết về sản phẩm, vui lòng liên hệ với T2QWIFI qua các kênh sau:
Website: www.t2qwifi.com
Hotline: 093 101 4579
Email: info@t2qwifi.com
Địa chỉ: 47/3/8 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp.HCM
Basic Features | |
Wi-Fi Standards | 802.11a/n/ac/ax 802.11b/g/n/ax |
MIMO | 2.4 GHz, 2x2, MU-MIMO 5 GHz, 2x2, MU-MIMO |
Max. Data Rate | 2.4 GHz: 574 Mbps 5 GHz: 2402 Mbps |
Number of Antennas | 5 |
Antenna Type | Built-in omnidirectional antennas |
Antenna Gain | 2,4 GHz: 20 dBm 5 GHz: 30 dBm |
Transmit Power | Frequency bands using and the max EIRP: Note: Country specific restrictions apply European Union & United Kingdom - 2400-2483.5 MHz, EIRP≤ 20 dBm - 5150-5350 MHz, EIRP≤ 23 dBm - 5470-5725 MHz, EIRP≤ 30 dBm United States: - 2400-2483.5 MHz, max output power≤30dBm & EIRP ≤ 36 dBm - 5150-5250 MHz, max output power≤30dBm & EIRP ≤ 36 dBm - 5250-5350 MHz, max output power<24dBm & EIRP ≤ 30 dBm - 5470-5725 MHz, max output power<24dBm & EIRP ≤ 30 dBm - 5725-5825 MHz, max output power≤30dBm & EIRP ≤ 36 dBmMyanmar : - 2400-2483.5 MHz, EIRP ≤ 23 dBm - 5725-5825 MHz, EIRP ≤ 30 dBm Thailand: - 2400-2483.5 MHz, EIRP ≤ 20 dBm - 5150-5350 MHz, EIRP ≤ 23 dBm - 5470-5725 MHz, EIRP ≤ 30 dBm - 5725-5825 MHz, EIRP ≤ 30 dBm Indonesia: - 2400-2483.5 MHz, EIRP ≤ 27 dBm - 5150-5350 MHz, EIRP ≤ 23 dBm - 5725-5825 MHz, EIRP ≤ 23 dBm Egypt: - 2400-2483.5 MHz, EIRP ≤ 20 dBm - 5150-5350 MHz, EIRP ≤ 23 dBm |
Fixed Ports | - 1 x 10/100/1000Base-T Ethernet uplink port - 1 x 10/100/1000Base-T Ethernet downlink ports - 1 x Reset hole |
Max. Number ofConcurrent STAs | 512 |
Recommended Number ofConcurrent STAs | 110 |
Max. Number of SSIDs | 8 |
Supported FrequencyBands | 802.11b/g/n/ax: 2,400 GHz đến 2,483 GHz 802.11a/n/ac/ax: 5,150 GHz đến 5,350 GHz, 5,470 GHz đến 5,725 GHz, 5,725 GHz đến 5,850 GHz Note: Country-specific restrictions apply |
WLAN Basic Features | |
Power Adjustment | ✔️ |
Channel Bandwidth | 2.4 GHz: Auto /20 MHz/40 MHz 5 GHz: Auto /20 MHz/40 MHz/80 MHz/160 MHz |
Roaming | Layer 2 roaming Layer 3 roaming 802.11k/v/r roaming |
OFDMA | ✔️ |
Beamforming | ✔️ |
Target Wake Time (TWT)* | ✔️ |
Wi-Fi Multimedia (WMM)) | ✔️ |
Radar Signal Detection andFrequency Hopping (DFS) | ✔️ |
WLAN Security | |
Wi-Fi Password | 16 characters |
Security Mode | WAP-PSK, WAP2-PSK, and WPA-WAP2-PSK |
Blocklist and Allowlist | ✔️ |
Enhanced User Experience | |
Wi-Fi Optimization | ✔️ |
STA Limiting | ✔️ |
Removing Low-RSSI STAs | ✔️ |
Removing Low-RSSI STAs | ✔️ |
Syslog Recording WhyUsers Lose Connection | ✔️ |
Auto Channel and PowerAdjustment on Cloud | ✔️ |
RSSI Threshold for STAAccess | ✔️ |
Load Balancing | ✔️ |
Networks | |
Network Access Mode | PPPoE Client DHCP Client Static IP |
Avoidance of WAN IPAddress Conflicts | ✔️ |
VLAN | Port-based VLAN VLAN over 802.1Q TV projection screen |
DHCP Server | ✔️ |
System | |
Cloud Management | ✔️ |
App Management | ✔️ |
App Upgrade | ✔️ |
App Restart | ✔️ |
Scheduled Restart | ✔️ |
Default Access/Password | 10.44.77.254 The factory status password: admin |
Local Upgrade | ✔️ |
Online Upgrade | ✔️ |
Backup | ✔️ |
Factory Reset | ✔️ |
Language | Chinese English |
System Log | ✔️ |
Diagnostics | ✔️ |
Network Check | ✔️ |
Hardware Features | |
LED | 1 x System status LED |
Reset Hole | 1 x Reset hole |
Dimensions (W x D x H) | 86 mm x 86 mm x 42.4 mm (3.39 in. x 3.39 in. x 1.67 in.) |
Weight | 0.16 kg (without the mounting bracket) |
Installation Method | In-wall mounting |
Pole Diameter | N/A |
Power Supply | IEEE 802.3af/at PoE |
Max. Power Consumption | 10.2 W |
PoE Power Budget | N/A |
Environment | |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F ) |
Storage Temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F ) |
Operating Humidity | 5% to 95% RH (non-condensing) |
Storage Humidity | 5% to 95% RH (non-condensing) |
Ingress Protection Rating(IP Rating) | IP41 |
Surge Protection | +/–4kV |
MTBF | 400,000 hours |
Error: Contact form not found.