✅(4) GbE ports
✅(1) GbE nhận nguồn PoE
✅Cấp nguồn thông qua Adapter 5V, 1A USB-C
Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị chuyển mạch mạng nhỏ gọn, linh hoạt và giá cả phải chăng thì Switch UniFi USW-Flex-Mini chính là một lựa chọn hoàn hảo. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu chi tiết ngay qua bài viết dưới đây nhé!
Bạn đã bao giờ gặp phải tình huống mạng bị gián đoạn, khiến công việc hay học tập của bạn bị ảnh hưởng? Hay bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí? Nếu vậy, USW-Flex-Mini là một lựa chọn phù hợp với những ưu điểm vượt trội về hiệu suất hoạt động. Thông tin chi tiết về sản phẩm sẽ được T2QWIFI chia sẻ ngay qua nội dung dưới đây, cùng tham khảo nhé!
Switch UniFi USW Flex Mini là thiết bị kết nối các thiết bị trong mạng nội bộ, giúp truyền tín hiệu giữa các thiết bị này với nhau. Các thiết bị đầu cuối có thể được kết nối với Switch bao gồm Router, Modem, Camera, Switch, Máy in, Máy tính,…
Switch được sử dụng trong tất cả các hệ thống mạng, từ gia đình đến doanh nghiệp lớn. Thông số các cổng của Switch quyết định đến khả năng truyền tín hiệu của thiết bị.
Model | USW Flex Mini |
Dimensions | 107,16 x 70,15 x 21,17 mm (4,22 x 2,76 x 0,83 “) |
Weight | 150 g (5,29 oz) |
Interfaces Networking PoE In Management | (5) Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps 802.3af/at PoE (Pins 1, 2+; 3, 6-) Ethernet In-Band |
Total Non-Blocking Throughput | 5 Gbps |
Switching Capacity | 10 Gbps |
Forwarding Rate | 7.44 Mpps |
Power Method | USB Type C, 5V 802.3af/at PoE (44 – 57VDC, 0.05 – 0.04A) |
Power Supply | 5V, 1A Power Adapter |
Voltage Range USB Type C 802.3af/at PoE | 4.7 – 5.3V 44 – 57VDC |
Max Power Consumption | 2.5W |
LEDs System RJ45 Data Ports | Status Speed/Link/Activity |
ESD/EMP Protection | Air: ±16 kV, Contact: ±12 kV |
Shock and Vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
Operating Temperature | -5 to 45° C (23 to 113° F) |
Operating Humidity | 10 – 90% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Thiết bị truyền dẫn tín hiệu USW-Flex-Mini là một thiết bị mạng có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm:
Để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, dưới đây là một số điều bạn cần lưu ý khi lắp đặt USW-Flex-Mini:
Nếu bạn đang tìm kiếm cửa hàng cung cấp thiết bị USW-Flex-Mini chính hãng, giá tốt tại TPHCM thì T2QWIFI chính là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với mong muốn đem đến sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng, chúng tôi cam kết:
Trên đây là tổng hợp toàn bộ những thông tin cơ bản về USW-Flex-Mini mà T2QWIFI muốn chia sẻ đến bạn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm hoặc cần hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng thì đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0903797383 nhé!
Model | USW Flex Mini |
Dimensions | 107,16 x 70,15 x 21,17 mm (4,22 x 2,76 x 0,83 ") |
Weight | 150 g (5,29 oz) |
Interfaces Networking PoE In Management | (5) Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps 802.3af/at PoE (Pins 1, 2+; 3, 6-) Ethernet In-Band |
Total Non-Blocking Throughput | 5 Gbps |
Switching Capacity | 10 Gbps |
Forwarding Rate | 7.44 Mpps |
Power Method | USB Type C, 5V 802.3af/at PoE (44 - 57VDC, 0.05 - 0.04A) |
Power Supply | 5V, 1A Power Adapter |
Voltage Range USB Type C 802.3af/at PoE | 4.7 - 5.3V 44 - 57VDC |
Max Power Consumption | 2.5W |
LEDs System RJ45 Data Ports | Status Speed/Link/Activity |
ESD/EMP Protection | Air: ±16 kV, Contact: ±12 kV |
Shock and Vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
Operating Temperature | -5 to 45° C (23 to 113° F) |
Operating Humidity | 10 - 90% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Error: Contact form not found.