T2QWIFI » Thiết Bị Mạng » UniFi-Ubiquiti » Ubiquiti UniFi Switch Enterprise 48 PoE (USW-Enterprise-48-PoE)
✅(48) 2.5 GbE PoE+ ports
✅(4) 10G SFP+ ports
✅(1) Đầu vào nguồn dự phòng USP RPS DC
✅Cấp nguồn lên đến 720W
✅Tính năng chuyển mạch Layer 3
Ubiquiti UniFi Switch Enterprise 48 PoE (USW-Enterprise-48-PoE) là một thiết bị chuyển mạch cấp doanh nghiệp với nhiều tính năng nổi bật. Hãy cùng T2QWIFI tìm hiểu xem sản phẩm này có gì đặc biệt qua nội dung sau nhé!
Trong những năm qua, nhu cầu sử dụng các thiết bị mạng chuyên dụng ngày càng gia tăng, đặc biệt tại các doanh nghiệp lớn. Để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao này, các nhà sản xuất đã cho ra mắt những sản phẩm mạng cao cấp, điển hình là Ubiquiti UniFi Switch Enterprise 48 PoE (USW-Enterprise-48-PoE). T2QWIFI sẽ gửi đến quý khách những thông tin chi tiết và tính năng nổi bật của sản phẩm này trong nội dung dưới đây. Hãy khám phá ngay!
USW-Enterprise-48-PoE
Giới thiệu về USW-Enterprise-48-PoE
Ubiquiti UniFi Switch Enterprise 48 Port PoE (USW-Enterprise-48-PoE) là thiết bị chuyển mạch hỗ trợ Power over Ethernet (PoE), với 48 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps, tất cả đều hỗ trợ PoE/PoE+ và công suất tối đa 720W. Thiết bị cũng có 4 cổng quang 10G SFP+ và tốc độ chuyển mạch lên tới 160 Gbps, đảm bảo hiệu suất mạng ổn định.
Sản phẩm còn hỗ trợ Layer 3 và cung cấp bộ giao thức Layer 2 với các chế độ hoạt động linh hoạt như switching, mirroring hoặc aggregate/chuyển mạch, phản chiếu và tổng hợp. Ngoài ra, thiết bị được trang bị màn hình cảm ứng LCM 1,3 inch hiển thị thông tin chi tiết về hệ thống và kết nối, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý thiết bị. Việc cấu hình, giám sát và quản lý thiết bị có thể thực hiện qua UniFi Networks một cách đơn giản và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của USW-Enterprise-48-PoE
Một số thông tin cơ bản của thiết bị USW-Enterprise-48-PoE như sau:
Dimensions | 442.4 x 285 x 43.7 mm |
(17.42 x 11.22 x 1.72″) | |
Weight | 4.52 kg (9.97 lb) |
With Rackmount Brackets | 4.61 kg (10.16 lb) |
Interfaces | |
Networking | (48) 10/100/1000 RJ45 Ports |
(4) 1G SFP Ethernet Ports | |
Management | Ethernet In-Band |
Power Method | 100-240VAC, 50/60 Hz, Universal Input |
Power Supply | AC/DC, Internal, 240W |
Supported Voltage Range | 100 to 240VAC |
Max. Power Consumption (Excluding PoE Output) | 195W |
LEDs | |
RJ45 Data Ports | PoE; Speed/Link/Activity |
SFP Data Ports | Link/Activity |
ESD/EMP Protection | Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV |
Shock and Vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity | 10 to 90% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Tính năng nổi bật của thiết bị USW-Enterprise-48-PoE
Ubiquiti UniFi Switch Enterprise 48-PoE là một thiết bị mạng cao cấp, được trang bị nhiều tính năng nổi bật, bao gồm:
Ứng dụng của thiết bị USW-Enterprise-48-PoE
Thiết bị chuyển mạch UniFi Switch Enterprise 48 PoE là giải pháp mạnh mẽ cho các doanh nghiệp vừa và lớn, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều người dùng và thiết bị. Thiết bị có hiệu năng cao, nhiều tính năng đa dạng, bao gồm chức năng Layer 3 tích hợp và ứng dụng quản lý UniFi Networks mang lại khả năng quản lý dễ dàng, giúp cải thiện hiệu suất và tính ổn định.
Lưu ý khi sử dụng thiết bị chuyển mạch USW-Enterprise-48-PoE
Để việc lắp đặt và sử dụng thiết bị diễn ra an toàn và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Cam kết khi chọn mua thiết bị USW-Enterprise-48-PoE tại T2QWIFI
Nếu bạn đang băn khoăn tìm kiếm một địa chỉ cung cấp thiết bị USW-Enterprise-48-PoE chính hãng, giá tốt thì hãy liên hệ ngay với T2QWIFI nhé! Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với mức giá phải chăng nhất.
Khi mua hàng tại công ty chúng tôi, bạn sẽ được đảm bảo những quyền lợi sau:
Vậy là T2QWIFI đã chia sẻ với bạn toàn bộ những thông tin cơ bản về thiết bị USW-Enterprise-48-PoE, hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0903797383 để nhận tư vấn chi tiết và đặt hàng nhanh chóng nhé!
Dimensions | 442.4 x 285 x 43.7 mm |
(17.42 x 11.22 x 1.72″) | |
Weight | 4.52 kg (9.97 lb) |
With Rackmount Brackets | 4.61 kg (10.16 lb) |
Interfaces | |
Networking | (48) 10/100/1000 RJ45 Ports |
(4) 1G SFP Ethernet Ports | |
Management | Ethernet In-Band |
Power Method | 100-240VAC, 50/60 Hz, Universal Input |
Power Supply | AC/DC, Internal, 240W |
Supported Voltage Range | 100 to 240VAC |
Max. Power Consumption (Excluding PoE Output) | 195W |
LEDs | |
RJ45 Data Ports | PoE; Speed/Link/Activity |
SFP Data Ports | Link/Activity |
ESD/EMP Protection | Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV |
Shock and Vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity | 10 to 90% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Error: Contact form not found.