T2QWIFI » WiFi chuyên dụng - Chịu Tải Cao » Engenius » Thiết bị thu phát sóng không dây EnGenius ECW130 | 802.11ac | IPv4, IPv6
✅Chuẩn Wi-Fi 802.11ac
✅Tốc độ truyền tải 2,4 GHz và 5 GHz
✅Công suất phát tối đa 23dBm
✅Công nghệ MU-MIMO
✅Cloud-based
EnGenius ECW130 là giải pháp Wi-Fi mạnh mẽ với công nghệ Wi-Fi 5, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa kết nối mạng ổn định và nhanh chóng.
Thiết bị thu phát sóng không dây EnGenius ECW130 là cái tên không thể bỏ qua. Khi nhắc đến thiết bị phát sóng không dây EnGenius ECW130 dành cho doanh nghiệp được thiết kế chuyên dụng cho các môi trường doanh nghiệp vừa và nhỏ, thiết bị này không chỉ cung cấp sóng ổn định mà còn tích hợp nhiều tính năng tiên tiến giúp nâng cao trải nghiệm người dùng.
Trong bài viết này chúng ta cùng nhà T2QWIFI sẽ tìm hiểu chi tiết về các tính năng nổi bật và lợi ích mà EnGenius ECW130 mang lại.
EnGenius ECW130
Thông số kỹ thuật của EnGenius ECW130:
Giải pháp WiFi 5 tốc độ cao với tính năng quản lý đám mây tiên tiến, đảm bảo kết nối ổn định và bảo mật tối ưu cho doanh nghiệp của bạn:
Công nghệ WiFi 5
Với chuẩn 802.11ac, EnGenius ECW130 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1.3Gbps, đảm bảo mạng không dây nhanh và mượt mà cho nhiều thiết bị cùng kết nối.
EnGenius ECW130 có thiết kế tinh tế, nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và phù hợp với mọi không gian. Với màu trắng trang nhã, nó có thể hòa hợp với hầu hết các kiểu kiến trúc hiện đại.
Một trong những tính năng nổi bật của ECW130 là khả năng quản lý từ xa thông qua nền tảng đám mây của EnGenius. Điều này giúp người quản trị dễ dàng giám sát và điều chỉnh hệ thống mạng từ bất kỳ đâu, tăng tính linh hoạt và tiện lợi.
ECW130 hỗ trợ hai băng tần 2.4GHz và 5GHz, giúp giảm tải cho mạng và tối ưu hóa tốc độ cho các thiết bị yêu cầu băng thông cao như smartphone, laptop, máy tính bảng, và các thiết bị IoT.
Được trang bị các tiêu chuẩn bảo mật hàng đầu như WPA3, EnGenius ECW130 bảo vệ mạng không dây khỏi các mối đe dọa an ninh mạng, đảm bảo an toàn dữ liệu cho người dùng.
EnGenius ECW130 thích hợp cho nhiều môi trường mạng khác nhau:
T2QWIFI là nhà phân phối sản phẩm hính hãng của EnGenius hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị mạng, luôn mang đến những sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy.
Nơi bán uy tính ở TPHCM: có rất nhiều nơi bán sản phẩm này nhưng theo đó cũng có rất nhiều nơi bán không có uy tính, nếu bạn mua mua sản phẩm tốt có thể liên hệ công ty T2QWIFI để được mua sản phẩm uy tính và chất lượng hơn nhé.
