T2QWIFI » Thiết Bị Mạng » UniFi-Ubiquiti » Ubiquiti UniFi Switch Enterprise 24 PoE (USW-Enterprise-24-PoE)
✅(12) 2.5 GbE, (12) GbE; all PoE+ ports
✅(2) 10G SFP+ ports
✅(1) Đầu vào nguồn dự phòng USP RPS DC
✅Tổng công suất POE lên đến 400W
✅Tính năng chuyển mạch Layer 3
Thông tin chi tiết về cấu hình, tính năng và ưu điểm của thiết bị USW-Enterprise-24-PoE sẽ được T2QWIFI chia sẻ qua nội dung dưới đây để giúp bạn có hình dung rõ hơn về sản phẩm. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!
USW-Enterprise-24-PoE
Có phải bạn đang tìm kiếm một thiết bị chuyển mạch PoE mạnh mẽ và hiệu quả cho doanh nghiệp của mình? Nếu vậy, USW-Enterprise-24-PoE là một lựa chọn đáng cân nhắc với nhiều tính năng nổi bật cùng mức giá phải chăng. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu ngay thông tin chi tiết về sản phẩm này qua nội dung dưới đây nhé!
Giới thiệu tổng quan về thiết bị USW-Enterprise-24-PoE
Ubiquiti UniFi Switch Enterprise 24 PoE (USW-Enterprise-24-PoE) là một thiết bị chuyển mạch mạng PoE 24 cổng, cung cấp giải pháp kết nối mạng toàn diện cho các doanh nghiệp. Thiết bị có thể cấp nguồn PoE cho các thiết bị mạng khác nhau, từ camera an ninh, điểm truy cập Wifi, điện thoại IP đến các thiết bị IoT, với tổng công suất lên tới 400W và tốc độ truyền tải lên tới 10Gbps.
Bên cạnh đó, USW-Enterprise-24-PoE có thể được quản lý và duy trì một cách dễ dàng nhờ hỗ trợ nhiều tính năng tiên tiến, bao gồm màn hình cảm ứng màu LCM 1,3 inch hiển thị chính xác thông tin chi tiết về hệ thống và thông tin kết nối, cũng như ứng dụng UniFi Network của Ubiquiti cho phép quản lý tập trung và giám sát mạng.
Thông số kỹ thuật của USW-Enterprise-24-PoE
Thiết bị USW-Enterprise-24-PoE có thông số cơ bản như sau:
Dimensions | 442.4 x 43.7 x 325 mm |
Weight | Without Mount: 5.11 kg (11.27 lb) With Mount: 5.2 kg (11.46 lb) |
Enclosure Materials | SGCC Steel |
Mount Material | SGCC Steel |
Hardware | |
Total Non-Blocking Throughput | 62 Gbps |
Switching Capacity | 124 Gbps |
Forwarding Rate | 92.25 Mpps |
Max. Power Consumption | 550W |
Power Method | (1) Universal AC input: 100-240VAC, 8.5A Max., 50/60 Hz (1) USP-RPS DC input: 52VDC, 7.7A; 11.5VDC, 8.7A |
Power Supply | AC/DC, Internal, 550W |
Management Interface | Ethernet In-Band |
Networking Interfaces | (12) 10/100/1000 Mbps RJ45 Ethernet (12) 100/1000/2500 Mbps RJ45 Ethernet |
SFP+ Interfaces | (2) 1/10G SFP+ |
PoE Interfaces | (24) PoE+ IEEE 802.3af/at(Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Max. PoE+ Wattage per Port by PSE | 34.2W |
Voltage Range 802.3af Mode | 44 to 57V |
Voltage Range 802.3at Mode | 50 to 57V |
Services | SMB Layer 3 PoE Gigabit Ethernet Switch |
ESD/EMP Protection | Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV |
Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity | 10 – 95% Noncondensing |
Certifcations | CE, FCC, IC |
Một số tính năng nổi bật của thiết bị USW-Enterprise-24-PoE
USW-Enterprise-24-PoE là thiết bị chuyển mạch cao cấp được ưa chuộng trong các doanh nghiệp với những ưu điểm như:
Địa chỉ cung cấp thiết bị USW-Enterprise-24-PoE giá tốt tại TPHCM
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị mạng, T2QWIFI tự hào là công ty cung cấp USW-Enterprise-24-PoE chính hãng, uy tín hàng đầu tại TPHCM với mức giá cạnh tranh. Khi lựa chọn sản phẩm tại công ty chúng tôi, khách hàng sẽ nhận được những quyền lợi hấp dẫn sau:
Trên đây là tất tần tật những thông tin cơ bản về bộ chuyển mạch USW-Enterprise-24-PoE mà T2QWIFI muốn chia sẻ đến bạn. Nếu còn bất kỳ thắc mắc hoặc có nhu cầu mua sản phẩm thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0903797383 để được hỗ trợ tốt nhất nhé.
Dimensions | 442.4 x 43.7 x 325 mm |
Weight | Without Mount: 5.11 kg (11.27 lb) With Mount: 5.2 kg (11.46 lb) |
Enclosure Materials | SGCC Steel |
Mount Material | SGCC Steel |
Hardware | |
Total Non-Blocking Throughput | 62 Gbps |
Switching Capacity | 124 Gbps |
Forwarding Rate | 92.25 Mpps |
Max. Power Consumption | 550W |
Power Method | (1) Universal AC input: 100-240VAC, 8.5A Max., 50/60 Hz (1) USP-RPS DC input: 52VDC, 7.7A; 11.5VDC, 8.7A |
Power Supply | AC/DC, Internal, 550W |
Management Interface | Ethernet In-Band |
Networking Interfaces | (12) 10/100/1000 Mbps RJ45 Ethernet (12) 100/1000/2500 Mbps RJ45 Ethernet |
SFP+ Interfaces | (2) 1/10G SFP+ |
PoE Interfaces | (24) PoE+ IEEE 802.3af/at(Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Max. PoE+ Wattage per Port by PSE | 34.2W |
Voltage Range 802.3af Mode | 44 to 57V |
Voltage Range 802.3at Mode | 50 to 57V |
Services | SMB Layer 3 PoE Gigabit Ethernet Switch |
ESD/EMP Protection | Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV |
Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity | 10 - 95% Noncondensing |
Certifcations | CE, FCC, IC |
Error: Contact form not found.