✅(8) GbE PoE+, (8) GbE ports
✅(2) 1G SFP ports
✅Tổng công suất POE 42W
✅Fanless, silent cooling
USW-16-POE là một trong những thiết bị chuyển mạch PoE được ưa chuộng nhất hiện nay với khả năng hoạt động ổn định, giá cả phải chăng và tính linh hoạt cao. Cùng T2QWIFI tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây nhé!
Thiết bị chuyển mạch USW-16-POE là một sản phẩm mạng đáng để đầu tư. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng ổn định, hiệu quả và tiết kiệm chi phí thì đây là một lựa chọn đáng cân nhắc. Thông tin chi tiết về sản phẩm sẽ được T2QWIFI chia sẻ ngay qua nội dung sau đây, cùng tham khảo nhé!
USW-16-PoE là một thiết bị chuyển mạch mạng có thể đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp. Thiết bị cung cấp 16 cổng Gigabit, trong đó có 8 cổng PoE+ có thể cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng như điểm truy cập Wi-Fi, camera IP. 8 cổng còn lại chỉ hỗ trợ truyền tải dữ liệu. Ngoài ra, USW-16-PoE còn hỗ trợ kết nối quang học để mở rộng mạng doanh nghiệp.
Bên cạnh các tính năng cơ bản, USW-16-PoE còn cung cấp nhiều tính năng nâng cao như chuyển đổi cổng, phản chiếu cổng và nhóm cổng, quản lý VLAN và thiết lập quy tắc bảo mật. Thiết bị cũng được trang bị màn hình cảm ứng màu 1,3 inch để hiển thị thông tin hệ thống và tình trạng kết nối.
Dimensions | 424.4 x 200 x 43.7 mm (16.71 x 7.87 x 1.72″) |
Weight | 2.80 kg (6.17 lb) |
With Rackmount Brackets | 2.89 kg (6.37 lb) |
Interfaces | |
Networking | (16) 10/100/1000 RJ45 Ports |
(2) 1G SFP Ethernet Ports | |
Management | Ethernet In-Band |
Total Non-Blocking Throughput | 18 Gbps |
Switching Capacity | 36 Gbps |
Forwarding Rate | 26.78 Mpps |
Power Method | 100-240VAC/50-60 Hz, Universal Input |
Power Supply | AC/DC, Internal, 60W |
Supported Voltage Range | 100 to 240VAC |
Max. Power Consumption (Excluding PoE Output) | 18W |
LEDs | |
RJ45 Data Ports | PoE; Speed/Link/Activity |
SFP Data Ports | Link/Activity |
ESD/EMP Protection | Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV |
Shock and Vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity | 10 to 90% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
PoE | |
Total Available PoE | 42W |
PoE Interfaces | POE+ IEEE 802.3af/at (pins 1, 2+; 3, 6-) |
Ports 1-8 | |
Max. PoE Wattage per Port by PSE | 32W |
802.3at | |
Voltage Range 802.3af Mode | 44-57V |
Voltage Range 802.3at Mode | 50-57V |
USW-16-POE là thiết bị chuyển mạch mạng với hiệu suất mạnh mẽ, được ưa chuộng hàng đầu trên thị trường hiện nay với nhiều tính năng nổi bật, cụ thể như:
USW-16-PoE là một thiết bị chuyển mạch mạng có khả năng cung cấp nguồn điện qua Ethernet cho các thiết bị mạng, được sử dụng trong các ứng dụng thực tế như:
Với nhiều năm hoạt động trên thị trường, T2QWIFI tự tin là nhà phân phối thiết bị USW-16-POE uy tín hàng đầu tại TP. HCM. Khi khách hàng mua hàng tại T2QWIFI, chúng tôi cam kết:
Vậy là T2QWIFI đã chia sẻ với bạn toàn bộ những thông tin về bộ chuyển mạch USW-16-POE, hy vọng sẽ hữu ích cho bạn. Nếu cần tư vấn thêm hay có nhu cầu mua sản phẩm thì hãy liên hệ ngay qua hotline: 0903797383 để được hỗ trợ nhanh chóng nhé.
Dimensions | 424.4 x 200 x 43.7 mm (16.71 x 7.87 x 1.72″) |
Weight | 2.80 kg (6.17 lb) |
With Rackmount Brackets | 2.89 kg (6.37 lb) |
Interfaces | |
Networking | (16) 10/100/1000 RJ45 Ports |
(2) 1G SFP Ethernet Ports | |
Management | Ethernet In-Band |
Total Non-Blocking Throughput | 18 Gbps |
Switching Capacity | 36 Gbps |
Forwarding Rate | 26.78 Mpps |
Power Method | 100-240VAC/50-60 Hz, Universal Input |
Power Supply | AC/DC, Internal, 60W |
Supported Voltage Range | 100 to 240VAC |
Max. Power Consumption (Excluding PoE Output) | 18W |
LEDs | |
RJ45 Data Ports | PoE; Speed/Link/Activity |
SFP Data Ports | Link/Activity |
ESD/EMP Protection | Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV |
Shock and Vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity | 10 to 90% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
PoE | |
Total Available PoE | 42W |
PoE Interfaces | POE+ IEEE 802.3af/at (pins 1, 2+; 3, 6-) |
Ports 1-8 | |
Max. PoE Wattage per Port by PSE | 32W |
802.3at | |
Voltage Range 802.3af Mode | 44-57V |
Voltage Range 802.3at Mode | 50-57V |
Error: Contact form not found.