Giấy chứng nhận của EnGenius trao cho nhà T2Q TECHNOLOGY JSC
Thông tin liên hệ:
Để biết thêm chi tiết về sản phẩm, vui lòng liên hệ với T2QWIFI qua các kênh sau:
Website: www.t2qwifi.com
Hotline: 093 101 4579
Email: info@t2qwifi.com
Địa chỉ: 47/3/8 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp.HCM
Technical Specifications | |
Standards | IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHz IEEE 802.11a/n/ac on 5 GHz IEEE 802.3 u/ab |
Antenna | 4 x 2.4 GHz: 4 dBi(Integrated Omni-Directional) 4 x 5 GHz: 6 dBi(Integrated Omni-Directional) |
Scanning Radio | N/A |
BLE | N/A |
Physical Interfaces | 1 x GE Port (PoE+) 1 x GE Port 1 x DC Jack 1 x Reset Button |
LED Indicators | 1 x Power 1 x LAN1 1 x LAN2 1 x 2.4 GHz 1 x 5 GHz |
Power Source | Power-over-Ethernet: 802.3at Input 12VDC /2A Power Adapter |
Maximum Power Consumption | 19.1W |
Wireless & Radio Specifications | |
Operating Frequency | Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz |
Operation Modes | Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh |
Frequency Radio | 2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz 5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz,5725 MHz ~ 5850 MHz |
Transmit Power | Up to 25 dBm on 2.4 GHz Up to 24 dBm on 5 GHz (Maximum power is limited by regulatory domain) |
Radio Chains | 4 × 4:4 |
SU-MIMO Capability | Four(4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 800 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 4×4 wireless device under the 2.4GHz radio. Four(4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1800 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 4×4 wireless device under the 5GHz radio. |
Supported Data Rates | 2.4 GHz: Max 400 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2) 5 GHz: Max 867 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2) 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54 802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) (Additional 25% bandwidth when enabling 256-QAM uner HT40) 802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2) |
MU-MIMO Capability | Four(4) spatial stream MU-MIMO for up to 800 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 4×4 wireless device under the 2.4GHz radio. Four(4) spatial stream MU-MIMO for up to 1800 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 4×4 wireless device under the 5GHz radio simultaneously. |
Supported Radio Technologies | 802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency-Division Multiplexing (OFDM) 802.11b: Direct-Sequence Spread Spectrum (DSSS) 802.11n/ac: 4×4 MIMO with 4 Streams |
Channelization | 802.11ac Supports Very High Throughput (VHT)—VHT 20/40/80 MHz 802.11n Supports High Throughput (HT)—HT 20/40 MHz 802.11n Supports High Throughput (HT) Under the 2.4 GHz Radio—HT 40 MHz (256-QAM) 802.11n/ac Packet Aggregation: A-MPDU, A-SPDU |
Supported Modulation | 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM 802.11b: BPSK, QPSK, CCK |
DFS Certification | N/A |
AirGuard (WIPS/WIDS) | N/A |
Zero-wait DFS | N/A |
Dedicated Scanning Radio | N/A |
Max Concurrent User | 128 Per radio |
Client Balancing | Yes |
Auto Channel Selection | Yes |
Management Features | |
Multiple BSSID | 8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands |
VLAN Tagging | Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging Cross-Band VLAN Pass-Through Management VLAN |
Spanning Tree | Supports 802.1d Spanning Tree Protocol |
QoS (Quality of Service) | Compliance With IEEE 802.11e Standard WMM |
SNMP | v1, v2c, v3 |
MIB | I/II, Private MIB |
Fast Roaming | 802.11r/k |
Wireless Security | WPA2-PSK WPA2-Enterprise WPA3-PSK WPA3-Enterprise Hide SSID in Beacons Wireless STA (Client) Connected List Client Isolation Client Access Control |
Interface | IPv4, IPv6 |
Local Web Access | Supports HTTP or HTTPS |
Environmental & Physical | |
Temperature Range | Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC) Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC) |
Humidity (non-condensing) | Operating: 90% or less Storage: 90% or less |
Dimensions & Weight | |
Weight | 634 g |
Dimensions | Width: 215 mm Length: 215 mm Height: 56 mm |
Package Contents | 1 – ECW130 Cloud Managed Indoor Access Point 1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail) 1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail) 1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit 1 – Product Card |
Regulatory Compliance | FCC CE IC |
Error: Contact form not found.